



1
4
Hết
1 - 2
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 2 | 4 | 16 | -36 | 10 | 11 | 9% |
Chủ | 11 | 1 | 2 | 8 | -14 | 5 | 10 | 9% |
Khách | 11 | 1 | 2 | 8 | -22 | 5 | 11 | 9% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | 33% | |
Tất cả | 22 | 1 | 12 | 9 | -14 | 15 | 11 | 5% |
Chủ | 11 | 0 | 7 | 4 | -6 | 7 | 11 | 0% |
Khách | 11 | 1 | 5 | 5 | -8 | 8 | 11 | 9% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -4 | 4 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 12 | 0 | 10 | 19 | 36 | 6 | 55% |
Chủ | 11 | 7 | 0 | 4 | 13 | 21 | 5 | 64% |
Khách | 11 | 5 | 0 | 6 | 6 | 15 | 7 | 45% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 12 | 67% | |
Tất cả | 22 | 10 | 9 | 3 | 15 | 39 | 3 | 45% |
Chủ | 11 | 6 | 4 | 1 | 11 | 22 | 4 | 55% |
Khách | 11 | 4 | 5 | 2 | 4 | 17 | 3 | 36% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Hoffenheim
Carl Zeiss Jena (W)
|
30 | 30 | 40 | 40 |
0.5/1
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Hoffenheim
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Hoffenheim
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-1/1.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Hoffenheim
Carl Zeiss Jena (W)
|
30 | 30 | 60 | 60 |
3.5/4
B
B
|
4.5/5
2
T
T
|
GER WD1
|
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Hoffenheim
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Hoffenheim
|
02 | 02 | 15 | 15 |
-3
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Carl Zeiss Jena (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Carl Zeiss Jena (W)
RB Leipzig (W)
Carl Zeiss Jena (W)
RB Leipzig (W)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Hertha BSC Berlin (W)
Carl Zeiss Jena (W)
Hertha BSC Berlin (W)
Carl Zeiss Jena (W)
|
04 | 04 | 04 | 04 |
|
|
INT CF
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Eintracht Frankfurt
Carl Zeiss Jena (W)
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
INT CF
|
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Slavia Praha
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Slavia Praha
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
INT CF
|
Nữ Hamburger
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Hamburger
Carl Zeiss Jena (W)
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
INT CF
|
Nữ Viktoria Berlin
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Viktoria Berlin
Carl Zeiss Jena (W)
|
20 | 32 | 20 | 32 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Hoffenheim
Carl Zeiss Jena (W)
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Bayern Munich
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Bayern Munich
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Werder Bremen
Carl Zeiss Jena (W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER WD1
|
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Turbine Potsdam
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Turbine Potsdam
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Koln
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Koln
Carl Zeiss Jena (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
GER WD1
|
Carl Zeiss Jena (W)
RB Leipzig (W)
Carl Zeiss Jena (W)
RB Leipzig (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
GER WD1
|
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Bayer Leverkusen
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Bayer Leverkusen
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ SC Freiburg
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ SC Freiburg
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ SG Essen-Schonebeck
Carl Zeiss Jena (W)
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Wolfsburg
Carl Zeiss Jena (W)
|
20 | 30 | 20 | 30 |
H
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
GER WD1
|
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Hoffenheim
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Hoffenheim
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Nữ Sparta Praha
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Sparta Praha
Carl Zeiss Jena (W)
|
30 | 32 | 30 | 32 |
|
|
GER WD1
|
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Eintracht Frankfurt
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Eintracht Frankfurt
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
GERWC
|
Nữ Hamburger
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Hamburger
Carl Zeiss Jena (W)
|
11 | 42 | 11 | 42 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Hoffenheim
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Werder Bremen
Nữ Hoffenheim
Nữ Werder Bremen
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Nurnberg
Nữ Hoffenheim
Nữ Nurnberg
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Basel
Nữ Hoffenheim
Nữ Basel
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Bayer Leverkusen(N)
Nữ Hoffenheim
Nữ Bayer Leverkusen(N)
Nữ Hoffenheim
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Hoffenheim
Carl Zeiss Jena (W)
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Hoffenheim
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Hoffenheim
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Hoffenheim
Nữ Wolfsburg
Nữ Hoffenheim
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
RB Leipzig (W)
Nữ Hoffenheim
RB Leipzig (W)
|
20 | 5 2 | 20 | 5 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Hoffenheim
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Hoffenheim
|
03 | 0 7 | 03 | 0 7 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GERWC
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Hoffenheim
Nữ Bayern Munich
Nữ Hoffenheim
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Koln
Nữ Hoffenheim
Nữ Koln
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Nữ Hoffenheim
Nữ Werder Bremen
Nữ Hoffenheim
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Hoffenheim
Nữ Bayer Leverkusen
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
GERWC
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Wolfsburg
Nữ Hoffenheim
Nữ Wolfsburg
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Bayern Munich
Nữ Hoffenheim
Nữ Bayern Munich
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ SC Freiburg
Nữ Hoffenheim
Nữ SC Freiburg
Nữ Hoffenheim
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
GER WD1
|
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Hoffenheim
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Hoffenheim
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Nữ Nurnberg
Nữ Hoffenheim
Nữ Nurnberg
Nữ Hoffenheim
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
Nữ Hoffenheim(N)
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Hoffenheim(N)
Ingolstadt 04 (W)
|
00 | 8 0 | 00 | 8 0 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Hoffenheim
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 7 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 7 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 7 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 30
-
1.4 Trung bình ghi bàn 3
-
16 Tổng số mất bàn 14
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.4
-
30% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 0%
-
60% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 3 | 2 | 0 | 4 | 9.8 | 3.0 |
3 trận sắp tới
Carl Zeiss Jena (W) |
||
---|---|---|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Carl Zeiss Jena (W)
|
6 Ngày |
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Carl Zeiss Jena (W)
|
13 Ngày |
GER WD1
|
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Union Berlin
|
16 Ngày |
Nữ Hoffenheim |
||
---|---|---|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Eintracht Frankfurt
|
6 Ngày |
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Nữ Hoffenheim
|
13 Ngày |
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Nurnberg
|
16 Ngày |