



1
0
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 5 | 67% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 10 | 50% |
Gần đây | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 67% | |
Tất cả | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 8 | 33% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 100% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 13 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | 16 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 14 | 0% |
Gần đây | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | 0% | |
Tất cả | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | 16 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 13 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thionville FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D4
|
Haguenau
Thionville FC
Haguenau
Thionville FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
FRA D4
|
Thionville FC
ES Wasquehal
Thionville FC
ES Wasquehal
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
FRA D4
|
FC Chambly
Thionville FC
FC Chambly
Thionville FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Thionville FC
Metz
Thionville FC
Metz
|
10 | 35 | 10 | 35 |
|
|
INT CF
|
Thionville FC
Progres Niedercorn
Thionville FC
Progres Niedercorn
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
FRA D4
|
Thionville FC
AS Furiani Agliani
Thionville FC
AS Furiani Agliani
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
FRA D4
|
Aubervilliers
Thionville FC
Aubervilliers
Thionville FC
|
10 | 23 | 10 | 23 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
FRA D4
|
Thionville FC
Epinal
Thionville FC
Epinal
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
FRA D4
|
Haguenau
Thionville FC
Haguenau
Thionville FC
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
FRA D4
|
Thionville FC
Bobigny A.C.
Thionville FC
Bobigny A.C.
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
FRA D4
|
Feignies
Thionville FC
Feignies
Thionville FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
FRA D4
|
Thionville FC
Fleury Merogis U.S.
Thionville FC
Fleury Merogis U.S.
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
FRA D4
|
Beauvais
Thionville FC
Beauvais
Thionville FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
FRA D4
|
Thionville FC
Balagne
Thionville FC
Balagne
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
FRA D4
|
Thionville FC
Biesheim
Thionville FC
Biesheim
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
FRA D4
|
Creteil
Thionville FC
Creteil
Thionville FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D4
|
Thionville FC
AS Villers Houlgate
Thionville FC
AS Villers Houlgate
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FRA D4
|
Chantilly
Thionville FC
Chantilly
Thionville FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
FRA D4
|
Epinal
Thionville FC
Epinal
Thionville FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
FRA D4
|
Thionville FC
ES Wasquehal
Thionville FC
ES Wasquehal
|
30 | 42 | 30 | 42 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Blois F.41
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D4
|
Blois F.41
Colmar
Blois F.41
Colmar
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
FRA D4
|
Feignies
Blois F.41
Feignies
Blois F.41
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
FRA D4
|
Blois F.41
Dieppe
Blois F.41
Dieppe
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Orleans US 45
Blois F.41
Orleans US 45
Blois F.41
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FRA D4
|
La Roche-sur-Yon
Blois F.41
La Roche-sur-Yon
Blois F.41
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
FRA D4
|
Blois F.41
Stade Briochin
Blois F.41
Stade Briochin
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
FRA D4
|
Saint Malo
Blois F.41
Saint Malo
Blois F.41
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
FRA D4
|
Blois F.41
St Pryve St Hilaire
Blois F.41
St Pryve St Hilaire
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
FRA D4
|
Chateaubriant
Blois F.41
Chateaubriant
Blois F.41
|
23 | 4 3 | 23 | 4 3 |
|
|
FRA D4
|
Avranches
Blois F.41
Avranches
Blois F.41
|
00 | 2 4 | 00 | 2 4 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
FRA D4
|
Blois F.41
Saumur OL.
Blois F.41
Saumur OL.
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
FRA D4
|
Bordeaux
Blois F.41
Bordeaux
Blois F.41
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
FRA D4
|
Blois F.41
Bourges
Blois F.41
Bourges
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
FRA D4
|
Dinan Lehon FC
Blois F.41
Dinan Lehon FC
Blois F.41
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
FRA D4
|
Stade Briochin
Blois F.41
Stade Briochin
Blois F.41
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
FRA D4
|
Blois F.41
Stade Poitevin
Blois F.41
Stade Poitevin
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
FRA D4
|
JA Le Poire Sur Vie
Blois F.41
JA Le Poire Sur Vie
Blois F.41
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
FRA D4
|
Blois F.41
LA Saint-Colomban Locmine
Blois F.41
LA Saint-Colomban Locmine
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
|
|
FRA D4
|
Granville
Blois F.41
Granville
Blois F.41
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
FRA D4
|
Blois F.41
Les Herbiers
Blois F.41
Les Herbiers
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 24 |
2 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 24 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 24 |
0 | 0 | 3 |
Khách vs Last 24 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 12
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.2
-
20 Tổng số mất bàn 14
-
2 Trung bình mất bàn 1.4
-
30% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 0%
-
60% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 0.4 |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6.8 | 2.4 |
3 trận sắp tới
Thionville FC |
||
---|---|---|
FRA D4
|
Biesheim
Thionville FC
|
6 Ngày |
FRA D4
|
Thionville FC
St Pryve St Hilaire
|
14 Ngày |
FRA D4
|
Epinal
Thionville FC
|
28 Ngày |
Blois F.41 |
||
---|---|---|
FRA D4
|
Blois F.41
Bourges
|
7 Ngày |
FRA D4
|
Bastia Borgo
Blois F.41
|
14 Ngày |
FRA D4
|
Blois F.41
FC Chambly
|
28 Ngày |