



1
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 10 | 7 | 3 | 17 | 37 | 3 | 50% |
Chủ | 10 | 4 | 4 | 2 | 7 | 16 | 6 | 40% |
Khách | 10 | 6 | 3 | 1 | 10 | 21 | 1 | 60% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | 50% | |
Tất cả | 20 | 8 | 6 | 6 | 8 | 30 | 6 | 40% |
Chủ | 10 | 4 | 2 | 4 | 3 | 14 | 6 | 40% |
Khách | 10 | 4 | 4 | 2 | 5 | 16 | 3 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 2 | 4 | 16 | -45 | 10 | 12 | 9% |
Chủ | 11 | 1 | 2 | 8 | -22 | 5 | 12 | 9% |
Khách | 11 | 1 | 2 | 8 | -23 | 5 | 11 | 9% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -20 | 1 | 0% | |
Tất cả | 22 | 3 | 3 | 16 | -18 | 12 | 12 | 14% |
Chủ | 11 | 2 | 0 | 9 | -11 | 6 | 12 | 18% |
Khách | 11 | 1 | 3 | 7 | -7 | 6 | 11 | 9% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -8 | 3 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CWCUP
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Charlton
Nữ Crystal Palace
Nữ Charlton
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG LCHW
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Charlton
Nữ Crystal Palace
Nữ Charlton
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
T
|
2.5
X
|
ENG LCHW
|
Nữ Charlton
Nữ Crystal Palace
Nữ Charlton
Nữ Crystal Palace
|
22 | 22 | 32 | 32 |
0
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCHW
|
Nữ Charlton
Nữ Crystal Palace
Nữ Charlton
Nữ Crystal Palace
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CWCUP
|
Nữ Charlton
Nữ Crystal Palace
Nữ Charlton
Nữ Crystal Palace
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5/1
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCHW
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Charlton
Nữ Crystal Palace
Nữ Charlton
|
02 | 02 | 12 | 12 |
0
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCHW
|
Nữ Charlton
Nữ Crystal Palace
Nữ Charlton
Nữ Crystal Palace
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCHW
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Charlton
Nữ Crystal Palace
Nữ Charlton
|
20 | 20 | 32 | 32 |
0
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCHW
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Charlton
Nữ Crystal Palace
Nữ Charlton
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5/1
T
T
|
3/3.5
1
X
H
|
ENG LCHW
|
Nữ Charlton
Nữ Crystal Palace
Nữ Charlton
Nữ Crystal Palace
|
12 | 12 | 22 | 22 |
-0/0.5
T
|
2.5/3
T
|
ENG LCHW
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Charlton
Nữ Crystal Palace
Nữ Charlton
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG LCHW
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Charlton
Nữ Crystal Palace
Nữ Charlton
|
02 | 02 | 14 | 14 |
-1.5
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ENG LCHW
|
Nữ Charlton
Nữ Crystal Palace
Nữ Charlton
Nữ Crystal Palace
|
11 | 11 | 21 | 21 |
1.5/2
B
B
|
4
1.5
X
T
|
EWSL
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Charlton
Nữ Crystal Palace
Nữ Charlton
|
01 | 01 | 04 | 04 |
|
|
EWSL
|
Nữ Charlton
Nữ Crystal Palace
Nữ Charlton
Nữ Crystal Palace
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Charlton
Nữ Crystal Palace
Nữ Charlton
|
00 | 00 | 12 | 12 |
|
|
EWSL
|
Nữ Charlton
Nữ Crystal Palace
Nữ Charlton
Nữ Crystal Palace
|
12 | 12 | 22 | 22 |
0.5/1
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
EWSL
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Charlton
Nữ Crystal Palace
Nữ Charlton
|
00 | 00 | 33 | 33 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Charlton
Nữ Crystal Palace
Nữ Charlton
Nữ Crystal Palace
|
00 | 00 | 33 | 33 |
|
|
EWSL
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Charlton
Nữ Crystal Palace
Nữ Charlton
|
02 | 02 | 03 | 03 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Charlton
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCHW
|
Nữ Southampton
Nữ Charlton
Nữ Southampton
Nữ Charlton
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCHW
|
Nữ Charlton
Nữ Newcastle
Nữ Charlton
Nữ Newcastle
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCHW
|
Nữ Sunderland
Nữ Charlton
Nữ Sunderland
Nữ Charlton
|
04 | 34 | 04 | 34 |
|
|
ENG LCHW
|
Nữ Charlton
Nữ Birmingham
Nữ Charlton
Nữ Birmingham
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCHW
|
Nữ Bristol Academy
Nữ Charlton
Nữ Bristol Academy
Nữ Charlton
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCHW
|
Nữ Charlton
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Charlton
Nữ Blackburn Rovers
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG LCHW
|
Nữ Charlton
London City Lionesses (W)
Nữ Charlton
London City Lionesses (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
3
1
X
X
|
ENG LCHW
|
Nữ Portsmouth
Nữ Charlton
Nữ Portsmouth
Nữ Charlton
|
01 | 05 | 01 | 05 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCHW
|
Nữ Charlton
Nữ Sheffield United
Nữ Charlton
Nữ Sheffield United
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG LCHW
|
Nữ Durham Wildcats
Nữ Charlton
Nữ Durham Wildcats
Nữ Charlton
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG FA WC
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Charlton
Nữ Chelsea FC
Nữ Charlton
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
ENG LCHW
|
Nữ Birmingham
Nữ Charlton
Nữ Birmingham
Nữ Charlton
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CWCUP
|
Nữ Aston Villa
Nữ Charlton
Nữ Aston Villa
Nữ Charlton
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG FA WC
|
Nữ Charlton
Nữ Lewes
Nữ Charlton
Nữ Lewes
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
ENG CWCUP
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Charlton
Nữ Crystal Palace
Nữ Charlton
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG LCHW
|
Nữ Charlton
Nữ Bristol Academy
Nữ Charlton
Nữ Bristol Academy
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCHW
|
Nữ Charlton
Nữ Southampton
Nữ Charlton
Nữ Southampton
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LCHW
|
Nữ Newcastle
Nữ Charlton
Nữ Newcastle
Nữ Charlton
|
20 | 33 | 20 | 33 |
T
|
2.5/3
T
|
ENG LCHW
|
London City Lionesses (W)
Nữ Charlton
London City Lionesses (W)
Nữ Charlton
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
|
3
X
|
ENG LCHW
|
Nữ Charlton
Nữ Sunderland
Nữ Charlton
Nữ Sunderland
|
12 | 33 | 12 | 33 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Crystal Palace
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Southampton
Nữ Crystal Palace
Nữ Southampton
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Brighton H.A.
Nữ Crystal Palace
Nữ Brighton H.A.
Nữ Crystal Palace
|
00 | 5 0 | 00 | 5 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Portsmouth
Nữ Crystal Palace
Nữ Portsmouth
|
00 | 5 0 | 00 | 5 0 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Manchester City
Nữ Crystal Palace
Nữ Manchester City
Nữ Crystal Palace
|
12 | 5 2 | 12 | 5 2 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Leicester City
Nữ Crystal Palace
Nữ Leicester City
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG FAWSL
|
Nữ Crystal Palace
Nữ West Ham United
Nữ Crystal Palace
Nữ West Ham United
|
03 | 1 7 | 03 | 1 7 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Crystal Palace
Nữ Chelsea FC
Nữ Crystal Palace
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Arsenal
Nữ Crystal Palace
Nữ Arsenal
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Crystal Palace
Nữ Everton FC
Nữ Crystal Palace
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG FAWSL
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Aston Villa
Nữ Crystal Palace
Nữ Aston Villa
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG FA WC
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Crystal Palace
Nữ Chelsea FC
Nữ Crystal Palace
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
4.5
1.5/2
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Liverpool
Nữ Crystal Palace
Nữ Liverpool
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Manchester United
Nữ Crystal Palace
Nữ Manchester United
Nữ Crystal Palace
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ENG FA WC
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Newcastle
Nữ Crystal Palace
Nữ Newcastle
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Brighton H.A.
Nữ Crystal Palace
Nữ Brighton H.A.
Nữ Crystal Palace
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Crystal Palace
Nữ Tottenham Hotspur
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Arsenal
Nữ Crystal Palace
Nữ Arsenal
Nữ Crystal Palace
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
T
X
|
ENG FA WC
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Sheffield United
Nữ Crystal Palace
Nữ Sheffield United
|
20 | 6 1 | 20 | 6 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Manchester United
Nữ Crystal Palace
Nữ Manchester United
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CWCUP
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Crystal Palace
Nữ Tottenham Hotspur
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 6 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 13
-
2.3 Trung bình ghi bàn 1.3
-
9 Tổng số mất bàn 31
-
0.9 Trung bình mất bàn 3.1
-
60% TL thắng 20%
-
40% TL hòa 20%
-
0% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Nữ Charlton |
||
---|---|---|
ENG LCHW
|
Nữ Durham Wildcats
Nữ Charlton
|
7 Ngày |
ENG LCHW
|
Nữ Charlton
Nữ Ipswich
|
14 Ngày |
ENG CWCUP
|
Nữ Charlton
Nữ West Ham United
|
17 Ngày |
Nữ Crystal Palace |
||
---|---|---|
ENG LCHW
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Southampton
|
7 Ngày |
ENG LCHW
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Crystal Palace
|
14 Ngày |
ENG CWCUP
|
Nữ Crystal Palace
London City Lionesses (W)
|
17 Ngày |