



Hiệp1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 1 | 5 | -11 | 4 | 19 | 14% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 20 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 0 | 3 | -9 | 3 | 13 | 25% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | 17% | |
Tất cả | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | 11 | 29% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 6 | 67% |
Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | 17 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | 1 | 83% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 12 | 1 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 9 | 50% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | 83% | |
Tất cả | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 5 | 50% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 5 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 12 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-N PR
|
Workington
FC United of Manchester
Workington
FC United of Manchester
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
FC United of Manchester
Workington
FC United of Manchester
Workington
|
21 | 21 | 22 | 22 |
0/0.5
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG-N PR
|
FC United of Manchester
Workington
FC United of Manchester
Workington
|
12 | 12 | 13 | 13 |
0/0.5
T
|
3
T
|
ENG-N PR
|
Workington
FC United of Manchester
Workington
FC United of Manchester
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-N PR
|
Workington
FC United of Manchester
Workington
FC United of Manchester
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ENG-N PR
|
FC United of Manchester
Workington
FC United of Manchester
Workington
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Workington
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-N PR
|
Bamber Bridge
Workington
Bamber Bridge
Workington
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG FAC
|
Workington
Stalybridge Celtic
Workington
Stalybridge Celtic
|
02 | 23 | 02 | 23 |
|
|
ENG-N PR
|
Lancaster City
Workington
Lancaster City
Workington
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG-N PR
|
Workington
Ashton United
Workington
Ashton United
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG-N PR
|
Workington
Warrington Rylands
Workington
Warrington Rylands
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Hednesford Town
Workington
Hednesford Town
Workington
|
00 | 20 | 00 | 20 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Stockton Town
Workington
Stockton Town
Workington
|
20 | 60 | 20 | 60 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-N PR
|
Workington
Whitby Town
Workington
Whitby Town
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-N PR
|
Workington
Ashton United
Workington
Ashton United
|
21 | 51 | 21 | 51 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-N PR
|
Morpeth Town
Workington
Morpeth Town
Workington
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Workington
Prescot Cables
Workington
Prescot Cables
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Leek Town
Workington
Leek Town
Workington
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG-N PR
|
Macclesfield Town
Workington
Macclesfield Town
Workington
|
22 | 32 | 22 | 32 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-N PR
|
Workington
Mickleover Sports
Workington
Mickleover Sports
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG-N PR
|
Basford Utd
Workington
Basford Utd
Workington
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-N PR
|
Workington
Gainsborough Trinity
Workington
Gainsborough Trinity
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
T
|
ENG-N PR
|
Workington
Blyth Spartans
Workington
Blyth Spartans
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-N PR
|
Workington
FC United of Manchester
Workington
FC United of Manchester
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Worksop Town
Workington
Worksop Town
Workington
|
40 | 42 | 40 | 42 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-N PR
|
Workington
Hyde United
Workington
Hyde United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
FC United of Manchester
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-N PR
|
FC United of Manchester
Cleethorpes Town
FC United of Manchester
Cleethorpes Town
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Rossington Main
FC United of Manchester
Rossington Main
FC United of Manchester
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
ENG-N PR
|
Ashton United
FC United of Manchester
Ashton United
FC United of Manchester
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG-N PR
|
FC United of Manchester
Guiseley
FC United of Manchester
Guiseley
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
FC United of Manchester
Whitby Town
FC United of Manchester
Whitby Town
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-N PR
|
Lancaster City
FC United of Manchester
Lancaster City
FC United of Manchester
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
ENG-N PR
|
FC United of Manchester
Leek Town
FC United of Manchester
Leek Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Southport Warriors
FC United of Manchester
Southport Warriors
FC United of Manchester
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Witton Albion
FC United of Manchester
Witton Albion
FC United of Manchester
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Ashton Athletic
FC United of Manchester
Ashton Athletic
FC United of Manchester
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
INT CF
|
Trafford
FC United of Manchester
Trafford
FC United of Manchester
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
FC United of Manchester
Exeter City
FC United of Manchester
Exeter City
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Prestwich Heys
FC United of Manchester
Prestwich Heys
FC United of Manchester
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
FC United of Manchester
Rochdale
FC United of Manchester
Rochdale
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
FC United of Manchester
Salford City
FC United of Manchester
Salford City
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
FC United of Manchester
Bradford AFC
FC United of Manchester
Bradford AFC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
FC United of Manchester
Guiseley
FC United of Manchester
Guiseley
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-N PR
|
Prescot Cables
FC United of Manchester
Prescot Cables
FC United of Manchester
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-N PR
|
FC United of Manchester
Whitby Town
FC United of Manchester
Whitby Town
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-N PR
|
Ilkeston FC
FC United of Manchester
Ilkeston FC
FC United of Manchester
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
1 | 1 | 4 |
Chủ vs Last 11 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Top 11 |
3 | 0 | 1 |
Khách vs Last 11 |
2 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 20
-
1.1 Trung bình ghi bàn 2
-
20 Tổng số mất bàn 11
-
2 Trung bình mất bàn 1.1
-
20% TL thắng 70%
-
10% TL hòa 10%
-
70% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.8 | 2.1 |
6 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 5.2 | 1.8 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.5 | 1.7 |
4 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 3.9 | 2.4 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.9 | 1.7 |
2 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 | 5.2 | 1.7 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.0 | 1.0 |
3 trận sắp tới
Workington |
||
---|---|---|
ENG-N PR
|
Hebburn Town
Workington
|
7 Ngày |
ENG-N PR
|
Workington
Prescot Cables
|
11 Ngày |
ENG-N PR
|
Ilkeston FC
Workington
|
18 Ngày |
FC United of Manchester |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
FC United of Manchester
Chadderton FC
|
4 Ngày |
ENG-N PR
|
FC United of Manchester
Morpeth Town
|
7 Ngày |
ENG-N PR
|
Warrington Town AFC
FC United of Manchester
|
10 Ngày |