



Hiệp1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 1 | 5 | -7 | 1 | 21 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | 21 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 19 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -7 | 1 | 0% | |
Tất cả | 6 | 1 | 0 | 5 | -6 | 3 | 22 | 17% |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | 22 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | 16 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -6 | 3 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 14 | 33% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 16 | 0% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 10 | 67% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% | |
Tất cả | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | 15 | 33% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 20 | 0% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | 5 | 67% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Hashtag United
Wingate & Finchley
Hashtag United
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Wingate & Finchley
Hashtag United
Wingate & Finchley
|
11 | 11 | 41 | 41 |
0
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Hashtag United
Wingate & Finchley
Hashtag United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
|
3
X
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Wingate & Finchley
Hashtag United
Wingate & Finchley
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Wingate & Finchley
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Chatham Town
Wingate & Finchley
Chatham Town
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Wingate & Finchley
Carshalton Athletic FC
Wingate & Finchley
Carshalton Athletic FC
|
20 | 32 | 20 | 32 |
|
|
ENG FAC
|
Carshalton Athletic FC
Wingate & Finchley
Carshalton Athletic FC
Wingate & Finchley
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG RYM
|
Potters Bar Town
Wingate & Finchley
Potters Bar Town
Wingate & Finchley
|
01 | 33 | 01 | 33 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Whitehawk
Wingate & Finchley
Whitehawk
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Cray Wanderers
Wingate & Finchley
Cray Wanderers
Wingate & Finchley
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Dulwich Hamlet
Wingate & Finchley
Dulwich Hamlet
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Billericay Town
Wingate & Finchley
Billericay Town
Wingate & Finchley
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Wingate & Finchley
Boreham Wood
Wingate & Finchley
Boreham Wood
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Hendon
Wingate & Finchley
Hendon
Wingate & Finchley
|
13 | 23 | 13 | 23 |
|
|
INT CF
|
Wingate & Finchley
Welwyn Garden City
Wingate & Finchley
Welwyn Garden City
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Uxbridge
Wingate & Finchley
Uxbridge
Wingate & Finchley
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Wingate & Finchley
Grays Athletic
Wingate & Finchley
Grays Athletic
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Wingate & Finchley
Royston Town
Wingate & Finchley
Royston Town
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
INT CF
|
Wingate & Finchley
Sutton Common Rovers
Wingate & Finchley
Sutton Common Rovers
|
10 | 41 | 10 | 41 |
|
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Canvey Island
Wingate & Finchley
Canvey Island
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Wingate & Finchley
Cheshunt
Wingate & Finchley
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Bognor Regis Town
Wingate & Finchley
Bognor Regis Town
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Cray Wanderers
Wingate & Finchley
Cray Wanderers
Wingate & Finchley
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Lewes
Wingate & Finchley
Lewes
Wingate & Finchley
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Hashtag United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Hashtag United
Cray Valley Paper Mills
Hashtag United
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG FAC
|
Aveley
Hashtag United
Aveley
Hashtag United
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Billericay Town
Hashtag United
Billericay Town
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Hashtag United
Cheshunt
Hashtag United
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Chichester City
Hashtag United
Chichester City
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Potters Bar Town
Hashtag United
Potters Bar Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Lewes
Hashtag United
Lewes
Hashtag United
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Eastbourne Borough
Hashtag United
Eastbourne Borough
Hashtag United
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Hashtag United
Chelmsford City
Hashtag United
Chelmsford City
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Redbridge
Hashtag United
Redbridge
Hashtag United
|
00 | 1 4 | 00 | 1 4 |
|
|
ENG RYM
|
Horsham
Hashtag United
Horsham
Hashtag United
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Bowers Pitsea
Hashtag United
Bowers Pitsea
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Hastings United
Hashtag United
Hastings United
Hashtag United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Cray Valley Paper Mills
Hashtag United
Cray Valley Paper Mills
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Whitehawk
Hashtag United
Whitehawk
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG RYM
|
Potters Bar Town
Hashtag United
Potters Bar Town
Hashtag United
|
01 | 1 5 | 01 | 1 5 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Chatham Town
Hashtag United
Chatham Town
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Hashtag United
Wingate & Finchley
Hashtag United
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Dulwich Hamlet
Hashtag United
Dulwich Hamlet
|
02 | 3 3 | 02 | 3 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Hendon
Hashtag United
Hendon
Hashtag United
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 0 | 4 |
Chủ vs Last 11 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Top 11 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 11 |
2 | 1 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 15
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.5
-
19 Tổng số mất bàn 19
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.9
-
20% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 20%
-
60% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.4 | 1.9 |
5 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 4.6 | 1.5 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.2 | 1.1 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.2 | 2.1 |
2 | 2 | 0 | 6 | 4 | 0 | 4 | 6.1 | 2.7 |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3.3 | 1.5 |
3 trận sắp tới
Wingate & Finchley |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
Dorking Wanderers
Wingate & Finchley
|
4 Ngày |
ENG RYM
|
Folkestone Invicta
Wingate & Finchley
|
10 Ngày |
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Chichester City
|
11 Ngày |
Hashtag United |
||
---|---|---|
ENG RYM
|
Hashtag United
Welling United
|
10 Ngày |
ENG RYM
|
Cray Wanderers
Hashtag United
|
11 Ngày |
ENG RYM
|
Hashtag United
Whitehawk
|
18 Ngày |