



1
4
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 10 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 10 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 0% | |
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 10 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 12 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 4 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 2 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 9 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 50% | |
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
St. Gilloise B
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL FAD
|
Stockay-Warfusee
St. Gilloise B
Stockay-Warfusee
St. Gilloise B
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
BEL FAD
|
St. Gilloise B
RFC Meux
St. Gilloise B
RFC Meux
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
BEL FAD
|
St. Gilloise B
Charleroi B
St. Gilloise B
Charleroi B
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
BEL FAD
|
Standard Liege II
St. Gilloise B
Standard Liege II
St. Gilloise B
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
BEL FAD
|
St. Gilloise B
RFC Tournai Doornik
St. Gilloise B
RFC Tournai Doornik
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
BEL FAD
|
Union Royale Namur
St. Gilloise B
Union Royale Namur
St. Gilloise B
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
BEL FAD
|
Binche
St. Gilloise B
Binche
St. Gilloise B
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
BEL FAD
|
St. Gilloise B
Union Royale Namur
St. Gilloise B
Union Royale Namur
|
00 | 40 | 00 | 40 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
BEL FAD
|
RFC Tournai Doornik
St. Gilloise B
RFC Tournai Doornik
St. Gilloise B
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BEL FAD
|
St. Gilloise B
Binche
St. Gilloise B
Binche
|
11 | 51 | 11 | 51 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BEL FAD
|
Charleroi B
St. Gilloise B
Charleroi B
St. Gilloise B
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BEL FAD
|
St. Gilloise B
Standard Liege II
St. Gilloise B
Standard Liege II
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
BEL FAD
|
RAEC Bergen Mons
St. Gilloise B
RAEC Bergen Mons
St. Gilloise B
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BEL FAD
|
St. Gilloise B
Union Royale Namur
St. Gilloise B
Union Royale Namur
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
BEL FAD
|
St. Gilloise B
Olympic Charleroi
St. Gilloise B
Olympic Charleroi
|
01 | 02 | 01 | 02 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BEL FAD
|
St. Gilloise B
RFC Tournai Doornik
St. Gilloise B
RFC Tournai Doornik
|
00 | 40 | 00 | 40 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
BEL FAD
|
Stockay-Warfusee
St. Gilloise B
Stockay-Warfusee
St. Gilloise B
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
BEL FAD
|
Tubize
St. Gilloise B
Tubize
St. Gilloise B
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
BEL FAD
|
St. Gilloise B
Rochefort
St. Gilloise B
Rochefort
|
03 | 03 | 03 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
BEL FAD
|
Charleroi B
St. Gilloise B
Charleroi B
St. Gilloise B
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Habaysienne
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL FAD
|
Habaysienne
Excelsior Virton
Habaysienne
Excelsior Virton
|
22 | 6 2 | 22 | 6 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
BEL FAD
|
Rochefort
Habaysienne
Rochefort
Habaysienne
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
BSA D
|
RFC Meux
Habaysienne
RFC Meux
Habaysienne
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
BSA D
|
Jette
Habaysienne
Jette
Habaysienne
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
BSA D
|
RFC Seraing II
Habaysienne
RFC Seraing II
Habaysienne
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BEL Cup
|
Unico Tongeren
Habaysienne
Unico Tongeren
Habaysienne
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
|
|
BEL Cup
|
Habaysienne
RFC Meux
Habaysienne
RFC Meux
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
BEL Cup
|
KVK Ieper
Habaysienne
KVK Ieper
Habaysienne
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
|
|
BEL Cup
|
Warnant
Habaysienne
Warnant
Habaysienne
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
BEL Cup
|
Chevetogne
Habaysienne
Chevetogne
Habaysienne
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
BEL Cup
|
KFC Mandel United
Habaysienne
KFC Mandel United
Habaysienne
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
BEL Cup
|
Herstal
Habaysienne
Herstal
Habaysienne
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
BEL Cup
|
San Hubert
Habaysienne
San Hubert
Habaysienne
|
00 | 1 6 | 00 | 1 6 |
|
|
BEL Cup
|
Warnant
Habaysienne
Warnant
Habaysienne
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
BEL Cup
|
Lorraine Arlon
Habaysienne
Lorraine Arlon
Habaysienne
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
BEL Cup
|
KFC Mandel United
Habaysienne
KFC Mandel United
Habaysienne
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BEL Cup
|
Habaysienne
Ethe Belmont
Habaysienne
Ethe Belmont
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
BEL Cup
|
Butgenbach
Habaysienne
Butgenbach
Habaysienne
|
00 | 1 4 | 00 | 1 4 |
|
|
BEL Cup
|
Mormont
Habaysienne
Mormont
Habaysienne
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
BEL Cup
|
Habaysienne
KVK Ieper
Habaysienne
KVK Ieper
|
00 | 0 6 | 00 | 0 6 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 14 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 14 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 14 |
1 | 0 | 1 |
Khách vs Last 14 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 21
-
1.9 Trung bình ghi bàn 2.1
-
8 Tổng số mất bàn 15
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.5
-
50% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 20%
-
20% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.2 | 3.3 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | 3.7 |
3 trận sắp tới
St. Gilloise B |
||
---|---|---|
BEL FAD
|
Rochefort
St. Gilloise B
|
7 Ngày |
BEL FAD
|
St. Gilloise B
RAEC Bergen Mons
|
14 Ngày |
BEL FAD
|
Standard Liege II
St. Gilloise B
|
22 Ngày |
Habaysienne |
||
---|---|---|
BEL FAD
|
Habaysienne
Charleroi B
|
8 Ngày |
BEL FAD
|
Habaysienne
Standard Liege II
|
15 Ngày |
BEL FAD
|
RFC Meux
Habaysienne
|
21 Ngày |