



0
2
Hết
0 - 2
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 3 | 4 | 13 | -32 | 13 | 9 | 15% |
Chủ | 10 | 2 | 2 | 6 | -13 | 8 | 9 | 20% |
Khách | 10 | 1 | 2 | 7 | -19 | 5 | 9 | 10% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | 50% | |
Tất cả | 20 | 1 | 4 | 15 | -18 | 7 | 11 | 5% |
Chủ | 10 | 1 | 2 | 7 | -6 | 5 | 11 | 10% |
Khách | 10 | 0 | 2 | 8 | -12 | 2 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 11 | 3 | 6 | 8 | 36 | 4 | 55% |
Chủ | 10 | 8 | 0 | 2 | 13 | 24 | 1 | 80% |
Khách | 10 | 3 | 3 | 4 | -5 | 12 | 8 | 30% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 10 | 50% | |
Tất cả | 20 | 9 | 5 | 6 | 6 | 32 | 4 | 45% |
Chủ | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | 2 | 50% |
Khách | 10 | 4 | 2 | 4 | 1 | 14 | 5 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCHW
|
Nữ Durham Wildcats
Nữ Portsmouth
Nữ Durham Wildcats
Nữ Portsmouth
|
20 | 20 | 60 | 60 |
1.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCHW
|
Nữ Portsmouth
Nữ Durham Wildcats
Nữ Portsmouth
Nữ Durham Wildcats
|
02 | 02 | 03 | 03 |
0
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG FA WC
|
Nữ Portsmouth
Nữ Durham Wildcats
Nữ Portsmouth
Nữ Durham Wildcats
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Portsmouth
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Portsmouth
Nữ Crystal Palace
Nữ Portsmouth
|
00 | 50 | 00 | 50 |
|
|
ENG LCHW
|
Nữ Portsmouth
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Portsmouth
Nữ Blackburn Rovers
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCHW
|
Nữ Portsmouth
Nữ Bristol Academy
Nữ Portsmouth
Nữ Bristol Academy
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG LCHW
|
Nữ Durham Wildcats
Nữ Portsmouth
Nữ Durham Wildcats
Nữ Portsmouth
|
20 | 60 | 20 | 60 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCHW
|
Nữ Southampton
Nữ Portsmouth
Nữ Southampton
Nữ Portsmouth
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LCHW
|
Nữ Portsmouth
Nữ Sunderland
Nữ Portsmouth
Nữ Sunderland
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG LCHW
|
Nữ Sheffield United
Nữ Portsmouth
Nữ Sheffield United
Nữ Portsmouth
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
3
1
X
X
|
ENG LCHW
|
Nữ Portsmouth
Nữ Charlton
Nữ Portsmouth
Nữ Charlton
|
01 | 05 | 01 | 05 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG FA WC
|
Nữ Portsmouth
Nữ Sunderland
Nữ Portsmouth
Nữ Sunderland
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
ENG LCHW
|
Nữ Portsmouth
London City Lionesses (W)
Nữ Portsmouth
London City Lionesses (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
ENG LCHW
|
Nữ Newcastle
Nữ Portsmouth
Nữ Newcastle
Nữ Portsmouth
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
B
|
3.5
1/1.5
T
X
|
ENG LCHW
|
Nữ Portsmouth
Nữ Birmingham
Nữ Portsmouth
Nữ Birmingham
|
01 | 13 | 01 | 13 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG FA WC
|
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Portsmouth
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Portsmouth
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG LCHW
|
Nữ Sunderland
Nữ Portsmouth
Nữ Sunderland
Nữ Portsmouth
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG CWCUP
|
Nữ Portsmouth
London City Lionesses (W)
Nữ Portsmouth
London City Lionesses (W)
|
04 | 25 | 04 | 25 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG FA WC
|
Nữ Portsmouth
Nữ Luton Town
Nữ Portsmouth
Nữ Luton Town
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ Portsmouth
Nữ Southampton
Nữ Portsmouth
Nữ Southampton
|
03 | 04 | 03 | 04 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG LCHW
|
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Portsmouth
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Portsmouth
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCHW
|
Nữ Portsmouth
Nữ Sheffield United
Nữ Portsmouth
Nữ Sheffield United
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCHW
|
Nữ Bristol Academy
Nữ Portsmouth
Nữ Bristol Academy
Nữ Portsmouth
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
|
3.5/4
X
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Durham Wildcats
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nữ Liverpool
Nữ Durham Wildcats
Nữ Liverpool
Nữ Durham Wildcats
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Hibernian
Nữ Durham Wildcats
Nữ Hibernian
Nữ Durham Wildcats
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
X
|
ENG LCHW
|
Nữ Durham Wildcats
Nữ Bristol Academy
Nữ Durham Wildcats
Nữ Bristol Academy
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCHW
|
London City Lionesses (W)
Nữ Durham Wildcats
London City Lionesses (W)
Nữ Durham Wildcats
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCHW
|
Nữ Birmingham
Nữ Durham Wildcats
Nữ Birmingham
Nữ Durham Wildcats
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCHW
|
Nữ Durham Wildcats
Nữ Portsmouth
Nữ Durham Wildcats
Nữ Portsmouth
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCHW
|
Nữ Durham Wildcats
Nữ Newcastle
Nữ Durham Wildcats
Nữ Newcastle
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCHW
|
Nữ Sunderland
Nữ Durham Wildcats
Nữ Sunderland
Nữ Durham Wildcats
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
ENG LCHW
|
Nữ Durham Wildcats
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Durham Wildcats
Nữ Blackburn Rovers
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCHW
|
Nữ Sheffield United
Nữ Durham Wildcats
Nữ Sheffield United
Nữ Durham Wildcats
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG FA WC
|
Nữ Brighton H.A.
Nữ Durham Wildcats
Nữ Brighton H.A.
Nữ Durham Wildcats
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG LCHW
|
Nữ Durham Wildcats
Nữ Southampton
Nữ Durham Wildcats
Nữ Southampton
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG CWCUP
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Durham Wildcats
Nữ Chelsea FC
Nữ Durham Wildcats
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
T
T
|
5.5/6
2.5
X
X
|
ENG LCHW
|
Nữ Durham Wildcats
Nữ Charlton
Nữ Durham Wildcats
Nữ Charlton
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCHW
|
Nữ Bristol Academy
Nữ Durham Wildcats
Nữ Bristol Academy
Nữ Durham Wildcats
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG CWCUP
|
Nữ Sunderland
Nữ Durham Wildcats
Nữ Sunderland
Nữ Durham Wildcats
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG FA WC
|
Nữ Birmingham
Nữ Durham Wildcats
Nữ Birmingham
Nữ Durham Wildcats
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG CWCUP
|
Nữ Durham Wildcats
Nữ Sheffield United
Nữ Durham Wildcats
Nữ Sheffield United
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCHW
|
Nữ Durham Wildcats
London City Lionesses (W)
Nữ Durham Wildcats
London City Lionesses (W)
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCHW
|
Nữ Southampton
Nữ Durham Wildcats
Nữ Southampton
Nữ Durham Wildcats
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 6 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 6 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 6 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 18
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.8
-
21 Tổng số mất bàn 14
-
2.1 Trung bình mất bàn 1.4
-
30% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 20%
-
50% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Nữ Portsmouth |
||
---|---|---|
ENG LCHW
|
Nữ Bristol Academy
Nữ Portsmouth
|
7 Ngày |
ENG LCHW
|
Nữ Portsmouth
Nữ Sheffield United
|
14 Ngày |
ENG CWCUP
|
Nữ Portsmouth
Nữ Brighton H.A.
|
17 Ngày |
Nữ Durham Wildcats |
||
---|---|---|
ENG LCHW
|
Nữ Durham Wildcats
Nữ Charlton
|
7 Ngày |
ENG LCHW
|
Nữ Sunderland
Nữ Durham Wildcats
|
14 Ngày |
ENG CWCUP
|
Nữ Durham Wildcats
Nữ Sheffield United
|
17 Ngày |