



Treo
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | 13 | 33% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | 0% |
Khách | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | 2 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | 33% | |
Tất cả | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10 | 6 | 33% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | 0% |
Khách | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10 | 1 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 0 | 4 | -5 | 6 | 17 | 33% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | 15 | 33% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | 16 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -5 | 6 | 33% | |
Tất cả | 6 | 1 | 5 | 0 | 1 | 8 | 10 | 17% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 14 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 7 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 5 | 0 | 1 | 8 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Carshalton Athletic FC
Burgess Hill Town
Carshalton Athletic FC
Burgess Hill Town
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Burgess Hill Town
Carshalton Athletic FC
Burgess Hill Town
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
ENG RYM
|
Burgess Hill Town
Carshalton Athletic FC
Burgess Hill Town
Carshalton Athletic FC
|
30 | 30 | 32 | 32 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Burgess Hill Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Cheshunt
Burgess Hill Town
Cheshunt
Burgess Hill Town
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Wokingham Town
Burgess Hill Town
Wokingham Town
Burgess Hill Town
|
04 | 15 | 04 | 15 |
|
|
ENG RYM
|
Lewes
Burgess Hill Town
Lewes
Burgess Hill Town
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Brentwood Town
Burgess Hill Town
Brentwood Town
Burgess Hill Town
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Aveley
Burgess Hill Town
Aveley
Burgess Hill Town
|
11 | 33 | 11 | 33 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Burgess Hill Town
Cray Valley Paper Mills
Burgess Hill Town
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG RYM
|
Potters Bar Town
Burgess Hill Town
Potters Bar Town
Burgess Hill Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Horsham
Burgess Hill Town
Horsham
Burgess Hill Town
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Burgess Hill Town
Margate
Burgess Hill Town
Margate
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
East Grinstead Town
Burgess Hill Town
East Grinstead Town
Burgess Hill Town
|
04 | 14 | 04 | 14 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Burgess Hill Town
Ramsgate
Burgess Hill Town
Ramsgate
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Burgess Hill Town
Croydon Athletic
Burgess Hill Town
Croydon Athletic
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Burgess Hill Town
Herne Bay
Burgess Hill Town
Herne Bay
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
EIC
|
Chatham Town
Burgess Hill Town
Chatham Town
Burgess Hill Town
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
EIC
|
Merstham
Burgess Hill Town
Merstham
Burgess Hill Town
|
14 | 24 | 14 | 24 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
EIC
|
Burgess Hill Town
Broadbridge Heath
Burgess Hill Town
Broadbridge Heath
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Burgess Hill Town
Sittingbourne
Burgess Hill Town
Sittingbourne
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG FAT
|
Littlehampton Town
Burgess Hill Town
Littlehampton Town
Burgess Hill Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG SD1
|
Burgess Hill Town
Littlehampton Town
Burgess Hill Town
Littlehampton Town
|
20 | 32 | 20 | 32 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Burgess Hill Town
Amersham Town
Burgess Hill Town
Amersham Town
|
00 | 23 | 00 | 23 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Carshalton Athletic FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Brentwood Town
Carshalton Athletic FC
Brentwood Town
Carshalton Athletic FC
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Wingate & Finchley
Carshalton Athletic FC
Wingate & Finchley
Carshalton Athletic FC
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
|
|
ENG FAC
|
Carshalton Athletic FC
Wingate & Finchley
Carshalton Athletic FC
Wingate & Finchley
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Chichester City
Carshalton Athletic FC
Chichester City
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Dartford
Carshalton Athletic FC
Dartford
Carshalton Athletic FC
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Billericay Town
Carshalton Athletic FC
Billericay Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Lewes
Carshalton Athletic FC
Lewes
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Carshalton Athletic FC
Cray Valley Paper Mills
Carshalton Athletic FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Merstham
Carshalton Athletic FC
Merstham
Carshalton Athletic FC
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
|
|
INT CF
|
Carshalton Athletic FC
AFC U23 Wimbledon
Carshalton Athletic FC
AFC U23 Wimbledon
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
|
|
INT CF
|
Carshalton Athletic FC
Raynes Park Vale
Carshalton Athletic FC
Raynes Park Vale
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Carshalton Athletic FC
Sutton Common Rovers
Carshalton Athletic FC
Sutton Common Rovers
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Carshalton Athletic FC
Hampton Richmond
Carshalton Athletic FC
Hampton Richmond
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Dartford
Carshalton Athletic FC
Dartford
Carshalton Athletic FC
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Dulwich Hamlet
Carshalton Athletic FC
Dulwich Hamlet
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Lewes
Carshalton Athletic FC
Lewes
Carshalton Athletic FC
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Horsham
Carshalton Athletic FC
Horsham
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Carshalton Athletic FC
Chatham Town
Carshalton Athletic FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Bowers Pitsea
Carshalton Athletic FC
Bowers Pitsea
|
30 | 6 1 | 30 | 6 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Carshalton Athletic FC
Whitehawk
Carshalton Athletic FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 2 | 2 |
Chủ vs Last 11 |
2 | 0 | 0 |
Khách vs Top 11 |
2 | 0 | 2 |
Khách vs Last 11 |
0 | 0 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 14
-
2 Trung bình ghi bàn 1.4
-
13 Tổng số mất bàn 20
-
1.3 Trung bình mất bàn 2
-
50% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 10%
-
20% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.4 | 1.9 |
5 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 4.6 | 1.5 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.2 | 1.1 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.2 | 2.1 |
2 | 2 | 0 | 6 | 4 | 0 | 4 | 6.1 | 2.7 |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3.3 | 1.5 |
3 trận sắp tới
Burgess Hill Town |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
Burgess Hill Town
Farnham Town
|
4 Ngày |
ENG RYM
|
Dartford
Burgess Hill Town
|
10 Ngày |
ENG RYM
|
Burgess Hill Town
Folkestone Invicta
|
11 Ngày |
Carshalton Athletic FC |
||
---|---|---|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Cray Wanderers
|
4 Ngày |
ENG RYM
|
Chatham Town
Carshalton Athletic FC
|
11 Ngày |
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Welling United
|
18 Ngày |