



4
1
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | 50% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 9 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% |
Gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 50% | |
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 5 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 12 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 8 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 9 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 0% | |
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL FAD
|
Charleroi B
Union Royale Namur
Charleroi B
Union Royale Namur
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BEL FAD
|
Union Royale Namur
Charleroi B
Union Royale Namur
Charleroi B
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
BEL FAD
|
Union Royale Namur
Charleroi B
Union Royale Namur
Charleroi B
|
20 | 20 | 20 | 20 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
T
|
BEL FAD
|
Charleroi B
Union Royale Namur
Charleroi B
Union Royale Namur
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
BEL FAD
|
Union Royale Namur
Charleroi B
Union Royale Namur
Charleroi B
|
21 | 21 | 22 | 22 |
0/0.5
T
B
|
2.5
1
T
T
|
BEL FAD
|
Charleroi B
Union Royale Namur
Charleroi B
Union Royale Namur
|
30 | 30 | 50 | 50 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Charleroi B
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL FAD
|
RFC Meux
Charleroi B
RFC Meux
Charleroi B
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
BEL FAD
|
Charleroi B
RAEC Bergen Mons
Charleroi B
RAEC Bergen Mons
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Gent B
Charleroi B
Gent B
Charleroi B
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
BEL FAD
|
St. Gilloise B
Charleroi B
St. Gilloise B
Charleroi B
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
BEL FAD
|
Charleroi B
Binche
Charleroi B
Binche
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
BEL FAD
|
Charleroi B
Union Royale Namur
Charleroi B
Union Royale Namur
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BEL FAD
|
RFC Tournai Doornik
Charleroi B
RFC Tournai Doornik
Charleroi B
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
BEL FAD
|
Standard Liege II
Charleroi B
Standard Liege II
Charleroi B
|
13 | 23 | 13 | 23 |
|
|
BEL FAD
|
Charleroi B
RFC Tournai Doornik
Charleroi B
RFC Tournai Doornik
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
BEL FAD
|
Binche
Charleroi B
Binche
Charleroi B
|
12 | 22 | 12 | 22 |
|
|
BEL FAD
|
Union Royale Namur
Charleroi B
Union Royale Namur
Charleroi B
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
BEL FAD
|
Charleroi B
Standard Liege II
Charleroi B
Standard Liege II
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
BEL FAD
|
Charleroi B
St. Gilloise B
Charleroi B
St. Gilloise B
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BEL FAD
|
Charleroi B
Excelsior Virton
Charleroi B
Excelsior Virton
|
10 | 13 | 10 | 13 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
BEL FAD
|
Olympic Charleroi
Charleroi B
Olympic Charleroi
Charleroi B
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
BEL FAD
|
Charleroi B
Tubize
Charleroi B
Tubize
|
00 | 05 | 00 | 05 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
BEL FAD
|
Charleroi B
Stockay-Warfusee
Charleroi B
Stockay-Warfusee
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
BEL FAD
|
RFC Tournai Doornik
Charleroi B
RFC Tournai Doornik
Charleroi B
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
BEL FAD
|
RAEC Bergen Mons
Charleroi B
RAEC Bergen Mons
Charleroi B
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
BEL FAD
|
Union Royale Namur
Charleroi B
Union Royale Namur
Charleroi B
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Union Royale Namur
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL FAD
|
Union Royale Namur
Standard Liege II
Union Royale Namur
Standard Liege II
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
BEL FAD
|
Excelsior Virton
Union Royale Namur
Excelsior Virton
Union Royale Namur
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
INT CF
|
KVK Tienen
Union Royale Namur
KVK Tienen
Union Royale Namur
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Entite Manageoise
Union Royale Namur
Entite Manageoise
Union Royale Namur
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Jette
Union Royale Namur
Jette
Union Royale Namur
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
La Louviere
Union Royale Namur
La Louviere
Union Royale Namur
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
BEL FAD
|
Binche
Union Royale Namur
Binche
Union Royale Namur
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
BEL FAD
|
Union Royale Namur
RFC Tournai Doornik
Union Royale Namur
RFC Tournai Doornik
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
BEL FAD
|
Charleroi B
Union Royale Namur
Charleroi B
Union Royale Namur
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BEL FAD
|
Union Royale Namur
St. Gilloise B
Union Royale Namur
St. Gilloise B
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
BEL FAD
|
Union Royale Namur
Standard Liege II
Union Royale Namur
Standard Liege II
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BEL FAD
|
St. Gilloise B
Union Royale Namur
St. Gilloise B
Union Royale Namur
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
BEL FAD
|
Union Royale Namur
Charleroi B
Union Royale Namur
Charleroi B
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
BEL FAD
|
RFC Tournai Doornik
Union Royale Namur
RFC Tournai Doornik
Union Royale Namur
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BEL FAD
|
Standard Liege II
Union Royale Namur
Standard Liege II
Union Royale Namur
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
BEL FAD
|
Union Royale Namur
Binche
Union Royale Namur
Binche
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
BEL FAD
|
Union Royale Namur
Tubize
Union Royale Namur
Tubize
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
BEL FAD
|
St. Gilloise B
Union Royale Namur
St. Gilloise B
Union Royale Namur
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
BEL FAD
|
Union Royale Namur
Stockay-Warfusee
Union Royale Namur
Stockay-Warfusee
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
BEL FAD
|
Union Royale Namur
Standard Liege II
Union Royale Namur
Standard Liege II
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
H
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 14 |
1 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 14 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 14 |
0 | 0 | 2 |
Khách vs Last 14 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 15
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.5
-
14 Tổng số mất bàn 17
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.7
-
40% TL thắng 20%
-
40% TL hòa 40%
-
20% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.2 | 3.3 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | 3.7 |
3 trận sắp tới
Charleroi B |
||
---|---|---|
BEL FAD
|
Habaysienne
Charleroi B
|
7 Ngày |
BEL FAD
|
Charleroi B
Excelsior Virton
|
14 Ngày |
BEL FAD
|
Charleroi B
Tubize
|
21 Ngày |
Union Royale Namur |
||
---|---|---|
BEL FAD
|
Union Royale Namur
Tubize
|
7 Ngày |
BEL FAD
|
Rochefort
Union Royale Namur
|
13 Ngày |
BEL FAD
|
Union Royale Namur
Stockay-Warfusee
|
21 Ngày |