



Treo
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | 5 | 67% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 8 | 67% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | 4 | 67% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | 67% | |
Tất cả | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | 5 | 33% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 7 | 33% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | 15 | 33% |
Chủ | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | 13 | 25% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 15 | 50% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | 33% | |
Tất cả | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 14 | 33% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 13 | 25% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 14 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Chatham Town
Cray Valley Paper Mills
Chatham Town
Cray Valley Paper Mills
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Chatham Town
Cray Valley Paper Mills
Chatham Town
|
21 | 21 | 33 | 33 |
0.5
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG FAT
|
Chatham Town
Cray Valley Paper Mills
Chatham Town
Cray Valley Paper Mills
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Chatham Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Chatham Town
Wingate & Finchley
Chatham Town
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Chatham Town
Marlow
Chatham Town
Marlow
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Folkestone Invicta
Chatham Town
Folkestone Invicta
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG RYM
|
Aveley
Chatham Town
Aveley
Chatham Town
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Cheshunt
Chatham Town
Cheshunt
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Ramsgate
Chatham Town
Ramsgate
|
21 | 42 | 21 | 42 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
St Albans City
Chatham Town
St Albans City
Chatham Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Chatham Town
Chertsey Town
Chatham Town
Chertsey Town
|
30 | 31 | 30 | 31 |
|
|
INT CF
|
Chatham Town
Bromley
Chatham Town
Bromley
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Chatham Town
East Grinstead Town
Chatham Town
East Grinstead Town
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
INT CF
|
Chatham Town
Gillingham
Chatham Town
Gillingham
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Worthing
Chatham Town
Worthing
Chatham Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Chatham Town
Coventry
Chatham Town
Coventry
|
31 | 51 | 31 | 51 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Maidstone United
Chatham Town
Maidstone United
Chatham Town
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Dulwich Hamlet
Chatham Town
Dulwich Hamlet
Chatham Town
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Cray Valley Paper Mills
Chatham Town
Cray Valley Paper Mills
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Hendon
Chatham Town
Hendon
Chatham Town
|
10 | 33 | 10 | 33 |
H
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Chichester City
Chatham Town
Chichester City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
EIC
|
Billericay Town
Chatham Town
Billericay Town
Chatham Town
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Carshalton Athletic FC
Chatham Town
Carshalton Athletic FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Cray Valley Paper Mills
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Hashtag United
Cray Valley Paper Mills
Hashtag United
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG FAC
|
Ramsgate
Cray Valley Paper Mills
Ramsgate
Cray Valley Paper Mills
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
ENG RYM
|
Welling United
Cray Valley Paper Mills
Welling United
Cray Valley Paper Mills
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Ramsgate
Cray Valley Paper Mills
Ramsgate
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Cray Valley Paper Mills
Whitehawk
Cray Valley Paper Mills
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Burgess Hill Town
Cray Valley Paper Mills
Burgess Hill Town
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Carshalton Athletic FC
Cray Valley Paper Mills
Carshalton Athletic FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Cray Valley Paper Mills
AFC Hornchurch
Cray Valley Paper Mills
AFC Hornchurch
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Cray Valley Paper Mills
Woking
Cray Valley Paper Mills
Woking
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
ENG RYM
|
Dartford
Cray Valley Paper Mills
Dartford
Cray Valley Paper Mills
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Folkestone Invicta
Cray Valley Paper Mills
Folkestone Invicta
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Cray Valley Paper Mills
Chatham Town
Cray Valley Paper Mills
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Whitehawk
Cray Valley Paper Mills
Whitehawk
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Cray Valley Paper Mills
Hashtag United
Cray Valley Paper Mills
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Dulwich Hamlet
Cray Valley Paper Mills
Dulwich Hamlet
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Cray Valley Paper Mills
Wingate & Finchley
Cray Valley Paper Mills
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG RYM
|
Lewes
Cray Valley Paper Mills
Lewes
Cray Valley Paper Mills
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Dover Athletic
Cray Valley Paper Mills
Dover Athletic
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG RYM
|
Potters Bar Town
Cray Valley Paper Mills
Potters Bar Town
Cray Valley Paper Mills
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Hendon
Cray Valley Paper Mills
Hendon
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
3 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 11 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Top 11 |
0 | 0 | 2 |
Khách vs Last 11 |
2 | 0 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 17
-
2.1 Trung bình ghi bàn 1.7
-
6 Tổng số mất bàn 17
-
0.6 Trung bình mất bàn 1.7
-
80% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 20%
-
10% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.4 | 1.9 |
5 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 4.6 | 1.5 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.2 | 1.1 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.2 | 2.1 |
2 | 2 | 0 | 6 | 4 | 0 | 4 | 6.1 | 2.7 |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3.3 | 1.5 |
3 trận sắp tới
Chatham Town |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
Ashford Utd
Chatham Town
|
4 Ngày |
ENG RYM
|
Billericay Town
Chatham Town
|
10 Ngày |
ENG RYM
|
Chatham Town
Carshalton Athletic FC
|
11 Ngày |
Cray Valley Paper Mills |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
Chertsey Town
Cray Valley Paper Mills
|
4 Ngày |
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Aveley
|
10 Ngày |
ENG RYM
|
Potters Bar Town
Cray Valley Paper Mills
|
11 Ngày |