



1
2
Hết
0 - 2
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 18 | 4 | 0 | 71 | 58 | 1 | 82% |
Chủ | 11 | 8 | 3 | 0 | 40 | 27 | 2 | 73% |
Khách | 11 | 10 | 1 | 0 | 31 | 31 | 1 | 91% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 16 | 83% | |
Tất cả | 22 | 17 | 3 | 2 | 34 | 54 | 1 | 77% |
Chủ | 11 | 10 | 1 | 0 | 17 | 31 | 1 | 91% |
Khách | 11 | 7 | 2 | 2 | 17 | 23 | 1 | 64% |
6 trận gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 12 | 18 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 9 | 7 | 4 | 14 | 34 | 5 | 45% |
Chủ | 10 | 5 | 3 | 2 | 9 | 18 | 5 | 50% |
Khách | 10 | 4 | 4 | 2 | 5 | 16 | 4 | 40% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 11 | 50% | |
Tất cả | 20 | 9 | 4 | 7 | 4 | 31 | 5 | 45% |
Chủ | 10 | 5 | 2 | 3 | 6 | 17 | 4 | 50% |
Khách | 10 | 4 | 2 | 4 | -2 | 14 | 7 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FA WC
|
Nữ Newcastle
Nữ Nottingham Forest
Nữ Newcastle
Nữ Nottingham Forest
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Newcastle
Nữ Nottingham Forest
Nữ Newcastle
Nữ Nottingham Forest
|
00 | 00 | 12 | 12 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Newcastle
Nữ Nottingham Forest
Nữ Newcastle
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG WPR LC
|
Nữ Newcastle
Nữ Nottingham Forest
Nữ Newcastle
Nữ Nottingham Forest
|
20 | 20 | 30 | 30 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Newcastle
Nữ Nottingham Forest
Nữ Newcastle
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Newcastle
Nữ Nottingham Forest
Nữ Newcastle
|
00 | 00 | 51 | 51 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Newcastle
Nữ Nottingham Forest
Nữ Newcastle
Nữ Nottingham Forest
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Newcastle
Nữ Nottingham Forest
Nữ Newcastle
Nữ Nottingham Forest
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Newcastle
Nữ Nottingham Forest
Nữ Newcastle
|
00 | 00 | 40 | 40 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Newcastle
Nữ Nottingham Forest
Nữ Newcastle
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Newcastle
Nữ Nottingham Forest
Nữ Newcastle
Nữ Nottingham Forest
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Newcastle
Nữ Nottingham Forest
Nữ Newcastle
Nữ Nottingham Forest
|
00 | 00 | 05 | 05 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Newcastle
Nữ Nottingham Forest
Nữ Newcastle
|
00 | 00 | 22 | 22 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Newcastle
Nữ Nottingham Forest
Nữ Newcastle
Nữ Nottingham Forest
|
00 | 00 | 23 | 23 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Nottingham Forest
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG WNPL
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Nottingham Forest
Nữ West Bromwich WFC
|
21 | 72 | 21 | 72 |
|
|
ENG WNPL
|
Stourbridge (W)
Nữ Nottingham Forest
Stourbridge (W)
Nữ Nottingham Forest
|
03 | 04 | 03 | 04 |
B
T
|
6/6.5
2.5
X
T
|
ENG WNPL
|
Nữ Liverpool Feds
Nữ Nottingham Forest
Nữ Liverpool Feds
Nữ Nottingham Forest
|
04 | 07 | 04 | 07 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG WNPL
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Hull City
Nữ Nottingham Forest
Nữ Hull City
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
5
2
X
X
|
ENG WNPL
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Derby County
Nữ Nottingham Forest
Nữ Derby County
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG WNPL
|
Burnley (W)
Nữ Nottingham Forest
Burnley (W)
Nữ Nottingham Forest
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG WNPL
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Wolves
Nữ Nottingham Forest
Nữ Wolves
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
4
1.5
X
X
|
ENG WNPL
|
Nữ Nottingham Forest
Rugby Borough (W)
Nữ Nottingham Forest
Rugby Borough (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG WNPL
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Liverpool Feds
Nữ Nottingham Forest
Nữ Liverpool Feds
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
ENG WNPL
|
Halifax Town (W)
Nữ Nottingham Forest
Halifax Town (W)
Nữ Nottingham Forest
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
ENG WPR LC
|
Hashtag United (W)
Nữ Nottingham Forest
Hashtag United (W)
Nữ Nottingham Forest
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG WNPL
|
Sporting Khalsa (W)
Nữ Nottingham Forest
Sporting Khalsa (W)
Nữ Nottingham Forest
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Newcastle
Nữ Nottingham Forest
Nữ Newcastle
Nữ Nottingham Forest
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Nottingham Forest
Burnley (W)
Nữ Nottingham Forest
Burnley (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG WPR LC
|
Nữ Middlesbrough
Nữ Nottingham Forest
Nữ Middlesbrough
Nữ Nottingham Forest
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
4.5/5
2
X
X
|
ENG FA WC
|
Long Itchington (W)
Nữ Nottingham Forest
Long Itchington (W)
Nữ Nottingham Forest
|
010 | 019 | 010 | 019 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Stoke City
Nữ Nottingham Forest
Nữ Stoke City
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG WNPL
|
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Nottingham Forest
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Nottingham Forest
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
ENG FA WC
|
Boldmere St.Michaels (W)
Nữ Nottingham Forest
Boldmere St.Michaels (W)
Nữ Nottingham Forest
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
ENG WPR LC
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Peterborough
Nữ Nottingham Forest
Nữ Peterborough
|
20 | 60 | 20 | 60 |
T
|
5
T
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Newcastle
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nữ Bristol Academy
Nữ Newcastle
Nữ Bristol Academy
Nữ Newcastle
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Newcastle
Nữ Atletico de Madrid
Nữ Newcastle
Nữ Atletico de Madrid
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
ENG LCHW
|
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Newcastle
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Newcastle
|
01 | 1 5 | 01 | 1 5 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG LCHW
|
Nữ Newcastle
Nữ Birmingham
Nữ Newcastle
Nữ Birmingham
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCHW
|
Nữ Charlton
Nữ Newcastle
Nữ Charlton
Nữ Newcastle
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCHW
|
Nữ Newcastle
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Newcastle
Nữ Blackburn Rovers
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCHW
|
Nữ Newcastle
London City Lionesses (W)
Nữ Newcastle
London City Lionesses (W)
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCHW
|
Nữ Newcastle
Nữ Sunderland
Nữ Newcastle
Nữ Sunderland
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCHW
|
Nữ Durham Wildcats
Nữ Newcastle
Nữ Durham Wildcats
Nữ Newcastle
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCHW
|
Nữ Newcastle
Nữ Bristol Academy
Nữ Newcastle
Nữ Bristol Academy
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG FA WC
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Newcastle
Nữ Crystal Palace
Nữ Newcastle
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCHW
|
Nữ Southampton
Nữ Newcastle
Nữ Southampton
Nữ Newcastle
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCHW
|
Nữ Newcastle
Nữ Portsmouth
Nữ Newcastle
Nữ Portsmouth
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
T
|
3.5
1/1.5
T
X
|
ENG LCHW
|
Nữ Sheffield United
Nữ Newcastle
Nữ Sheffield United
Nữ Newcastle
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG FA WC
|
Nữ Newcastle
Nữ Nottingham Forest
Nữ Newcastle
Nữ Nottingham Forest
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ Manchester United
Nữ Newcastle
Nữ Manchester United
Nữ Newcastle
|
21 | 5 3 | 21 | 5 3 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG FA WC
|
Nữ Newcastle
Nữ Middlesbrough
Nữ Newcastle
Nữ Middlesbrough
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
5
2
X
X
|
ENG CWCUP
|
Nữ Newcastle
Nữ Liverpool
Nữ Newcastle
Nữ Liverpool
|
04 | 1 6 | 04 | 1 6 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCHW
|
Nữ Newcastle
Nữ Southampton
Nữ Newcastle
Nữ Southampton
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCHW
|
Nữ Bristol Academy
Nữ Newcastle
Nữ Bristol Academy
Nữ Newcastle
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Khách vs Top 6 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 6 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
31 Tổng số ghi bàn 19
-
3.1 Trung bình ghi bàn 1.9
-
4 Tổng số mất bàn 14
-
0.4 Trung bình mất bàn 1.4
-
80% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 20%
-
0% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Nữ Nottingham Forest |
||
---|---|---|
ENG LCHW
|
Nữ Ipswich
Nữ Nottingham Forest
|
7 Ngày |
ENG LCHW
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Crystal Palace
|
14 Ngày |
ENG LCHW
|
Nữ Bristol Academy
Nữ Nottingham Forest
|
20 Ngày |
Nữ Newcastle |
||
---|---|---|
ENG LCHW
|
Nữ Newcastle
Nữ Sheffield United
|
7 Ngày |
ENG LCHW
|
Nữ Birmingham
Nữ Newcastle
|
14 Ngày |
ENG LCHW
|
Nữ Newcastle
Nữ Charlton
|
21 Ngày |