



1
3
Hết
0 - 2
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | 13 | 33% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 7 | 50% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 16 | 0% |
Gần đây | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | 33% | |
Tất cả | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 13 | 33% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 4 | 50% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 16 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | 15 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 15 | 0% |
Gần đây | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | 0% | |
Tất cả | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 10 | 33% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 50% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D4
|
Chantilly
FC Chambly
Chantilly
FC Chambly
|
01 | 01 | 13 | 13 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
FRA D4
|
FC Chambly
Chantilly
FC Chambly
Chantilly
|
20 | 20 | 21 | 21 |
|
|
INT CF
|
Chantilly
FC Chambly
Chantilly
FC Chambly
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
FRAC
|
Chantilly
FC Chambly
Chantilly
FC Chambly
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Chambly
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D4
|
FC Chambly
Bastia Borgo
FC Chambly
Bastia Borgo
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
FRA D4
|
Bourges
FC Chambly
Bourges
FC Chambly
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
FRA D4
|
FC Chambly
Thionville FC
FC Chambly
Thionville FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Creteil
FC Chambly
Creteil
FC Chambly
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FRA D4
|
Creteil
FC Chambly
Creteil
FC Chambly
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
FRA D4
|
FC Chambly
AS Villers Houlgate
FC Chambly
AS Villers Houlgate
|
21 | 61 | 21 | 61 |
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
FRA D4
|
Chantilly
FC Chambly
Chantilly
FC Chambly
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
FRA D4
|
FC Chambly
ES Wasquehal
FC Chambly
ES Wasquehal
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
FRA D4
|
Biesheim
FC Chambly
Biesheim
FC Chambly
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
FRA D4
|
AS Furiani Agliani
FC Chambly
AS Furiani Agliani
FC Chambly
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
FRA D4
|
FC Chambly
Aubervilliers
FC Chambly
Aubervilliers
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
FRA D4
|
Epinal
FC Chambly
Epinal
FC Chambly
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
FRA D4
|
FC Chambly
Haguenau
FC Chambly
Haguenau
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D4
|
Bobigny A.C.
FC Chambly
Bobigny A.C.
FC Chambly
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
FRA D4
|
FC Chambly
Feignies
FC Chambly
Feignies
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
FRA D4
|
Fleury Merogis U.S.
FC Chambly
Fleury Merogis U.S.
FC Chambly
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
FRA D4
|
FC Chambly
Beauvais
FC Chambly
Beauvais
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
FRA D4
|
AS Villers Houlgate
FC Chambly
AS Villers Houlgate
FC Chambly
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
FRA D4
|
Balagne
FC Chambly
Balagne
FC Chambly
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
FRA D4
|
FC Chambly
Thionville FC
FC Chambly
Thionville FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Chantilly
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D4
|
Chantilly
AS Furiani Agliani
Chantilly
AS Furiani Agliani
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
FRA D4
|
Bastia Borgo
Chantilly
Bastia Borgo
Chantilly
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
FRA D4
|
Chantilly
Epinal
Chantilly
Epinal
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Paris 13 Atletico
Chantilly
Paris 13 Atletico
Chantilly
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
FRA D4
|
Chantilly
Biesheim
Chantilly
Biesheim
|
23 | 3 3 | 23 | 3 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
FRA D4
|
ES Wasquehal
Chantilly
ES Wasquehal
Chantilly
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
FRA D4
|
Chantilly
FC Chambly
Chantilly
FC Chambly
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
FRA D4
|
AS Furiani Agliani
Chantilly
AS Furiani Agliani
Chantilly
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
FRA D4
|
Chantilly
Aubervilliers
Chantilly
Aubervilliers
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
FRA D4
|
Epinal
Chantilly
Epinal
Chantilly
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
FRA D4
|
Chantilly
Haguenau
Chantilly
Haguenau
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
FRA D4
|
Bobigny A.C.
Chantilly
Bobigny A.C.
Chantilly
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
FRA D4
|
Chantilly
Feignies
Chantilly
Feignies
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
FRA D4
|
Fleury Merogis U.S.
Chantilly
Fleury Merogis U.S.
Chantilly
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
FRA D4
|
Chantilly
Beauvais
Chantilly
Beauvais
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
FRA D4
|
Balagne
Chantilly
Balagne
Chantilly
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
|
|
FRA D4
|
Chantilly
Thionville FC
Chantilly
Thionville FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
FRA D4
|
Chantilly
ES Wasquehal
Chantilly
ES Wasquehal
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D4
|
Creteil
Chantilly
Creteil
Chantilly
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
FRA D4
|
Chantilly(N)
AS Villers Houlgate
Chantilly(N)
AS Villers Houlgate
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 24 |
1 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 24 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 24 |
0 | 0 | 3 |
Khách vs Last 24 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 12
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.2
-
10 Tổng số mất bàn 19
-
1 Trung bình mất bàn 1.9
-
50% TL thắng 10%
-
20% TL hòa 30%
-
30% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 0.4 |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6.8 | 2.4 |
3 trận sắp tới
FC Chambly |
||
---|---|---|
FRA D4
|
ES Wasquehal
FC Chambly
|
7 Ngày |
FRA D4
|
FC Chambly
Haguenau
|
14 Ngày |
FRA D4
|
Blois F.41
FC Chambly
|
28 Ngày |
Chantilly |
||
---|---|---|
FRA D4
|
Chantilly
Beauvais
|
7 Ngày |
FRA D4
|
ES Wasquehal
Chantilly
|
14 Ngày |
FRA D4
|
Chantilly
Dieppe
|
28 Ngày |