



5
1
Hết
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 3 | 1 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 50% | |
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 3 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 4 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 1 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 4 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% |
Gần đây | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | 100% | |
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 2 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 100% |
6 trận gần đây | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD2
|
Nữ SC Sand
Nữ VfL Bochum
Nữ SC Sand
Nữ VfL Bochum
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
GER WD2
|
Nữ VfL Bochum
Nữ SC Sand
Nữ VfL Bochum
Nữ SC Sand
|
21 | 21 | 32 | 32 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ VfL Bochum
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD2
|
Nữ Bayern Munich II
Nữ VfL Bochum
Nữ Bayern Munich II
Nữ VfL Bochum
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
GER WD2
|
Nữ VfL Bochum
Warbeyen (W)
Nữ VfL Bochum
Warbeyen (W)
|
20 | 60 | 20 | 60 |
|
|
GERWC
|
Nữ Viktoria Berlin
Nữ VfL Bochum
Nữ Viktoria Berlin
Nữ VfL Bochum
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
INT CF
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ VfL Bochum
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ VfL Bochum
|
40 | 71 | 40 | 71 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Elversberg (W)
Nữ VfL Bochum
Elversberg (W)
Nữ VfL Bochum
|
04 | 06 | 04 | 06 |
|
|
INT CF
|
Nữ VfL Bochum
Nữ FC Twente Enschede
Nữ VfL Bochum
Nữ FC Twente Enschede
|
01 | 24 | 01 | 24 |
H
H
|
4/4.5
2/2.5
T
X
|
INT CF
|
Nữ VfL Bochum
Nữ FC Zwolle
Nữ VfL Bochum
Nữ FC Zwolle
|
02 | 16 | 02 | 16 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Andernach
Nữ VfL Bochum
Nữ Andernach
Nữ VfL Bochum
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
GER WD2
|
Nữ VfL Bochum
Nữ Union Berlin
Nữ VfL Bochum
Nữ Union Berlin
|
12 | 25 | 12 | 25 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SV Meppen
Nữ VfL Bochum
Nữ SV Meppen
Nữ VfL Bochum
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GER WD2
|
Nữ VfL Bochum
Nữ SV Weinberg
Nữ VfL Bochum
Nữ SV Weinberg
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
GER WD2
|
Ingolstadt 04 (W)
Nữ VfL Bochum
Ingolstadt 04 (W)
Nữ VfL Bochum
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
GER WD2
|
Nữ VfL Bochum
Nữ Monchengladbach
Nữ VfL Bochum
Nữ Monchengladbach
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SC Sand
Nữ VfL Bochum
Nữ SC Sand
Nữ VfL Bochum
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Nurnberg
Nữ VfL Bochum
Nữ Nurnberg
Nữ VfL Bochum
|
22 | 32 | 22 | 32 |
|
|
GER WD2
|
Nữ VfL Bochum
Nữ Hamburger
Nữ VfL Bochum
Nữ Hamburger
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
GER WD2
|
SC Freiburg II (W)
Nữ VfL Bochum
SC Freiburg II (W)
Nữ VfL Bochum
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
GER WD2
|
Nữ VfL Bochum
Nữ FF USV Jena
Nữ VfL Bochum
Nữ FF USV Jena
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
GER WD2
|
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ VfL Bochum
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ VfL Bochum
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
GER WD2
|
Nữ VfL Bochum
Nữ Bayern Munich II
Nữ VfL Bochum
Nữ Bayern Munich II
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Nữ SC Sand
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD2
|
Nữ SC Sand
Wolfsburg II (W)
Nữ SC Sand
Wolfsburg II (W)
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
GER WD2
|
1.FSV Mainz 05 (W)
Nữ SC Sand
1.FSV Mainz 05 (W)
Nữ SC Sand
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ SC Sand(N)
Nữ Zurich Frauen
Nữ SC Sand(N)
Nữ Zurich Frauen
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ SC Sand
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ SC Sand
Nữ Eintracht Frankfurt
|
32 | 3 8 | 32 | 3 8 |
|
|
GER WD2
|
SC Freiburg II (W)
Nữ SC Sand
SC Freiburg II (W)
Nữ SC Sand
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SC Sand
Nữ Andernach
Nữ SC Sand
Nữ Andernach
|
50 | 6 0 | 50 | 6 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SC Sand
Nữ SV Weinberg
Nữ SC Sand
Nữ SV Weinberg
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ SC Sand
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ SC Sand
|
01 | 1 5 | 01 | 1 5 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SC Sand
Nữ Bayern Munich II
Nữ SC Sand
Nữ Bayern Munich II
|
13 | 6 4 | 13 | 6 4 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Nurnberg
Nữ SC Sand
Nữ Nurnberg
Nữ SC Sand
|
20 | 6 1 | 20 | 6 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SC Sand
Nữ VfL Bochum
Nữ SC Sand
Nữ VfL Bochum
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Union Berlin
Nữ SC Sand
Nữ Union Berlin
Nữ SC Sand
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SC Sand
Nữ SV Meppen
Nữ SC Sand
Nữ SV Meppen
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GER WD2
|
Ingolstadt 04 (W)
Nữ SC Sand
Ingolstadt 04 (W)
Nữ SC Sand
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SC Sand
Nữ Hamburger
Nữ SC Sand
Nữ Hamburger
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Nữ SC Sand
Nữ Monchengladbach
Nữ SC Sand
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SC Sand
Nữ FF USV Jena
Nữ SC Sand
Nữ FF USV Jena
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ SC Freiburg
Nữ SC Sand
Nữ SC Freiburg
Nữ SC Sand
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SC Sand
SC Freiburg II (W)
Nữ SC Sand
SC Freiburg II (W)
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Andernach
Nữ SC Sand
Nữ Andernach
Nữ SC Sand
|
05 | 0 7 | 05 | 0 7 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 7 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Top 7 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 7 |
1 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 35
-
2.2 Trung bình ghi bàn 3.5
-
27 Tổng số mất bàn 21
-
2.7 Trung bình mất bàn 2.1
-
30% TL thắng 80%
-
10% TL hòa 0%
-
60% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 1.0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 1.9 |
3 trận sắp tới
Nữ VfL Bochum |
||
---|---|---|
GER WD2
|
Nữ VfL Bochum
Wolfsburg II (W)
|
7 Ngày |
GER WD2
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ VfL Bochum
|
14 Ngày |
GER WD2
|
Nữ VfL Bochum
Nữ Andernach
|
28 Ngày |
Nữ SC Sand |
||
---|---|---|
GER WD2
|
Nữ SC Sand
Nữ Turbine Potsdam
|
7 Ngày |
GER WD2
|
Ingolstadt 04 (W)
Nữ SC Sand
|
14 Ngày |
GER WD2
|
Nữ SC Sand
Warbeyen (W)
|
28 Ngày |