So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 8 | 8 | 40% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 7 | 3 | 67% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 10 | 0% |
Gần đây | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 8 | 40% | |
Tất cả | 5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 6 | 12 | 40% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | 4 | 67% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 15 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 6 | 40% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 12 | 2 | 80% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | 1 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 15 | 0% |
Gần đây | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 12 | 80% | |
Tất cả | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9 | 3 | 40% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | 1 | 50% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9 | 40% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
FC Schaffhausen
Bruhl SG
FC Schaffhausen
Bruhl SG
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
INT CF
|
Bruhl SG
FC Schaffhausen
Bruhl SG
FC Schaffhausen
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-0.5/1
T
|
2.5/3
T
|
INT CF
|
FC Schaffhausen
Bruhl SG
FC Schaffhausen
Bruhl SG
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
SUI Cup
|
Bruhl SG
FC Schaffhausen
Bruhl SG
FC Schaffhausen
|
02 | 02 | 32 | 32 |
|
|
SUI Cup
|
Bruhl SG
FC Schaffhausen
Bruhl SG
FC Schaffhausen
|
00 | 00 | 46 | 46 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Schaffhausen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI PL
|
FC Schaffhausen
Vevey Sports
FC Schaffhausen
Vevey Sports
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
SUI PL
|
SC Kriens
FC Schaffhausen
SC Kriens
FC Schaffhausen
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SUI PL
|
FC Schaffhausen
FC Breitenrain
FC Schaffhausen
FC Breitenrain
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
SUI Cup
|
Harkingen
FC Schaffhausen
Harkingen
FC Schaffhausen
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
SUI PL
|
FC Schaffhausen
SC Cham
FC Schaffhausen
SC Cham
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
SUI PL
|
Kreuzlingen
FC Schaffhausen
Kreuzlingen
FC Schaffhausen
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
INT CF
|
Basel
FC Schaffhausen
Basel
FC Schaffhausen
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
SUI CL
|
FC Schaffhausen
Bellinzona
FC Schaffhausen
Bellinzona
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SUI CL
|
Vaduz
FC Schaffhausen
Vaduz
FC Schaffhausen
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
FC Schaffhausen
Stade Nyonnais
FC Schaffhausen
Stade Nyonnais
|
02 | 23 | 02 | 23 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
SUI CL
|
FC Schaffhausen
Aarau
FC Schaffhausen
Aarau
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
SUI CL
|
Etoile Carouge
FC Schaffhausen
Etoile Carouge
FC Schaffhausen
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
SUI CL
|
FC Schaffhausen
Stade Ouchy
FC Schaffhausen
Stade Ouchy
|
03 | 23 | 03 | 23 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SUI CL
|
FC Thun
FC Schaffhausen
FC Thun
FC Schaffhausen
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SUI CL
|
Neuchatel Xamax
FC Schaffhausen
Neuchatel Xamax
FC Schaffhausen
|
21 | 62 | 21 | 62 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SUI CL
|
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SUI CL
|
Stade Ouchy
FC Schaffhausen
Stade Ouchy
FC Schaffhausen
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
SUI CL
|
FC Schaffhausen
Vaduz
FC Schaffhausen
Vaduz
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
T
|
SUI CL
|
Aarau
FC Schaffhausen
Aarau
FC Schaffhausen
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Bruhl SG
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI PL
|
Bruhl SG
Lugano U21
Bruhl SG
Lugano U21
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
SUI PL
|
Bruhl SG
FC Biel-Bienne
Bruhl SG
FC Biel-Bienne
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
SUI PL
|
Bruhl SG
Bavois
Bruhl SG
Bavois
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
SUI PL
|
Young Boys(U21)
Bruhl SG
Young Boys(U21)
Bruhl SG
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI PL
|
Bruhl SG
FC Paradiso
Bruhl SG
FC Paradiso
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Bruhl SG
USV Eschen Mauren
Bruhl SG
USV Eschen Mauren
|
00 | 5 1 | 00 | 5 1 |
|
|
INT CF
|
FC Wil 1900
Bruhl SG
FC Wil 1900
Bruhl SG
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Bruhl SG
Vaduz
Bruhl SG
Vaduz
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Kreuzlingen
Bruhl SG
Kreuzlingen
Bruhl SG
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Winterthur(N)
Bruhl SG
Winterthur(N)
Bruhl SG
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
INT CF
|
Widnau
Bruhl SG
Widnau
Bruhl SG
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
St. Gallen(N)
Bruhl SG
St. Gallen(N)
Bruhl SG
|
12 | 4 4 | 12 | 4 4 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SUI PL
|
Bruhl SG
SR Delemont
Bruhl SG
SR Delemont
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
SUI PL
|
FC Paradiso
Bruhl SG
FC Paradiso
Bruhl SG
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
SUI PL
|
Bruhl SG
Basuli B team
Bruhl SG
Basuli B team
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
SUI PL
|
Bavois
Bruhl SG
Bavois
Bruhl SG
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
T
|
SUI PL
|
Bruhl SG
SC Cham
Bruhl SG
SC Cham
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
SUI PL
|
Grand Saconnex
Bruhl SG
Grand Saconnex
Bruhl SG
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
SUI PL
|
Bruhl SG
FC Luzern U-21
Bruhl SG
FC Luzern U-21
|
23 | 2 5 | 23 | 2 5 |
|
|
SUI PL
|
FC Rapperswil-Jona
Bruhl SG
FC Rapperswil-Jona
Bruhl SG
|
10 | 5 1 | 10 | 5 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 33 |
1 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 33 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 23
-
1.7 Trung bình ghi bàn 2.3
-
15 Tổng số mất bàn 17
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.7
-
20% TL thắng 70%
-
40% TL hòa 0%
-
40% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.7 | 0.8 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.5 | 1.1 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.8 | 1.9 |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6.0 | 2.8 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.6 | 2.6 |
3 trận sắp tới
FC Schaffhausen |
||
---|---|---|
SUI PL
|
FC Luzern U-21
FC Schaffhausen
|
7 Ngày |
SUI PL
|
FC Schaffhausen
Zurich B team
|
14 Ngày |
SUI Cup
|
FC Schaffhausen
Winterthur
|
14 Ngày |
Bruhl SG |
||
---|---|---|
SUI PL
|
Bruhl SG
Lausanne SportsU21
|
7 Ngày |
SUI PL
|
Kreuzlingen
Bruhl SG
|
15 Ngày |
SUI PL
|
Bruhl SG
SC Cham
|
21 Ngày |