Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 15 | 8 | 3 | 35 | 53 | 3 | 58% |
Chủ | 13 | 6 | 4 | 3 | 18 | 22 | 6 | 46% |
Khách | 13 | 9 | 4 | 0 | 17 | 31 | 2 | 69% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | 83% | |
Tất cả | 26 | 12 | 11 | 3 | 15 | 47 | 2 | 46% |
Chủ | 13 | 5 | 7 | 1 | 7 | 22 | 3 | 38% |
Khách | 13 | 7 | 4 | 2 | 8 | 25 | 2 | 54% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 16 | 3 | 3 | 39 | 51 | 2 | 73% |
Chủ | 11 | 10 | 1 | 0 | 31 | 31 | 1 | 91% |
Khách | 11 | 6 | 2 | 3 | 8 | 20 | 3 | 55% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | 67% | |
Tất cả | 22 | 14 | 5 | 3 | 20 | 47 | 1 | 64% |
Chủ | 11 | 9 | 1 | 1 | 17 | 28 | 1 | 82% |
Khách | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | 2 | 45% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Hamburger
Nữ Wolfsburg
Nữ Hamburger
|
30 | 30 | 52 | 52 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Hamburger
Nữ Wolfsburg
Nữ Hamburger
Nữ Wolfsburg
|
01 | 01 | 13 | 13 |
|
|
GER WBC
|
Nữ Hamburger
Nữ Wolfsburg
Nữ Hamburger
Nữ Wolfsburg
|
00 | 00 | 22 | 22 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Hamburger
Nữ Wolfsburg
Nữ Hamburger
|
11 | 11 | 23 | 23 |
0.5
T
|
3.5
T
|
GER WD1
|
Nữ Hamburger
Nữ Wolfsburg
Nữ Hamburger
Nữ Wolfsburg
|
01 | 01 | 21 | 21 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Hamburger
Nữ Wolfsburg
Nữ Hamburger
|
01 | 01 | 33 | 33 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Hamburger
Nữ Wolfsburg
Nữ Hamburger
Nữ Wolfsburg
|
10 | 10 | 22 | 22 |
|
|
GERWC
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Hamburger
Nữ Wolfsburg
Nữ Hamburger
|
20 | 20 | 30 | 30 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Hamburger
Nữ Wolfsburg
Nữ Hamburger
|
12 | 12 | 24 | 24 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Hamburger
Nữ Wolfsburg
Nữ Hamburger
Nữ Wolfsburg
|
12 | 12 | 32 | 32 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Hamburger
Nữ Wolfsburg
Nữ Hamburger
Nữ Wolfsburg
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Hamburger
Nữ Wolfsburg
Nữ Hamburger
|
00 | 00 | 31 | 31 |
-0/0.5
B
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Hamburger
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nữ SC Heerenveen
Nữ Hamburger
Nữ SC Heerenveen
Nữ Hamburger
|
11 | 14 | 11 | 14 |
|
|
INT CF
|
Nữ Hamburger
RB Leipzig (W)
Nữ Hamburger
RB Leipzig (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
Nữ Hamburger
Nữ Viktoria Berlin
Nữ Hamburger
Nữ Viktoria Berlin
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
INT CF
|
Nữ Hamburger
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Hamburger
Carl Zeiss Jena (W)
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
INT CF
|
Nữ Hamburger
Nordsjaelland (W)
Nữ Hamburger
Nordsjaelland (W)
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
X
|
INT CF
|
Nữ Hamburger
Nữ Holstein Kiel
Nữ Hamburger
Nữ Holstein Kiel
|
21 | 61 | 21 | 61 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SV Meppen
Nữ Hamburger
Nữ SV Meppen
Nữ Hamburger
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Hamburger
SC Freiburg II (W)
Nữ Hamburger
SC Freiburg II (W)
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Nurnberg
Nữ Hamburger
Nữ Nurnberg
Nữ Hamburger
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Hamburger
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Hamburger
Ingolstadt 04 (W)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Andernach
Nữ Hamburger
Nữ Andernach
Nữ Hamburger
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Hamburger
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ Hamburger
Nữ FFC Frankfurt II
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Nữ Hamburger
Nữ Monchengladbach
Nữ Hamburger
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
GERWC
|
Nữ Hamburger
Nữ Werder Bremen
Nữ Hamburger
Nữ Werder Bremen
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER WD2
|
Nữ VfL Bochum
Nữ Hamburger
Nữ VfL Bochum
Nữ Hamburger
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Hamburger
Nữ Bayern Munich II
Nữ Hamburger
Nữ Bayern Munich II
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Hamburger
Nữ SV Weinberg
Nữ Hamburger
Nữ SV Weinberg
|
10 | 50 | 10 | 50 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SC Sand
Nữ Hamburger
Nữ SC Sand
Nữ Hamburger
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
GER WD2
|
Nữ FF USV Jena
Nữ Hamburger
Nữ FF USV Jena
Nữ Hamburger
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
GERWC
|
Nữ Hamburger
Nữ Monchengladbach
Nữ Hamburger
Nữ Monchengladbach
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Wolfsburg
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nữ Bayern Munich(N)
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayern Munich(N)
Nữ Wolfsburg
|
20 | 4 2 | 20 | 4 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Wolfsburg
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
|
|
INT CF
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Union Berlin
Nữ Wolfsburg
Nữ Union Berlin
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Sparta Praha
Nữ Wolfsburg
Nữ Sparta Praha
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
|
|
INT CF
|
RB Leipzig (W)
Nữ Wolfsburg
RB Leipzig (W)
Nữ Wolfsburg
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayer Leverkusen
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Wolfsburg
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Wolfsburg
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
H
B
|
5
2
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Hoffenheim
Nữ Wolfsburg
Nữ Hoffenheim
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ SC Freiburg
Nữ Wolfsburg
Nữ SC Freiburg
Nữ Wolfsburg
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Wolfsburg
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ FC Barcelona
Nữ Wolfsburg
Nữ FC Barcelona
Nữ Wolfsburg
|
30 | 6 1 | 30 | 6 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Wolfsburg
Nữ FC Barcelona
Nữ Wolfsburg
Nữ FC Barcelona
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayern Munich
Nữ Wolfsburg
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
GER WD1
|
RB Leipzig (W)
Nữ Wolfsburg
RB Leipzig (W)
Nữ Wolfsburg
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Wolfsburg
Nữ Eintracht Frankfurt
|
50 | 6 1 | 50 | 6 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GERWC
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Wolfsburg
Nữ Hoffenheim
Nữ Wolfsburg
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Koln
Nữ Wolfsburg
Nữ Koln
Nữ Wolfsburg
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
4.5
1.5/2
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Wolfsburg
Carl Zeiss Jena (W)
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
H
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
INT CF
|
Nữ Wolfsburg
Nữ BK Hacken
Nữ Wolfsburg
Nữ BK Hacken
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Wolfsburg
Nữ FC Twente Enschede
Nữ Wolfsburg
Nữ FC Twente Enschede
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Khách vs Top 7 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 7 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 28
-
2.2 Trung bình ghi bàn 2.8
-
11 Tổng số mất bàn 15
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.5
-
60% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 10%
-
30% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Nữ Hamburger |
||
---|---|---|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Hamburger
|
6 Ngày |
GER WD1
|
Nữ Hamburger
Nữ SC Freiburg
|
14 Ngày |
GER WD1
|
RB Leipzig (W)
Nữ Hamburger
|
17 Ngày |
Nữ Wolfsburg |
||
---|---|---|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Carl Zeiss Jena (W)
|
7 Ngày |
GER WD1
|
Nữ Koln
Nữ Wolfsburg
|
14 Ngày |
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Werder Bremen
|
17 Ngày |