



1
1
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 50% | |
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 1 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 1 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% |
6 trận gần đây | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | 3 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 2 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | 50% | |
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 9 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Monchengladbach
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Monchengladbach
Nữ Turbine Potsdam
|
31 | 32 | 31 | 32 |
|
|
GER WD2
|
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ Monchengladbach
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ Monchengladbach
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
GERWC
|
Borussia Dortmund (W)
Nữ Monchengladbach
Borussia Dortmund (W)
Nữ Monchengladbach
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ Monchengladbach
Nữ FFC Frankfurt II
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SV Weinberg
Nữ Monchengladbach
Nữ SV Weinberg
Nữ Monchengladbach
|
10 | 14 | 10 | 14 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Nữ Bayern Munich II
Nữ Monchengladbach
Nữ Bayern Munich II
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Union Berlin
Nữ Monchengladbach
Nữ Union Berlin
Nữ Monchengladbach
|
41 | 61 | 41 | 61 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Nữ FF USV Jena
Nữ Monchengladbach
Nữ FF USV Jena
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
GER WD2
|
Nữ VfL Bochum
Nữ Monchengladbach
Nữ VfL Bochum
Nữ Monchengladbach
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Nữ Hamburger
Nữ Monchengladbach
Nữ Hamburger
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
GER WD2
|
SC Freiburg II (W)
Nữ Monchengladbach
SC Freiburg II (W)
Nữ Monchengladbach
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Nữ Nurnberg
Nữ Monchengladbach
Nữ Nurnberg
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SV Meppen
Nữ Monchengladbach
Nữ SV Meppen
Nữ Monchengladbach
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Monchengladbach
Ingolstadt 04 (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Nữ SC Sand
Nữ Monchengladbach
Nữ SC Sand
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
GERWC
|
Nữ Hamburger
Nữ Monchengladbach
Nữ Hamburger
Nữ Monchengladbach
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
GER WD2
|
Nữ Andernach
Nữ Monchengladbach
Nữ Andernach
Nữ Monchengladbach
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
INT CF
|
Nữ Monchengladbach
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Monchengladbach
Nữ Fortuna Hjorring
|
03 | 13 | 03 | 13 |
|
|
INT CF
|
Nữ Werder Bremen
Nữ Monchengladbach
Nữ Werder Bremen
Nữ Monchengladbach
|
21 | 42 | 21 | 42 |
|
|
GER WD2
|
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ Monchengladbach
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ Monchengladbach
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Chưa có dữ liệu
VfB Stuttgart (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD2
|
Nữ Andernach
VfB Stuttgart (W)
Nữ Andernach
VfB Stuttgart (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
GER WD2
|
VfB Stuttgart (W)
Nữ Bayern Munich II
VfB Stuttgart (W)
Nữ Bayern Munich II
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
GERWC
|
VfB Stuttgart (W)
1.FSV Mainz 05 (W)
VfB Stuttgart (W)
1.FSV Mainz 05 (W)
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
GERWC
|
VfB Stuttgart (W)
1.FSV Mainz 05 (W)
VfB Stuttgart (W)
1.FSV Mainz 05 (W)
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
1 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 7 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 7 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Last 7 |
1 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 5
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.3
-
23 Tổng số mất bàn 5
-
2.3 Trung bình mất bàn 1.3
-
20% TL thắng 25%
-
20% TL hòa 25%
-
60% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 1.0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 1.9 |
3 trận sắp tới
Nữ Monchengladbach |
||
---|---|---|
GER WD2
|
Nữ Bayern Munich II
Nữ Monchengladbach
|
7 Ngày |
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Nữ SV Meppen
|
14 Ngày |
GER WD2
|
Wolfsburg II (W)
Nữ Monchengladbach
|
28 Ngày |
VfB Stuttgart (W) |
||
---|---|---|
GER WD2
|
VfB Stuttgart (W)
Nữ Viktoria Berlin
|
7 Ngày |
GER WD2
|
Nữ FFC Frankfurt II
VfB Stuttgart (W)
|
14 Ngày |
GER WD2
|
VfB Stuttgart (W)
Ingolstadt 04 (W)
|
28 Ngày |