So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 3 | 3 | -10 | 6 | 15 | 14% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 14 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 0 | 3 | -10 | 3 | 14 | 25% |
Gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -11 | 3 | 0% | |
Tất cả | 7 | 1 | 1 | 5 | -9 | 4 | 17 | 14% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 17 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | 16 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 1 | 5 | -11 | 4 | 16 | 14% |
Chủ | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | 17 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | 10 | 33% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -11 | 3 | 17% | |
Tất cả | 7 | 2 | 2 | 3 | -5 | 8 | 14 | 29% |
Chủ | 4 | 0 | 2 | 2 | -5 | 2 | 15 | 0% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | 6 | 67% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
HSC Hannover
Hamburger SV(Trẻ)
HSC Hannover
Hamburger SV(Trẻ)
|
20 | 20 | 20 | 20 |
-0.5/1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
Hamburger SV(Trẻ)
HSC Hannover
Hamburger SV(Trẻ)
HSC Hannover
|
01 | 01 | 11 | 11 |
1/1.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
HSC Hannover
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
VfB Oldenburg
HSC Hannover
VfB Oldenburg
HSC Hannover
|
41 | 61 | 41 | 61 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
HSC Hannover
Werder Bremen (Am)
HSC Hannover
Werder Bremen (Am)
|
02 | 22 | 02 | 22 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
GER Reg
|
SV Drochtersen'Assel
HSC Hannover
SV Drochtersen'Assel
HSC Hannover
|
30 | 31 | 30 | 31 |
|
|
GER Reg
|
HSC Hannover
Kickers Emden
HSC Hannover
Kickers Emden
|
12 | 33 | 12 | 33 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
HSC Hannover
Phonix Lubeck
HSC Hannover
Phonix Lubeck
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
ETSV Weiche Flensburg
HSC Hannover
ETSV Weiche Flensburg
HSC Hannover
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
TuS Blau-Weiss Lohne
HSC Hannover
TuS Blau-Weiss Lohne
HSC Hannover
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Hannover 96 Am
HSC Hannover
Hannover 96 Am
HSC Hannover
|
00 | 32 | 00 | 32 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
INT CF
|
MTV Wolfenbuttel
HSC Hannover
MTV Wolfenbuttel
HSC Hannover
|
22 | 42 | 22 | 42 |
|
|
INT CF
|
HSC Hannover
Hannover 96
HSC Hannover
Hannover 96
|
01 | 24 | 01 | 24 |
T
T
|
4
1.5/2
T
X
|
GER BL
|
Eintracht Braunschweig II
HSC Hannover
Eintracht Braunschweig II
HSC Hannover
|
31 | 31 | 31 | 31 |
|
|
GER BL
|
HSC Hannover
FC Schoningen08
HSC Hannover
FC Schoningen08
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GER BL
|
SV Wilhelmshaven
HSC Hannover
SV Wilhelmshaven
HSC Hannover
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GER BL
|
HSC Hannover
Heeslinger SC
HSC Hannover
Heeslinger SC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
GER BL
|
Arminia Hannover
HSC Hannover
Arminia Hannover
HSC Hannover
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
GER BL
|
HSC Hannover
SV Atlas Delmenhorst
HSC Hannover
SV Atlas Delmenhorst
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
GER BL
|
VfV Borussia 06 Hildesheim
HSC Hannover
VfV Borussia 06 Hildesheim
HSC Hannover
|
13 | 13 | 13 | 13 |
|
|
GER BL
|
HSC Hannover
Germania Egestorf
HSC Hannover
Germania Egestorf
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
GER BL
|
Lupo-Martini Wolfsburg
HSC Hannover
Lupo-Martini Wolfsburg
HSC Hannover
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
GER BL
|
HSC Hannover
SSV Vorsfelde
HSC Hannover
SSV Vorsfelde
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Hamburger SV(Trẻ)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
ETSV Weiche Flensburg
Hamburger SV(Trẻ)
ETSV Weiche Flensburg
Hamburger SV(Trẻ)
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
H
T
|
3.5
1.5
T
X
|
GER Reg
|
Hamburger SV(Trẻ)
SV Meppen
Hamburger SV(Trẻ)
SV Meppen
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Bremer SV
Hamburger SV(Trẻ)
Bremer SV
Hamburger SV(Trẻ)
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
GER Reg
|
Hamburger SV(Trẻ)
VfB Oldenburg
Hamburger SV(Trẻ)
VfB Oldenburg
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
SV Drochtersen'Assel
Hamburger SV(Trẻ)
SV Drochtersen'Assel
Hamburger SV(Trẻ)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
GER Reg
|
Hamburger SV(Trẻ)
SSV Jeddeloh
Hamburger SV(Trẻ)
SSV Jeddeloh
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
GER Reg
|
Hamburger SV(Trẻ)
Hannover 96 Am
Hamburger SV(Trẻ)
Hannover 96 Am
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Lokomotive Leipzig
Hamburger SV(Trẻ)
FC Lokomotive Leipzig
Hamburger SV(Trẻ)
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Hamburger SV(Trẻ)
Esbjerg FB
Hamburger SV(Trẻ)
Esbjerg FB
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
INT CF
|
Hamburger SV(Trẻ)
USC Paloma
Hamburger SV(Trẻ)
USC Paloma
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
GER Reg
|
SV Drochtersen'Assel
Hamburger SV(Trẻ)
SV Drochtersen'Assel
Hamburger SV(Trẻ)
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Hamburger SV(Trẻ)
ETSV Weiche Flensburg
Hamburger SV(Trẻ)
ETSV Weiche Flensburg
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
Holstein Kiel II
Hamburger SV(Trẻ)
Holstein Kiel II
Hamburger SV(Trẻ)
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
SV Meppen
Hamburger SV(Trẻ)
SV Meppen
Hamburger SV(Trẻ)
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Hamburger SV(Trẻ)
FC St. Pauli II
Hamburger SV(Trẻ)
FC St. Pauli II
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
SV Todesfelde
Hamburger SV(Trẻ)
SV Todesfelde
Hamburger SV(Trẻ)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Hamburger SV(Trẻ)
VfB Lubeck
Hamburger SV(Trẻ)
VfB Lubeck
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
T
|
1/1.5
X
|
GER Reg
|
VfB Oldenburg
Hamburger SV(Trẻ)
VfB Oldenburg
Hamburger SV(Trẻ)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Hamburger SV(Trẻ)
TuS Blau-Weiss Lohne
Hamburger SV(Trẻ)
TuS Blau-Weiss Lohne
|
01 | 3 3 | 01 | 3 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Kickers Emden
Hamburger SV(Trẻ)
Kickers Emden
Hamburger SV(Trẻ)
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 45 |
1 | 3 | 3 |
Chủ vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 45 |
1 | 0 | 5 |
Khách vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 6
-
1.6 Trung bình ghi bàn 0.6
-
31 Tổng số mất bàn 24
-
3.1 Trung bình mất bàn 2.4
-
10% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 10%
-
60% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 5 | 0 | 1 | 5 | 0 | 1 | 0.0 | 0.0 |
7 | 4 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | 0.0 | 0.0 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
3 trận sắp tới
HSC Hannover |
||
---|---|---|
GER Reg
|
HSC Hannover
FC Altonaer
|
4 Ngày |
GER Reg
|
Bremer SV
HSC Hannover
|
11 Ngày |
GER Reg
|
HSC Hannover
FC St. Pauli II
|
18 Ngày |
Hamburger SV(Trẻ) |
||
---|---|---|
GER Reg
|
Hamburger SV(Trẻ)
VfB Lubeck
|
4 Ngày |
GER Reg
|
FC Altonaer
Hamburger SV(Trẻ)
|
11 Ngày |
GER Reg
|
FC Schoningen08
Hamburger SV(Trẻ)
|
18 Ngày |