



3
3
Hết
2 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | 14 | 20% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 12 | 50% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | 17 | 0% |
Gần đây | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | 20% | |
Tất cả | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | 17 | 20% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 18 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 11 | 33% |
6 trận gần đây | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | 20% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | 16 | 20% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 9 | 33% |
Gần đây | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | 20% | |
Tất cả | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | 14 | 20% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 16 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 7 | 33% |
6 trận gần đây | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | 20% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
TSV Schott Mainz
Freiburg(Trẻ)
TSV Schott Mainz
Freiburg(Trẻ)
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-2
H
T
|
3.5
1.5
X
X
|
GER Reg
|
Freiburg(Trẻ)
TSV Schott Mainz
Freiburg(Trẻ)
TSV Schott Mainz
|
30 | 30 | 41 | 41 |
1.5/2
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
GER Reg
|
Freiburg(Trẻ)
TSV Schott Mainz
Freiburg(Trẻ)
TSV Schott Mainz
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1/1.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
TSV Schott Mainz
Freiburg(Trẻ)
TSV Schott Mainz
Freiburg(Trẻ)
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Freiburg(Trẻ)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
SV Sandhausen
Freiburg(Trẻ)
SV Sandhausen
Freiburg(Trẻ)
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Freiburg(Trẻ)
SG Sonnenhof Grobaspach
Freiburg(Trẻ)
SG Sonnenhof Grobaspach
|
03 | 24 | 03 | 24 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Bayern Alzenau
Freiburg(Trẻ)
Bayern Alzenau
Freiburg(Trẻ)
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Freiburg(Trẻ)
FC 08 Homburg
Freiburg(Trẻ)
FC 08 Homburg
|
23 | 53 | 23 | 53 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Freiberg
Freiburg(Trẻ)
Freiberg
Freiburg(Trẻ)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Stuttgarter Kickers
Freiburg(Trẻ)
Stuttgarter Kickers
Freiburg(Trẻ)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
INT CF
|
Stuttgarter Kickers
Freiburg(Trẻ)
Stuttgarter Kickers
Freiburg(Trẻ)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
INT CF
|
Winterthur
Freiburg(Trẻ)
Winterthur
Freiburg(Trẻ)
|
40 | 50 | 40 | 50 |
|
|
INT CF
|
Freiburg(Trẻ)
TSG Hoffenheim (Trẻ)
Freiburg(Trẻ)
TSG Hoffenheim (Trẻ)
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
INT CF
|
Freiburg(Trẻ)
Bochum Am.
Freiburg(Trẻ)
Bochum Am.
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
INT CF
|
Freiburg(Trẻ)
FC Zurich U21
Freiburg(Trẻ)
FC Zurich U21
|
30 | 63 | 30 | 63 |
|
|
GER Reg
|
Freiburg(Trẻ)
Mainz Am
Freiburg(Trẻ)
Mainz Am
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger
Freiburg(Trẻ)
TSV Steinbach Haiger
Freiburg(Trẻ)
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
GER Reg
|
Stuttgarter Kickers
Freiburg(Trẻ)
Stuttgarter Kickers
Freiburg(Trẻ)
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Freiburg(Trẻ)
Goppinger SV
Freiburg(Trẻ)
Goppinger SV
|
11 | 42 | 11 | 42 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Eintracht Trier
Freiburg(Trẻ)
Eintracht Trier
Freiburg(Trẻ)
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Freiburg(Trẻ)
Astoria Walldorf
Freiburg(Trẻ)
Astoria Walldorf
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
GER Reg
|
SG Barockstadt
Freiburg(Trẻ)
SG Barockstadt
Freiburg(Trẻ)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Freiburg(Trẻ)
FC Giessen
Freiburg(Trẻ)
FC Giessen
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
GER Reg
|
Bahlinger SC
Freiburg(Trẻ)
Bahlinger SC
Freiburg(Trẻ)
|
13 | 33 | 13 | 33 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
TSV Schott Mainz
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
FSV Frankfurt
TSV Schott Mainz
FSV Frankfurt
TSV Schott Mainz
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
TSV Schott Mainz
SG Barockstadt
TSV Schott Mainz
SG Barockstadt
|
11 | 2 4 | 11 | 2 4 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Freiberg
TSV Schott Mainz
Freiberg
TSV Schott Mainz
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
TSV Schott Mainz
Bahlinger SC
TSV Schott Mainz
Bahlinger SC
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Bayern Alzenau
TSV Schott Mainz
Bayern Alzenau
TSV Schott Mainz
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Eintracht Frankfurt Am
TSV Schott Mainz
Eintracht Frankfurt Am
TSV Schott Mainz
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
TSV Schott Mainz
Gonsenheim
TSV Schott Mainz
Gonsenheim
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
T
|
4/4.5
T
|
INT CF
|
TSG 1846 Bretzenheim
TSV Schott Mainz
TSG 1846 Bretzenheim
TSV Schott Mainz
|
04 | 0 5 | 04 | 0 5 |
|
|
INT CF
|
TuS Koblenz
TSV Schott Mainz
TuS Koblenz
TSV Schott Mainz
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
TSV Schott Mainz
TSG Hoffenheim (Trẻ)
TSV Schott Mainz
TSG Hoffenheim (Trẻ)
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
|
|
GER BL
|
TSV Schott Mainz
Gonsenheim
TSV Schott Mainz
Gonsenheim
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
|
|
GER BL
|
Sportfreunde Eisbachtal
TSV Schott Mainz
Sportfreunde Eisbachtal
TSV Schott Mainz
|
01 | 2 4 | 01 | 2 4 |
|
|
GER BL
|
FV Eppelborn
TSV Schott Mainz
FV Eppelborn
TSV Schott Mainz
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
|
|
GER BL
|
TSV Schott Mainz
Rot-Weiss Koblenz
TSV Schott Mainz
Rot-Weiss Koblenz
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
GER BL
|
FC Karbach
TSV Schott Mainz
FC Karbach
TSV Schott Mainz
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
GER BL
|
TSV Schott Mainz
SV Morlautern
TSV Schott Mainz
SV Morlautern
|
40 | 9 0 | 40 | 9 0 |
|
|
GER BL
|
TSV Schott Mainz
TUS Mechtersheim
TSV Schott Mainz
TUS Mechtersheim
|
40 | 9 0 | 40 | 9 0 |
|
|
GER BL
|
SV Auersmacher
TSV Schott Mainz
SV Auersmacher
TSV Schott Mainz
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
GER BL
|
SV Viktoria Herxheim
TSV Schott Mainz
SV Viktoria Herxheim
TSV Schott Mainz
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
GER BL
|
TSV Schott Mainz
Engers
TSV Schott Mainz
Engers
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 45 |
1 | 2 | 2 |
Chủ vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 45 |
0 | 1 | 3 |
Khách vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 23
-
1.4 Trung bình ghi bàn 2.3
-
27 Tổng số mất bàn 20
-
2.7 Trung bình mất bàn 2
-
10% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 10%
-
60% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Freiburg(Trẻ) |
||
---|---|---|
GER Reg
|
Stuttgarter Kickers
Freiburg(Trẻ)
|
6 Ngày |
GER Reg
|
Freiburg(Trẻ)
SG Barockstadt
|
13 Ngày |
GER Reg
|
FSV Frankfurt
Freiburg(Trẻ)
|
20 Ngày |
TSV Schott Mainz |
||
---|---|---|
GER Reg
|
TSV Schott Mainz
KSV Hessen Kassel
|
6 Ngày |
GER Reg
|
Astoria Walldorf
TSV Schott Mainz
|
13 Ngày |
GER Reg
|
TSV Schott Mainz
Mainz Am
|
20 Ngày |