



Treo
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | 8 | 50% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 5 | 67% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | 18 | 33% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | 50% | |
Tất cả | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | 7 | 50% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 3 | 67% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | 18 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | 16 | 17% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | 9 | 33% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | 22 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | 17% | |
Tất cả | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | 21 | 17% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | 12 | 33% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | 22 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Whitehawk
Dartford
Whitehawk
Dartford
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-1/1.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Dartford
Whitehawk
Dartford
Whitehawk
|
10 | 10 | 41 | 41 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG CS
|
Dartford
Whitehawk
Dartford
Whitehawk
|
10 | 10 | 31 | 31 |
2
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG CS
|
Whitehawk
Dartford
Whitehawk
Dartford
|
03 | 03 | 04 | 04 |
-1
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Dartford
Whitehawk
Dartford
Whitehawk
|
20 | 20 | 31 | 31 |
1
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Whitehawk
Dartford
Whitehawk
Dartford
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG CS
|
Dartford
Whitehawk
Dartford
Whitehawk
|
10 | 10 | 24 | 24 |
0.5
T
|
2.5/3
T
|
ENG CS
|
Whitehawk
Dartford
Whitehawk
Dartford
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
B
|
2.5/3
X
|
ENG FAT
|
Dartford
Whitehawk
Dartford
Whitehawk
|
00 | 00 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Whitehawk
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Folkestone Invicta
Whitehawk
Folkestone Invicta
Whitehawk
|
30 | 41 | 30 | 41 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Whitehawk
Hayes Yeading
Whitehawk
Hayes Yeading
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
ENG FAC
|
Hayes Yeading
Whitehawk
Hayes Yeading
Whitehawk
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Dulwich Hamlet
Whitehawk
Dulwich Hamlet
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Whitehawk
Wingate & Finchley
Whitehawk
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Cray Valley Paper Mills
Whitehawk
Cray Valley Paper Mills
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Chichester City
Whitehawk
Chichester City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Ramsgate
Whitehawk
Ramsgate
Whitehawk
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Hanwell Town
Whitehawk
Hanwell Town
Whitehawk
|
00 | 60 | 00 | 60 |
|
|
ENG RYM
|
Bowers Pitsea
Whitehawk
Bowers Pitsea
Whitehawk
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Chichester City
Whitehawk
Chichester City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Whitehawk
Cray Valley Paper Mills
Whitehawk
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Dartford
Whitehawk
Dartford
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Whitehawk
Hashtag United
Whitehawk
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Bognor Regis Town
Whitehawk
Bognor Regis Town
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Carshalton Athletic FC
Whitehawk
Carshalton Athletic FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG RYM
|
Folkestone Invicta
Whitehawk
Folkestone Invicta
Whitehawk
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Chatham Town
Whitehawk
Chatham Town
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Whitehawk
Wingate & Finchley
Whitehawk
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Canvey Island
Whitehawk
Canvey Island
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Dartford
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Dartford
Canvey Island
Dartford
Canvey Island
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Dartford
Bracknell Town
Dartford
Bracknell Town
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
ENG FAC
|
Bracknell Town
Dartford
Bracknell Town
Dartford
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
|
|
ENG RYM
|
Ramsgate
Dartford
Ramsgate
Dartford
|
31 | 4 4 | 31 | 4 4 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Dartford
Carshalton Athletic FC
Dartford
Carshalton Athletic FC
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
St Albans City
Dartford
St Albans City
Dartford
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Dartford
Billericay Town
Dartford
Billericay Town
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Dulwich Hamlet
Dartford
Dulwich Hamlet
Dartford
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Dartford
Ebbsfleet United
Dartford
Ebbsfleet United
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Faversham Town
Dartford
Faversham Town
Dartford
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Dartford
Gillingham
Dartford
Gillingham
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
INT CF
|
Herne Bay
Dartford
Herne Bay
Dartford
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Dartford
Eastbourne Borough
Dartford
Eastbourne Borough
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Dartford
Charlton Athletic
Dartford
Charlton Athletic
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Dartford
Dover Athletic
Dartford
Dover Athletic
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Dartford
Cray Valley Paper Mills
Dartford
Cray Valley Paper Mills
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG RYM
|
Dartford
Carshalton Athletic FC
Dartford
Carshalton Athletic FC
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Cray Wanderers
Dartford
Cray Wanderers
Dartford
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Dartford
Dover Athletic
Dartford
Dover Athletic
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Dartford
Whitehawk
Dartford
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
1 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 11 |
2 | 1 | 0 |
Khách vs Top 11 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Last 11 |
0 | 2 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 15
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.5
-
18 Tổng số mất bàn 20
-
1.8 Trung bình mất bàn 2
-
50% TL thắng 10%
-
20% TL hòa 60%
-
30% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.4 | 1.9 |
5 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 4.6 | 1.5 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.2 | 1.1 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.2 | 2.1 |
2 | 2 | 0 | 6 | 4 | 0 | 4 | 6.1 | 2.7 |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3.3 | 1.5 |
3 trận sắp tới
Whitehawk |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
Whitehawk
Walton Hersham
|
4 Ngày |
ENG RYM
|
Canvey Island
Whitehawk
|
10 Ngày |
ENG RYM
|
Whitehawk
St Albans City
|
11 Ngày |
Dartford |
||
---|---|---|
ENG RYM
|
Dartford
Burgess Hill Town
|
10 Ngày |
ENG RYM
|
Aveley
Dartford
|
11 Ngày |
ENG RYM
|
Dartford
Cheshunt
|
18 Ngày |