



Hiệp1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | 18 | 17% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 17 | 50% |
Khách | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | 21 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | 17% | |
Tất cả | 6 | 0 | 3 | 3 | -3 | 3 | 20 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 18 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | 20 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -3 | 3 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | 6 | 43% |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 13 | 25% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | 1 | 67% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% | |
Tất cả | 7 | 5 | 1 | 1 | 4 | 16 | 1 | 71% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | 2 | 75% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 2 | 67% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Warrington Town AFC
Rushall Olympic
Warrington Town AFC
Rushall Olympic
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Rushall Olympic
Warrington Town AFC
Rushall Olympic
Warrington Town AFC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Rushall Olympic
Warrington Town AFC
Rushall Olympic
Warrington Town AFC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Warrington Town AFC
Rushall Olympic
Warrington Town AFC
Rushall Olympic
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0/0.5
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG-N PR
|
Rushall Olympic
Warrington Town AFC
Rushall Olympic
Warrington Town AFC
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
ENG-N PR
|
Warrington Town AFC
Rushall Olympic
Warrington Town AFC
Rushall Olympic
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
ENG-N PR
|
Warrington Town AFC
Rushall Olympic
Warrington Town AFC
Rushall Olympic
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
ENG-N PR
|
Rushall Olympic
Warrington Town AFC
Rushall Olympic
Warrington Town AFC
|
20 | 20 | 22 | 22 |
0/0.5
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Warrington Town AFC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-N PR
|
Gainsborough Trinity
Warrington Town AFC
Gainsborough Trinity
Warrington Town AFC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG FAC
|
Warrington Town AFC
Bamber Bridge
Warrington Town AFC
Bamber Bridge
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG-N PR
|
Leek Town
Warrington Town AFC
Leek Town
Warrington Town AFC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG-N PR
|
Warrington Town AFC
Ilkeston FC
Warrington Town AFC
Ilkeston FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Whitby Town
Warrington Town AFC
Whitby Town
Warrington Town AFC
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG-N PR
|
Hednesford Town
Warrington Town AFC
Hednesford Town
Warrington Town AFC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG-N PR
|
Warrington Town AFC
Cleethorpes Town
Warrington Town AFC
Cleethorpes Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Warrington Town AFC
Buxton FC
Warrington Town AFC
Buxton FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
U18 Vauxhall Motors
Warrington Town AFC
U18 Vauxhall Motors
Warrington Town AFC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
INT CF
|
Bootle
Warrington Town AFC
Bootle
Warrington Town AFC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Warrington Town AFC
Chorley
Warrington Town AFC
Chorley
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Warrington Town AFC
City of Liverpool FC
Warrington Town AFC
City of Liverpool FC
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
INT CF
|
Warrington Town AFC
Southport FC
Warrington Town AFC
Southport FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Warrington Town AFC
Altrincham
Warrington Town AFC
Altrincham
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG CN
|
Buxton FC
Warrington Town AFC
Buxton FC
Warrington Town AFC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Warrington Town AFC
Southport FC
Warrington Town AFC
Southport FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Marine
Warrington Town AFC
Marine
Warrington Town AFC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Warrington Town AFC
Brackley Town
Warrington Town AFC
Brackley Town
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Warrington Town AFC
Curzon Ashton FC
Warrington Town AFC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG CN
|
Spennymoor Town
Warrington Town AFC
Spennymoor Town
Warrington Town AFC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Rushall Olympic
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-N PR
|
Rushall Olympic
Lancaster City
Rushall Olympic
Lancaster City
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG FAC
|
Rushall Olympic
Atherstone Town
Rushall Olympic
Atherstone Town
|
41 | 5 1 | 41 | 5 1 |
|
|
ENG-N PR
|
Hednesford Town
Rushall Olympic
Hednesford Town
Rushall Olympic
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG-N PR
|
Rushall Olympic
Stockton Town
Rushall Olympic
Stockton Town
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-N PR
|
Rushall Olympic
Ashton United
Rushall Olympic
Ashton United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Guiseley
Rushall Olympic
Guiseley
Rushall Olympic
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Leek Town
Rushall Olympic
Leek Town
Rushall Olympic
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG-N PR
|
Rushall Olympic
Warrington Rylands
Rushall Olympic
Warrington Rylands
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Rushall Olympic
Chasetown
Rushall Olympic
Chasetown
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
Rushall Olympic
U21 Aston Villa
Rushall Olympic
U21 Aston Villa
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Long Eaton Utd
Rushall Olympic
Long Eaton Utd
Rushall Olympic
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Stafford Rangers
Rushall Olympic
Stafford Rangers
Rushall Olympic
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Sporting Khalsa
Rushall Olympic
Sporting Khalsa
Rushall Olympic
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
INT CF
|
Rushall Olympic
U21 Birmingham
Rushall Olympic
U21 Birmingham
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
ENG CN
|
Rushall Olympic
Chorley
Rushall Olympic
Chorley
|
12 | 1 5 | 12 | 1 5 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG CN
|
Oxford City
Rushall Olympic
Oxford City
Rushall Olympic
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CN
|
Rushall Olympic
Kidderminster
Rushall Olympic
Kidderminster
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG CN
|
Needham Market
Rushall Olympic
Needham Market
Rushall Olympic
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Alfreton Town
Rushall Olympic
Alfreton Town
Rushall Olympic
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Rushall Olympic
South Shields
Rushall Olympic
South Shields
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
1 | 0 | 3 |
Chủ vs Last 11 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Top 11 |
2 | 2 | 1 |
Khách vs Last 11 |
1 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
4 Tổng số ghi bàn 21
-
0.4 Trung bình ghi bàn 2.1
-
20 Tổng số mất bàn 10
-
2 Trung bình mất bàn 1
-
10% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 40%
-
80% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.8 | 2.1 |
6 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 5.2 | 1.8 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.5 | 1.7 |
4 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 3.9 | 2.4 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.9 | 1.7 |
2 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 | 5.2 | 1.7 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.0 | 1.0 |
3 trận sắp tới
Warrington Town AFC |
||
---|---|---|
ENG-N PR
|
Prescot Cables
Warrington Town AFC
|
7 Ngày |
ENG-N PR
|
Warrington Town AFC
FC United of Manchester
|
10 Ngày |
ENG-N PR
|
Bamber Bridge
Warrington Town AFC
|
11 Ngày |
Rushall Olympic |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
Gainsborough Trinity
Rushall Olympic
|
4 Ngày |
ENG-N PR
|
Rushall Olympic
Hyde United
|
7 Ngày |
ENG-N PR
|
Stocksbridge Park Steels
Rushall Olympic
|
10 Ngày |