



1
1
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 19 | 5 | 2 | 54 | 62 | 1 | 73% |
Chủ | 13 | 10 | 2 | 1 | 35 | 32 | 1 | 77% |
Khách | 13 | 9 | 3 | 1 | 19 | 30 | 3 | 69% |
Gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 23 | 18 | 100% | |
Tất cả | 26 | 17 | 8 | 1 | 26 | 59 | 1 | 65% |
Chủ | 13 | 10 | 2 | 1 | 17 | 32 | 1 | 77% |
Khách | 13 | 7 | 6 | 0 | 9 | 27 | 1 | 54% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | 2 | 77% |
Chủ | 13 | 10 | 1 | 2 | 19 | 31 | 2 | 77% |
Khách | 13 | 10 | 1 | 2 | 19 | 31 | 1 | 77% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 12 | 67% | |
Tất cả | 26 | 11 | 11 | 4 | 17 | 44 | 3 | 42% |
Chủ | 13 | 6 | 4 | 3 | 8 | 22 | 2 | 46% |
Khách | 13 | 5 | 7 | 1 | 9 | 22 | 3 | 38% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD2
|
Nữ Union Berlin
Nữ Nurnberg
Nữ Union Berlin
Nữ Nurnberg
|
10 | 10 | 40 | 40 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Nurnberg
Nữ Union Berlin
Nữ Nurnberg
Nữ Union Berlin
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Nữ Nurnberg
Nữ Union Berlin
Nữ Nurnberg
Nữ Union Berlin
|
11 | 11 | 32 | 32 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Union Berlin
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nữ Aston Villa
Nữ Union Berlin
Nữ Aston Villa
Nữ Union Berlin
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Nữ Union Berlin
Nữ Real Madrid
Nữ Union Berlin
Nữ Real Madrid
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
INT CF
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Union Berlin
Nữ Wolfsburg
Nữ Union Berlin
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
INT CF
|
Nữ Pogon Szczecin
Nữ Union Berlin
Nữ Pogon Szczecin
Nữ Union Berlin
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
T
|
3.5/4
1.5/2
T
X
|
GER WD2
|
Nữ Union Berlin
Nữ FF USV Jena
Nữ Union Berlin
Nữ FF USV Jena
|
30 | 60 | 30 | 60 |
|
|
GER WD2
|
Nữ VfL Bochum
Nữ Union Berlin
Nữ VfL Bochum
Nữ Union Berlin
|
12 | 25 | 12 | 25 |
|
|
GER WD2
|
SC Freiburg II (W)
Nữ Union Berlin
SC Freiburg II (W)
Nữ Union Berlin
|
01 | 23 | 01 | 23 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Union Berlin
Nữ Monchengladbach
Nữ Union Berlin
Nữ Monchengladbach
|
41 | 61 | 41 | 61 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SV Meppen
Nữ Union Berlin
Nữ SV Meppen
Nữ Union Berlin
|
00 | 04 | 00 | 04 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Union Berlin
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Union Berlin
Ingolstadt 04 (W)
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
GER WD2
|
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ Union Berlin
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ Union Berlin
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Union Berlin
Nữ SC Sand
Nữ Union Berlin
Nữ SC Sand
|
20 | 60 | 20 | 60 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Bayern Munich II
Nữ Union Berlin
Nữ Bayern Munich II
Nữ Union Berlin
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Union Berlin
Nữ Andernach
Nữ Union Berlin
Nữ Andernach
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SV Weinberg
Nữ Union Berlin
Nữ SV Weinberg
Nữ Union Berlin
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Union Berlin
Nữ Nurnberg
Nữ Union Berlin
Nữ Nurnberg
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Hamburger
Nữ Union Berlin
Nữ Hamburger
Nữ Union Berlin
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
INT CF
|
Nữ Bayer Leverkusen(N)
Nữ Union Berlin
Nữ Bayer Leverkusen(N)
Nữ Union Berlin
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
GER WD2
|
Nữ FF USV Jena
Nữ Union Berlin
Nữ FF USV Jena
Nữ Union Berlin
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Union Berlin
Nữ VfL Bochum
Nữ Union Berlin
Nữ VfL Bochum
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Nurnberg
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Nurnberg
Nữ Hoffenheim
Nữ Nurnberg
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Lyonnais
Nữ Nurnberg
Nữ Lyonnais
Nữ Nurnberg
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Koln
Nữ Nurnberg
Nữ Koln
Nữ Nurnberg
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Nurnberg
Nữ Bayern Munich II
Nữ Nurnberg
Nữ Bayern Munich II
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ FF USV Jena
Nữ Nurnberg
Nữ FF USV Jena
Nữ Nurnberg
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Nurnberg
Nữ Hamburger
Nữ Nurnberg
Nữ Hamburger
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Nurnberg
Nữ SV Meppen
Nữ Nurnberg
Nữ SV Meppen
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
GER WD2
|
SC Freiburg II (W)
Nữ Nurnberg
SC Freiburg II (W)
Nữ Nurnberg
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Nurnberg
Nữ SC Sand
Nữ Nurnberg
Nữ SC Sand
|
20 | 6 1 | 20 | 6 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SV Weinberg
Nữ Nurnberg
Nữ SV Weinberg
Nữ Nurnberg
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Nurnberg
Nữ VfL Bochum
Nữ Nurnberg
Nữ VfL Bochum
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Nữ Nurnberg
Nữ Monchengladbach
Nữ Nurnberg
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Nurnberg
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ Nurnberg
Nữ FFC Frankfurt II
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Andernach
Nữ Nurnberg
Nữ Andernach
Nữ Nurnberg
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Union Berlin
Nữ Nurnberg
Nữ Union Berlin
Nữ Nurnberg
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Nurnberg
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Nurnberg
Ingolstadt 04 (W)
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Nurnberg
Nữ Sparta Praha
Nữ Nurnberg
|
50 | 6 0 | 50 | 6 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Nurnberg
Nữ Hoffenheim
Nữ Nurnberg
Nữ Hoffenheim
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Bayern Munich II
Nữ Nurnberg
Nữ Bayern Munich II
Nữ Nurnberg
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Nurnberg
Nữ FF USV Jena
Nữ Nurnberg
Nữ FF USV Jena
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
34 Tổng số ghi bàn 20
-
3.4 Trung bình ghi bàn 2
-
11 Tổng số mất bàn 16
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.6
-
80% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 0%
-
20% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8.4 | 2.8 |
3 trận sắp tới
Nữ Union Berlin |
||
---|---|---|
GER WD1
|
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Union Berlin
|
7 Ngày |
GER WD1
|
Nữ Union Berlin
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
14 Ngày |
GER WD1
|
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Union Berlin
|
17 Ngày |
Nữ Nurnberg |
||
---|---|---|
GER WD1
|
Nữ Nurnberg
Nữ Werder Bremen
|
6 Ngày |
GER WD1
|
Nữ Nurnberg
Nữ Bayer Leverkusen
|
14 Ngày |
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Nurnberg
|
17 Ngày |