



Hiệp2
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 10 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | |
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 10 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | |
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Roeselare Daisel
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL FAD
|
Lyra-Lierse Berlaar
Roeselare Daisel
Lyra-Lierse Berlaar
Roeselare Daisel
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BEL Cup
|
Roeselare Daisel
Blankenberge
Roeselare Daisel
Blankenberge
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
BEL Cup
|
JS Fizoise
Roeselare Daisel
JS Fizoise
Roeselare Daisel
|
00 | 32 | 00 | 32 |
|
|
BEL Cup
|
La Louviere Centre
Roeselare Daisel
La Louviere Centre
Roeselare Daisel
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
BEL Cup
|
Roeselare Daisel
RC Lauwe
Roeselare Daisel
RC Lauwe
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
BEL Cup
|
Roeselare Daisel
Blankenberge
Roeselare Daisel
Blankenberge
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
Chưa có dữ liệu
KFC Houtvenne
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL Cup
|
KFC Houtvenne
Seraing United
KFC Houtvenne
Seraing United
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
BEL FAD
|
KFC Houtvenne
Ninove
KFC Houtvenne
Ninove
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
H
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
KFC Houtvenne
Antwerp B
KFC Houtvenne
Antwerp B
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BSA D
|
Bocholter VV
KFC Houtvenne
Bocholter VV
KFC Houtvenne
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
BSA D
|
KFC Wezel
KFC Houtvenne
KFC Wezel
KFC Houtvenne
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
BSA D
|
Rupel Boom
KFC Houtvenne
Rupel Boom
KFC Houtvenne
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
BSA D
|
KFC Esperanza Pelt
KFC Houtvenne
KFC Esperanza Pelt
KFC Houtvenne
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
3
1/1.5
X
T
|
BEL Cup
|
Lierse
KFC Houtvenne
Lierse
KFC Houtvenne
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
|
|
BEL Cup
|
KFC Houtvenne
RRC Hamoir
KFC Houtvenne
RRC Hamoir
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
BSA D
|
Spouwen Mopertingen
KFC Houtvenne
Spouwen Mopertingen
KFC Houtvenne
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
|
2.5/3
X
|
BSA D
|
Hades
KFC Houtvenne
Hades
KFC Houtvenne
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
|
2.5
T
|
BSA D
|
KFC Lille
KFC Houtvenne
KFC Lille
KFC Houtvenne
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
|
3
H
|
BSA D
|
Berchem Sport
KFC Houtvenne
Berchem Sport
KFC Houtvenne
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
BSA D
|
U21 KV Mechelen
KFC Houtvenne
U21 KV Mechelen
KFC Houtvenne
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
BEL Cup
|
Royal Knokke
KFC Houtvenne
Royal Knokke
KFC Houtvenne
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
BEL Cup
|
Ranst
KFC Houtvenne
Ranst
KFC Houtvenne
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
BEL Cup
|
Latem
KFC Houtvenne
Latem
KFC Houtvenne
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
|
|
BEL Cup
|
KFC Houtvenne
KFC De Kempen
KFC Houtvenne
KFC De Kempen
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
BEL Cup
|
SC Dikkelvenne
KFC Houtvenne
SC Dikkelvenne
KFC Houtvenne
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
BEL Cup
|
KFC Houtvenne
Aywaille
KFC Houtvenne
Aywaille
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 14 |
0 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 14 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 14 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Last 14 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 16
-
1 Trung bình ghi bàn 1.6
-
6 Tổng số mất bàn 18
-
1 Trung bình mất bàn 1.8
-
17% TL thắng 30%
-
67% TL hòa 30%
-
17% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Roeselare Daisel |
||
---|---|---|
BEL FAD
|
KVK Tienen
Roeselare Daisel
|
5 Ngày |
BEL FAD
|
Roeselare Daisel
Merelbeke
|
12 Ngày |
BEL FAD
|
Roeselare Daisel
Dessel Sport
|
19 Ngày |
KFC Houtvenne |
||
---|---|---|
BEL FAD
|
Thes Sport
KFC Houtvenne
|
4 Ngày |
BEL FAD
|
KFC Houtvenne
Hoogstraten VV
|
11 Ngày |
BEL FAD
|
KVK Tienen
KFC Houtvenne
|
19 Ngày |