



1
4
Hết
0 - 3
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 13 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 15 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 9 | 0% |
Gần đây | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 0% | |
Tất cả | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 12 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 15 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | 4 | 67% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | 4 | 50% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 5 | 100% |
Gần đây | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | 67% | |
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 3 | 67% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 1 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 9 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
AS Montlouis
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D4
|
Stade Poitevin
AS Montlouis
Stade Poitevin
AS Montlouis
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
FRA D4
|
AS Montlouis
Angouleme
AS Montlouis
Angouleme
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
FRA D4
|
Saint Malo
AS Montlouis
Saint Malo
AS Montlouis
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
FRA D5
|
US Orleans II
AS Montlouis
US Orleans II
AS Montlouis
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
FRA D5
|
Vineuil SF
AS Montlouis
Vineuil SF
AS Montlouis
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D5
|
AS Montlouis
US Chauvigny
AS Montlouis
US Chauvigny
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
FRA D5
|
Chateauroux II
AS Montlouis
Chateauroux II
AS Montlouis
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
FRA D5
|
AS Montlouis
Romorantin
AS Montlouis
Romorantin
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
FRA D5
|
Chartres FC
AS Montlouis
Chartres FC
AS Montlouis
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
FRA D5
|
AS Montlouis
Vineuil SF
AS Montlouis
Vineuil SF
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
FRA D5
|
FC Ouest Tourangeau
AS Montlouis
FC Ouest Tourangeau
AS Montlouis
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
FRA D5
|
AS Montlouis
US Chateauneuf sur Loire
AS Montlouis
US Chateauneuf sur Loire
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
FRAC
|
AS Montlouis
FC Bergerac
AS Montlouis
FC Bergerac
|
03 | 04 | 03 | 04 |
|
|
FRA D5
|
AS Montlouis
Vierzon
AS Montlouis
Vierzon
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
FRA D5
|
AS Montlouis
US Chauvigny
AS Montlouis
US Chauvigny
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
FRA D5
|
AS Montlouis
St Jean Le Blanc
AS Montlouis
St Jean Le Blanc
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
FRA D5
|
US Chateauneuf sur Loire
AS Montlouis
US Chateauneuf sur Loire
AS Montlouis
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
|
2.5/3
X
|
FRA D5
|
AS Montlouis
US Orleans 2
AS Montlouis
US Orleans 2
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
FRAC
|
AS Montlouis
AF Virois
AS Montlouis
AF Virois
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
FRA D5
|
FC Chartres II
AS Montlouis
FC Chartres II
AS Montlouis
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
La Roche-sur-Yon
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D4
|
La Roche-sur-Yon
Dinan Lehon FC
La Roche-sur-Yon
Dinan Lehon FC
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
FRA D4
|
Lorient B
La Roche-sur-Yon
Lorient B
La Roche-sur-Yon
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
FRA D4
|
La Roche-sur-Yon
LA Saint-Colomban Locmine
La Roche-sur-Yon
LA Saint-Colomban Locmine
|
20 | 3 3 | 20 | 3 3 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
FRA D4
|
La Roche-sur-Yon
Blois F.41
La Roche-sur-Yon
Blois F.41
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
FRA D4
|
Avranches
La Roche-sur-Yon
Avranches
La Roche-sur-Yon
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
FRA D4
|
La Roche-sur-Yon
Saumur OL.
La Roche-sur-Yon
Saumur OL.
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
FRA D4
|
Bordeaux
La Roche-sur-Yon
Bordeaux
La Roche-sur-Yon
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
FRA D4
|
La Roche-sur-Yon
Bourges
La Roche-sur-Yon
Bourges
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
FRA D4
|
Dinan Lehon FC
La Roche-sur-Yon
Dinan Lehon FC
La Roche-sur-Yon
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
FRA D4
|
La Roche-sur-Yon
Stade Poitevin
La Roche-sur-Yon
Stade Poitevin
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D4
|
JA Le Poire Sur Vie
La Roche-sur-Yon
JA Le Poire Sur Vie
La Roche-sur-Yon
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
|
|
FRA D4
|
La Roche-sur-Yon
LA Saint-Colomban Locmine
La Roche-sur-Yon
LA Saint-Colomban Locmine
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
FRA D4
|
Granville
La Roche-sur-Yon
Granville
La Roche-sur-Yon
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
H
H
|
2/2.5
1
T
X
|
FRA D4
|
La Roche-sur-Yon
Avranches
La Roche-sur-Yon
Avranches
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
FRA D4
|
Saumur OL.
La Roche-sur-Yon
Saumur OL.
La Roche-sur-Yon
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
FRA D4
|
La Roche-sur-Yon
Les Herbiers
La Roche-sur-Yon
Les Herbiers
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
FRA D4
|
La Roche-sur-Yon
Chateaubriant
La Roche-sur-Yon
Chateaubriant
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
|
|
FRA D4
|
Stade Briochin
La Roche-sur-Yon
Stade Briochin
La Roche-sur-Yon
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
FRA D4
|
La Roche-sur-Yon
Saint Malo
La Roche-sur-Yon
Saint Malo
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
FRA D4
|
St Pryve St Hilaire
La Roche-sur-Yon
St Pryve St Hilaire
La Roche-sur-Yon
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 24 |
0 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 24 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 24 |
2 | 1 | 0 |
Khách vs Last 24 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 21
-
1.3 Trung bình ghi bàn 2.1
-
8 Tổng số mất bàn 7
-
0.8 Trung bình mất bàn 0.7
-
50% TL thắng 80%
-
30% TL hòa 10%
-
20% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | 3.9 |
3 trận sắp tới
AS Montlouis |
||
---|---|---|
FRA D4
|
Chauray Fc
AS Montlouis
|
7 Ngày |
FRA D4
|
AS Montlouis
LA Saint-Colomban Locmine
|
14 Ngày |
FRA D4
|
Lorient B
AS Montlouis
|
28 Ngày |
La Roche-sur-Yon |
||
---|---|---|
FRA D4
|
La Roche-sur-Yon
Aviron Bayonnais
|
7 Ngày |
FRA D4
|
Les Herbiers
La Roche-sur-Yon
|
14 Ngày |
FRA D4
|
La Roche-sur-Yon
Avranches
|
28 Ngày |