



6
1
Hết
4 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 6 | 0 | 1 | 16 | 18 | 2 | 86% |
Chủ | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 9 | 3 | 75% |
Khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | 1 | 100% |
Gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | |
Tất cả | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | 1 | 57% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 5 | 50% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | 3 | 67% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 3 | 2 | -5 | 6 | 14 | 17% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 13 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 | 13 | 33% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -5 | 6 | 17% | |
Tất cả | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | 17 | 17% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 16 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | 15 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
VfB Oldenburg
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
VfB Oldenburg
FC Schoningen08
VfB Oldenburg
FC Schoningen08
|
21 | 52 | 21 | 52 |
T
H
|
3.5/4
1.5/2
T
T
|
GER Reg
|
VfB Oldenburg
FC Altonaer
VfB Oldenburg
FC Altonaer
|
30 | 62 | 30 | 62 |
|
|
GER Reg
|
Hamburger SV(Trẻ)
VfB Oldenburg
Hamburger SV(Trẻ)
VfB Oldenburg
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
SV Meppen
VfB Oldenburg
SV Meppen
VfB Oldenburg
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
VfB Oldenburg
VfB Lubeck
VfB Oldenburg
VfB Lubeck
|
00 | 40 | 00 | 40 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Eintracht Norderstedt
VfB Oldenburg
Eintracht Norderstedt
VfB Oldenburg
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
VfB Oldenburg
SSV Jeddeloh
VfB Oldenburg
SSV Jeddeloh
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
FC Gutersloh
VfB Oldenburg
FC Gutersloh
VfB Oldenburg
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
INT CF
|
VfB Oldenburg
SV Rodinghausen
VfB Oldenburg
SV Rodinghausen
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
INT CF
|
VfB Oldenburg
TuS Bersenbruck
VfB Oldenburg
TuS Bersenbruck
|
12 | 33 | 12 | 33 |
|
|
GER Reg
|
Havelse
VfB Oldenburg
Havelse
VfB Oldenburg
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
GER Reg
|
VfB Oldenburg
VfB Lubeck
VfB Oldenburg
VfB Lubeck
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
SSV Jeddeloh
VfB Oldenburg
SSV Jeddeloh
VfB Oldenburg
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
GER Reg
|
VfB Oldenburg
Bremer SV
VfB Oldenburg
Bremer SV
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
GER Reg
|
VfB Oldenburg
TuS Blau-Weiss Lohne
VfB Oldenburg
TuS Blau-Weiss Lohne
|
12 | 24 | 12 | 24 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
SV Drochtersen'Assel
VfB Oldenburg
SV Drochtersen'Assel
VfB Oldenburg
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
VfB Oldenburg
ETSV Weiche Flensburg
VfB Oldenburg
ETSV Weiche Flensburg
|
01 | 51 | 01 | 51 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Holstein Kiel II
VfB Oldenburg
Holstein Kiel II
VfB Oldenburg
|
11 | 24 | 11 | 24 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
VfB Oldenburg
Hamburger SV(Trẻ)
VfB Oldenburg
Hamburger SV(Trẻ)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FC St. Pauli II
VfB Oldenburg
FC St. Pauli II
VfB Oldenburg
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
HSC Hannover
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
HSC Hannover
Werder Bremen (Am)
HSC Hannover
Werder Bremen (Am)
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
GER Reg
|
SV Drochtersen'Assel
HSC Hannover
SV Drochtersen'Assel
HSC Hannover
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
|
|
GER Reg
|
HSC Hannover
Kickers Emden
HSC Hannover
Kickers Emden
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
HSC Hannover
Phonix Lubeck
HSC Hannover
Phonix Lubeck
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
ETSV Weiche Flensburg
HSC Hannover
ETSV Weiche Flensburg
HSC Hannover
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
TuS Blau-Weiss Lohne
HSC Hannover
TuS Blau-Weiss Lohne
HSC Hannover
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Hannover 96 Am
HSC Hannover
Hannover 96 Am
HSC Hannover
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
INT CF
|
MTV Wolfenbuttel
HSC Hannover
MTV Wolfenbuttel
HSC Hannover
|
22 | 4 2 | 22 | 4 2 |
|
|
INT CF
|
HSC Hannover
Hannover 96
HSC Hannover
Hannover 96
|
01 | 2 4 | 01 | 2 4 |
T
T
|
4
1.5/2
T
X
|
GER BL
|
Eintracht Braunschweig II
HSC Hannover
Eintracht Braunschweig II
HSC Hannover
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
|
|
GER BL
|
HSC Hannover
FC Schoningen08
HSC Hannover
FC Schoningen08
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GER BL
|
SV Wilhelmshaven
HSC Hannover
SV Wilhelmshaven
HSC Hannover
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GER BL
|
HSC Hannover
Heeslinger SC
HSC Hannover
Heeslinger SC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
GER BL
|
Arminia Hannover
HSC Hannover
Arminia Hannover
HSC Hannover
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
GER BL
|
HSC Hannover
SV Atlas Delmenhorst
HSC Hannover
SV Atlas Delmenhorst
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
GER BL
|
VfV Borussia 06 Hildesheim
HSC Hannover
VfV Borussia 06 Hildesheim
HSC Hannover
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
|
|
GER BL
|
HSC Hannover
Germania Egestorf
HSC Hannover
Germania Egestorf
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
GER BL
|
Lupo-Martini Wolfsburg
HSC Hannover
Lupo-Martini Wolfsburg
HSC Hannover
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
GER BL
|
HSC Hannover
SSV Vorsfelde
HSC Hannover
SSV Vorsfelde
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
GER BL
|
FC Verden 04
HSC Hannover
FC Verden 04
HSC Hannover
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 45 |
6 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 45 |
1 | 3 | 2 |
Khách vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
31 Tổng số ghi bàn 16
-
3.1 Trung bình ghi bàn 1.6
-
14 Tổng số mất bàn 28
-
1.4 Trung bình mất bàn 2.8
-
70% TL thắng 10%
-
10% TL hòa 30%
-
20% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 4 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | 0.0 | 0.0 |
6 | 4 | 0 | 5 | 3 | 3 | 3 | 0.0 | 0.0 |
3 trận sắp tới
VfB Oldenburg |
||
---|---|---|
GER Reg
|
TuS Blau-Weiss Lohne
VfB Oldenburg
|
8 Ngày |
GER Reg
|
VfB Oldenburg
Hannover 96 Am
|
15 Ngày |
GER Reg
|
Phonix Lubeck
VfB Oldenburg
|
22 Ngày |
HSC Hannover |
||
---|---|---|
GER Reg
|
HSC Hannover
Hamburger SV(Trẻ)
|
4 Ngày |
GER Reg
|
HSC Hannover
FC Altonaer
|
8 Ngày |
GER Reg
|
Bremer SV
HSC Hannover
|
15 Ngày |