



1
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | 16 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 13 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | 16 | 0% |
Gần đây | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | 0% | |
Tất cả | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 16 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 13 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 16 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 10 | 33% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 9 | 100% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 11 | 0% |
Gần đây | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 33% | |
Tất cả | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 8 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 11 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 7 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Dinan Lehon FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D4
|
La Roche-sur-Yon
Dinan Lehon FC
La Roche-sur-Yon
Dinan Lehon FC
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
FRA D4
|
Dinan Lehon FC
Stade Poitevin
Dinan Lehon FC
Stade Poitevin
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
FRA D4
|
Angouleme
Dinan Lehon FC
Angouleme
Dinan Lehon FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
FRA D4
|
Stade Poitevin
Dinan Lehon FC
Stade Poitevin
Dinan Lehon FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
FRA D4
|
Dinan Lehon FC
JA Le Poire Sur Vie
Dinan Lehon FC
JA Le Poire Sur Vie
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
FRA D4
|
LA Saint-Colomban Locmine
Dinan Lehon FC
LA Saint-Colomban Locmine
Dinan Lehon FC
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
FRA D4
|
Dinan Lehon FC
Granville
Dinan Lehon FC
Granville
|
21 | 22 | 21 | 22 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
FRA D4
|
Les Herbiers
Dinan Lehon FC
Les Herbiers
Dinan Lehon FC
|
10 | 51 | 10 | 51 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
FRA D4
|
Dinan Lehon FC
La Roche-sur-Yon
Dinan Lehon FC
La Roche-sur-Yon
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
FRA D4
|
Stade Briochin
Dinan Lehon FC
Stade Briochin
Dinan Lehon FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
FRA D4
|
Dinan Lehon FC
Saint Malo
Dinan Lehon FC
Saint Malo
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
FRA D4
|
St Pryve St Hilaire
Dinan Lehon FC
St Pryve St Hilaire
Dinan Lehon FC
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
FRA D4
|
Dinan Lehon FC
Blois F.41
Dinan Lehon FC
Blois F.41
|
31 | 42 | 31 | 42 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
FRA D4
|
JA Le Poire Sur Vie
Dinan Lehon FC
JA Le Poire Sur Vie
Dinan Lehon FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
FRA D4
|
Avranches
Dinan Lehon FC
Avranches
Dinan Lehon FC
|
02 | 23 | 02 | 23 |
|
|
FRA D4
|
Dinan Lehon FC
Saumur OL.
Dinan Lehon FC
Saumur OL.
|
01 | 24 | 01 | 24 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D4
|
Bordeaux
Dinan Lehon FC
Bordeaux
Dinan Lehon FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
FRA D4
|
Dinan Lehon FC
Bourges
Dinan Lehon FC
Bourges
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
FRA D4
|
Chateaubriant
Dinan Lehon FC
Chateaubriant
Dinan Lehon FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
FRA D4
|
Dinan Lehon FC
LA Saint-Colomban Locmine
Dinan Lehon FC
LA Saint-Colomban Locmine
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Chauray Fc
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D4
|
Chauray Fc
Lorient B
Chauray Fc
Lorient B
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
FRA D4
|
LA Saint-Colomban Locmine
Chauray Fc
LA Saint-Colomban Locmine
Chauray Fc
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
FRA D4
|
Granville
Chauray Fc
Granville
Chauray Fc
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
FRA D5
|
Rennes TA
Chauray Fc
Rennes TA
Chauray Fc
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
FRA D5
|
Chauray Fc
Angers II
Chauray Fc
Angers II
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
FRA D5
|
Chauray Fc
Sable-sur-Sarthe
Chauray Fc
Sable-sur-Sarthe
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FRA D5
|
Laval II
Chauray Fc
Laval II
Chauray Fc
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
FRA D5
|
Chauray Fc
Vitre
Chauray Fc
Vitre
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
FRA D5
|
Chauray Fc
Fontenay Vendee Foot
Chauray Fc
Fontenay Vendee Foot
|
31 | 4 3 | 31 | 4 3 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
FRA D5
|
Angers II
Chauray Fc
Angers II
Chauray Fc
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
FRA D5
|
Sable-sur-Sarthe
Chauray Fc
Sable-sur-Sarthe
Chauray Fc
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
FRA D5
|
FC Nantes B
Chauray Fc
FC Nantes B
Chauray Fc
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
|
2.5
X
|
FRAC
|
Chauray Fc
Pau FC
Chauray Fc
Pau FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
FRAC
|
Chauray Fc
Avoine
Chauray Fc
Avoine
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
FRAC
|
Tours FC
Chauray Fc
Tours FC
Chauray Fc
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
FRAC
|
Chauray Fc
Chamois Niortais
Chauray Fc
Chamois Niortais
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Bressuire
Chauray Fc
Bressuire
Chauray Fc
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Chauray Fc
AS Cozes
Chauray Fc
AS Cozes
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Chauray Fc
Bordeaux B
Chauray Fc
Bordeaux B
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
FRAC
|
Yzeure AS
Chauray Fc
Yzeure AS
Chauray Fc
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 24 |
0 | 0 | 3 |
Chủ vs Last 24 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 24 |
1 | 1 | 1 |
Khách vs Last 24 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 12
-
1 Trung bình ghi bàn 1.2
-
24 Tổng số mất bàn 11
-
2.4 Trung bình mất bàn 1.1
-
10% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 30%
-
70% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | 3.9 |
3 trận sắp tới
Dinan Lehon FC |
||
---|---|---|
FRA D4
|
LA Saint-Colomban Locmine
Dinan Lehon FC
|
7 Ngày |
FRA D4
|
Dinan Lehon FC
Lorient B
|
14 Ngày |
FRA D4
|
Granville
Dinan Lehon FC
|
28 Ngày |
Chauray Fc |
||
---|---|---|
FRA D4
|
Chauray Fc
AS Montlouis
|
7 Ngày |
FRA D4
|
Aviron Bayonnais
Chauray Fc
|
14 Ngày |
FRA D4
|
Chauray Fc
Les Herbiers
|
28 Ngày |