



2
2
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 2 | 3 | 5 | 8 | 14 | 29% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | 20 | 33% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 8 | 33% | |
Tất cả | 7 | 3 | 1 | 3 | 0 | 10 | 12 | 43% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 24 | 0% |
Khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | 1 | 75% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 15 | 33% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 13 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 20 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% | |
Tất cả | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 16 | 33% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 5 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 24 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Aldershot Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG Conf
|
Truro City
Aldershot Town
Truro City
Aldershot Town
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG Conf
|
Gateshead
Aldershot Town
Gateshead
Aldershot Town
|
12 | 33 | 12 | 33 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG Conf
|
Aldershot Town
Morecambe
Aldershot Town
Morecambe
|
00 | 40 | 00 | 40 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG Conf
|
Solihull Moors
Aldershot Town
Solihull Moors
Aldershot Town
|
02 | 15 | 02 | 15 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG Conf
|
Aldershot Town
Eastleigh
Aldershot Town
Eastleigh
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG Conf
|
Aldershot Town
Boston United
Aldershot Town
Boston United
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENL Cup
|
Aldershot Town
U21 Brighton
Aldershot Town
U21 Brighton
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG Conf
|
Altrincham
Aldershot Town
Altrincham
Aldershot Town
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
AFC Totton
Aldershot Town
AFC Totton
Aldershot Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Sholing FC
Aldershot Town
Sholing FC
Aldershot Town
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
INT CF
|
Dorking Wanderers
Aldershot Town
Dorking Wanderers
Aldershot Town
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Eastbourne Borough
Aldershot Town
Eastbourne Borough
Aldershot Town
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Billericay Town
Aldershot Town
Billericay Town
Aldershot Town
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Metropolitan Police
Aldershot Town
Metropolitan Police
Aldershot Town
|
20 | 23 | 20 | 23 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Badshot Lea
Aldershot Town
Badshot Lea
Aldershot Town
|
02 | 06 | 02 | 06 |
|
|
ENG FAT
|
Aldershot Town(N)
Spennymoor Town
Aldershot Town(N)
Spennymoor Town
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG Conf
|
Aldershot Town
Yeovil Town
Aldershot Town
Yeovil Town
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG Conf
|
Barnet
Aldershot Town
Barnet
Aldershot Town
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG Conf
|
Woking
Aldershot Town
Woking
Aldershot Town
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Aldershot Town
Sutton United
Aldershot Town
Sutton United
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Brackley Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG Conf
|
Brackley Town
Carlisle
Brackley Town
Carlisle
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG Conf
|
Brackley Town
Scunthorpe United
Brackley Town
Scunthorpe United
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG Conf
|
Tamworth
Brackley Town
Tamworth
Brackley Town
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG Conf
|
Brackley Town
Rochdale
Brackley Town
Rochdale
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG Conf
|
Yeovil Town
Brackley Town
Yeovil Town
Brackley Town
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENL Cup
|
Brackley Town
U21 Blackburn Rovers
Brackley Town
U21 Blackburn Rovers
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG Conf
|
Brackley Town
Eastleigh
Brackley Town
Eastleigh
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Stratford Town
Brackley Town
Stratford Town
Brackley Town
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Stourbridge
Brackley Town
Stourbridge
Brackley Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Halesowen Town
Brackley Town
Halesowen Town
Brackley Town
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Chelmsford City
Brackley Town
Chelmsford City
Brackley Town
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
INT CF
|
Brackley Town
Milton Keynes Dons
Brackley Town
Milton Keynes Dons
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Isle of Man
Brackley Town
Isle of Man
Brackley Town
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
INT CF
|
Brackley Town
Northampton Town
Brackley Town
Northampton Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CN
|
Brackley Town
Farsley Celtic
Brackley Town
Farsley Celtic
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
|
|
ENG CN
|
Leamington
Brackley Town
Leamington
Brackley Town
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Brackley Town
Oxford City
Brackley Town
Oxford City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Warrington Town AFC
Brackley Town
Warrington Town AFC
Brackley Town
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
South Shields
Brackley Town
South Shields
Brackley Town
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG CN
|
Brackley Town
Scarborough
Brackley Town
Scarborough
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
0 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 12 |
2 | 1 | 2 |
Khách vs Top 12 |
1 | 1 | 1 |
Khách vs Last 12 |
1 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 13
-
2.2 Trung bình ghi bàn 1.3
-
21 Tổng số mất bàn 9
-
2.1 Trung bình mất bàn 0.9
-
20% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 20%
-
60% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 8 | 0 | 2 | 6 | 1 | 3 | 9.1 | 3.9 |
7 | 2 | 1 | 7 | 5 | 0 | 5 | 10.4 | 4.5 |
6 | 5 | 1 | 6 | 8 | 0 | 4 | 10.1 | 3.7 |
5 | 6 | 2 | 4 | 4 | 0 | 8 | 9.4 | 4.4 |
4 | 7 | 1 | 4 | 8 | 0 | 4 | 8.5 | 4.4 |
3 | 5 | 0 | 6 | 6 | 0 | 5 | 9.6 | 4.4 |
2 | 5 | 0 | 5 | 4 | 0 | 6 | 9.3 | 4.4 |
1 | 5 | 1 | 5 | 6 | 0 | 5 | 10.2 | 3.8 |
3 trận sắp tới
Aldershot Town |
||
---|---|---|
ENG Conf
|
Carlisle
Aldershot Town
|
7 Ngày |
ENG Conf
|
Aldershot Town
Hartlepool United FC
|
14 Ngày |
ENG Conf
|
Aldershot Town
Yeovil Town
|
18 Ngày |
Brackley Town |
||
---|---|---|
ENG Conf
|
Hartlepool United FC
Brackley Town
|
7 Ngày |
ENL Cup
|
Brackley Town
U21 Manchester United
|
10 Ngày |
ENG Conf
|
Brackley Town
Sutton United
|
14 Ngày |