So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 2 | 67% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 2 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 9 | 50% |
Gần đây | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 67% | |
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 1 | 67% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% |
6 trận gần đây | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 9 | 33% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 10 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 6 | 100% |
Gần đây | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 33% | |
Tất cả | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 5 | 33% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 12 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 6 | 100% |
6 trận gần đây | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Bourges
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D4
|
ES Wasquehal
Bourges
ES Wasquehal
Bourges
|
22 | 32 | 22 | 32 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
FRA D4
|
Bourges
FC Chambly
Bourges
FC Chambly
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
FRA D4
|
Bastia Borgo
Bourges
Bastia Borgo
Bourges
|
23 | 23 | 23 | 23 |
|
|
INT CF
|
Orleans US 45
Bourges
Orleans US 45
Bourges
|
32 | 53 | 32 | 53 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
FRA D4
|
JA Le Poire Sur Vie
Bourges
JA Le Poire Sur Vie
Bourges
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
FRA D4
|
Bourges
LA Saint-Colomban Locmine
Bourges
LA Saint-Colomban Locmine
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
FRA D4
|
Granville
Bourges
Granville
Bourges
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
FRA D4
|
Bourges
Les Herbiers
Bourges
Les Herbiers
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
FRA D4
|
La Roche-sur-Yon
Bourges
La Roche-sur-Yon
Bourges
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
FRA D4
|
Bourges
Stade Briochin
Bourges
Stade Briochin
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
FRA D4
|
Saint Malo
Bourges
Saint Malo
Bourges
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
FRA D4
|
Bourges
St Pryve St Hilaire
Bourges
St Pryve St Hilaire
|
00 | 32 | 00 | 32 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
FRA D4
|
Blois F.41
Bourges
Blois F.41
Bourges
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
FRA D4
|
Bourges
Avranches
Bourges
Avranches
|
20 | 32 | 20 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
FRA D4
|
Bourges
Stade Poitevin
Bourges
Stade Poitevin
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
FRA D4
|
Saumur OL.
Bourges
Saumur OL.
Bourges
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
FRA D4
|
Bourges
Bordeaux
Bourges
Bordeaux
|
21 | 43 | 21 | 43 |
|
|
FRA D4
|
Chateaubriant
Bourges
Chateaubriant
Bourges
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
FRA D4
|
LA Saint-Colomban Locmine
Bourges
LA Saint-Colomban Locmine
Bourges
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
FRA D4
|
Dinan Lehon FC
Bourges
Dinan Lehon FC
Bourges
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Haguenau
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D4
|
Haguenau
Thionville FC
Haguenau
Thionville FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
FRA D4
|
Colmar
Haguenau
Colmar
Haguenau
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
FRA D4
|
Haguenau
Feignies
Haguenau
Feignies
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
FRA D4
|
Fleury Merogis U.S.
Haguenau
Fleury Merogis U.S.
Haguenau
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
FRA D4
|
Haguenau
Beauvais
Haguenau
Beauvais
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
FRA D4
|
Balagne
Haguenau
Balagne
Haguenau
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
FRA D4
|
Haguenau
Thionville FC
Haguenau
Thionville FC
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
FRA D4
|
Creteil
Haguenau
Creteil
Haguenau
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
FRA D4
|
Haguenau
AS Villers Houlgate
Haguenau
AS Villers Houlgate
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
FRA D4
|
Chantilly
Haguenau
Chantilly
Haguenau
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
FRA D4
|
Haguenau
ES Wasquehal
Haguenau
ES Wasquehal
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
FRA D4
|
FC Chambly
Haguenau
FC Chambly
Haguenau
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D4
|
Haguenau
AS Furiani Agliani
Haguenau
AS Furiani Agliani
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
FRA D4
|
Haguenau
Epinal
Haguenau
Epinal
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
FRA D4
|
Aubervilliers
Haguenau
Aubervilliers
Haguenau
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
FRA D4
|
Biesheim
Haguenau
Biesheim
Haguenau
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FRA D4
|
Haguenau
Balagne
Haguenau
Balagne
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D4
|
Bobigny A.C.
Haguenau
Bobigny A.C.
Haguenau
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
FRAC
|
Haguenau
Dunkerque
Haguenau
Dunkerque
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
FRA D4
|
Haguenau
Feignies
Haguenau
Feignies
|
01 | 4 2 | 01 | 4 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 24 |
2 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 24 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 24 |
1 | 1 | 1 |
Khách vs Last 24 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 14
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.4
-
23 Tổng số mất bàn 15
-
2.3 Trung bình mất bàn 1.5
-
30% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 10%
-
60% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 0.4 |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6.8 | 2.4 |
3 trận sắp tới
Bourges |
||
---|---|---|
FRA D4
|
Blois F.41
Bourges
|
7 Ngày |
FRA D4
|
Bourges
Biesheim
|
14 Ngày |
FRA D4
|
St Pryve St Hilaire
Bourges
|
28 Ngày |
Haguenau |
||
---|---|---|
FRA D4
|
Haguenau
Bastia Borgo
|
7 Ngày |
FRA D4
|
FC Chambly
Haguenau
|
14 Ngày |
FRA D4
|
Haguenau
ES Wasquehal
|
28 Ngày |