



2
1
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 8 | 33% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 12 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 4 | 100% |
Gần đây | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 33% | |
Tất cả | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 12 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 7 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 14 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | 11 | 33% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 7 | 50% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 13 | 0% |
Gần đây | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | 33% | |
Tất cả | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 7 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 8 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D4
|
Bordeaux
Saumur OL.
Bordeaux
Saumur OL.
|
00 | 00 | 01 | 01 |
1
B
B
|
2.5
1
X
X
|
FRA D4
|
Saumur OL.
Bordeaux
Saumur OL.
Bordeaux
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bordeaux
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D4
|
Chateaubriant
Bordeaux
Chateaubriant
Bordeaux
|
10 | 13 | 10 | 13 |
|
|
FRA D4
|
Bordeaux
Granville
Bordeaux
Granville
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
FRA D4
|
Bordeaux
Avranches
Bordeaux
Avranches
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Cannes AS
Bordeaux
Cannes AS
Bordeaux
|
02 | 23 | 02 | 23 |
|
|
FRA D4
|
LA Saint-Colomban Locmine
Bordeaux
LA Saint-Colomban Locmine
Bordeaux
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
FRA D4
|
Bordeaux
Granville
Bordeaux
Granville
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
FRA D4
|
Les Herbiers
Bordeaux
Les Herbiers
Bordeaux
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
FRA D4
|
Bordeaux
La Roche-sur-Yon
Bordeaux
La Roche-sur-Yon
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
FRA D4
|
Stade Briochin
Bordeaux
Stade Briochin
Bordeaux
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
FRA D4
|
Bordeaux
Saint Malo
Bordeaux
Saint Malo
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
FRA D4
|
St Pryve St Hilaire
Bordeaux
St Pryve St Hilaire
Bordeaux
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
FRA D4
|
Bordeaux
Blois F.41
Bordeaux
Blois F.41
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
FRA D4
|
Avranches
Bordeaux
Avranches
Bordeaux
|
00 | 32 | 00 | 32 |
|
|
FRA D4
|
Bordeaux
Saumur OL.
Bordeaux
Saumur OL.
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
FRA D4
|
Chateaubriant
Bordeaux
Chateaubriant
Bordeaux
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
X
|
FRA D4
|
Bourges
Bordeaux
Bourges
Bordeaux
|
21 | 43 | 21 | 43 |
|
|
FRA D4
|
Bordeaux
Dinan Lehon FC
Bordeaux
Dinan Lehon FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
FRA D4
|
Bordeaux
Les Herbiers
Bordeaux
Les Herbiers
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2
1
H
H
|
FRA D4
|
Stade Poitevin
Bordeaux
Stade Poitevin
Bordeaux
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
FRA D4
|
Bordeaux
JA Le Poire Sur Vie
Bordeaux
JA Le Poire Sur Vie
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Saumur OL.
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D4
|
Saumur OL.
Avranches
Saumur OL.
Avranches
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FRA D4
|
Les Herbiers
Saumur OL.
Les Herbiers
Saumur OL.
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FRA D4
|
Saumur OL.
Aviron Bayonnais
Saumur OL.
Aviron Bayonnais
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Angers SCO
Saumur OL.
Angers SCO
Saumur OL.
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
FRA D4
|
Granville
Saumur OL.
Granville
Saumur OL.
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
FRA D4
|
Saumur OL.
Les Herbiers
Saumur OL.
Les Herbiers
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
FRA D4
|
La Roche-sur-Yon
Saumur OL.
La Roche-sur-Yon
Saumur OL.
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
FRA D4
|
Saumur OL.
Stade Briochin
Saumur OL.
Stade Briochin
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
FRA D4
|
Saint Malo
Saumur OL.
Saint Malo
Saumur OL.
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
FRA D4
|
Saumur OL.
St Pryve St Hilaire
Saumur OL.
St Pryve St Hilaire
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
FRA D4
|
Blois F.41
Saumur OL.
Blois F.41
Saumur OL.
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
FRA D4
|
JA Le Poire Sur Vie
Saumur OL.
JA Le Poire Sur Vie
Saumur OL.
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
FRA D4
|
Saumur OL.
Avranches
Saumur OL.
Avranches
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
FRA D4
|
Chateaubriant
Saumur OL.
Chateaubriant
Saumur OL.
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
FRA D4
|
Bordeaux
Saumur OL.
Bordeaux
Saumur OL.
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
FRA D4
|
Les Herbiers
Saumur OL.
Les Herbiers
Saumur OL.
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
|
|
FRA D4
|
Saumur OL.
La Roche-sur-Yon
Saumur OL.
La Roche-sur-Yon
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
FRA D4
|
Saumur OL.
Bourges
Saumur OL.
Bourges
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
FRA D4
|
Dinan Lehon FC
Saumur OL.
Dinan Lehon FC
Saumur OL.
|
01 | 2 4 | 01 | 2 4 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D4
|
Saumur OL.
Stade Poitevin
Saumur OL.
Stade Poitevin
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 24 |
1 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 24 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 24 |
1 | 0 | 2 |
Khách vs Last 24 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 4
-
1.1 Trung bình ghi bàn 0.4
-
11 Tổng số mất bàn 16
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.6
-
50% TL thắng 10%
-
10% TL hòa 10%
-
40% TL thua 80%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | 3.9 |
3 trận sắp tới
Bordeaux |
||
---|---|---|
FRA D4
|
Saint Malo
Bordeaux
|
7 Ngày |
FRA D4
|
Bordeaux
Angouleme
|
14 Ngày |
FRA D4
|
Stade Poitevin
Bordeaux
|
28 Ngày |
Saumur OL. |
||
---|---|---|
FRA D4
|
Saumur OL.
Chateaubriant
|
7 Ngày |
FRA D4
|
Saumur OL.
Granville
|
14 Ngày |
FRA D4
|
Saint Malo
Saumur OL.
|
28 Ngày |