



0
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | 50% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 9 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 100% |
Gần đây | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% | |
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 7 | 50% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 11 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 100% |
6 trận gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 6 | 50% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 13 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 1 | 100% |
Gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 50% | |
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | 50% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 10 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 1 | 100% |
6 trận gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD2
|
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ SV Meppen
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ SV Meppen
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SV Meppen
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ SV Meppen
Nữ FFC Frankfurt II
|
21 | 21 | 31 | 31 |
|
|
GER WD2
|
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ SV Meppen
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ SV Meppen
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0.5
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER WD2
|
Nữ SV Meppen
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ SV Meppen
Nữ FFC Frankfurt II
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER WD2
|
Nữ SV Meppen
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ SV Meppen
Nữ FFC Frankfurt II
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
GER WD2
|
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ SV Meppen
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ SV Meppen
|
30 | 30 | 80 | 80 |
-0.5/1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER WD2
|
Nữ SV Meppen
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ SV Meppen
Nữ FFC Frankfurt II
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5/1
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER WD2
|
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ SV Meppen
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ SV Meppen
|
02 | 02 | 05 | 05 |
-0.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER WD2
|
Nữ SV Meppen
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ SV Meppen
Nữ FFC Frankfurt II
|
01 | 01 | 22 | 22 |
1
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ FFC Frankfurt II
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD2
|
Warbeyen (W)
Nữ FFC Frankfurt II
Warbeyen (W)
Nữ FFC Frankfurt II
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
GER WD2
|
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ Monchengladbach
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ Monchengladbach
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ Monchengladbach
Nữ FFC Frankfurt II
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
GER WD2
|
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ SV Meppen
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ SV Meppen
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Andernach
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ Andernach
Nữ FFC Frankfurt II
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
GER WD2
|
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ SC Sand
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ SC Sand
|
01 | 15 | 01 | 15 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SV Weinberg
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ SV Weinberg
Nữ FFC Frankfurt II
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Hamburger
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ Hamburger
Nữ FFC Frankfurt II
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GER WD2
|
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ Union Berlin
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ Union Berlin
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GER WD2
|
Ingolstadt 04 (W)
Nữ FFC Frankfurt II
Ingolstadt 04 (W)
Nữ FFC Frankfurt II
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
GER WD2
|
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ FF USV Jena
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ FF USV Jena
|
10 | 41 | 10 | 41 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Nurnberg
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ Nurnberg
Nữ FFC Frankfurt II
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GER WD2
|
SC Freiburg II (W)
Nữ FFC Frankfurt II
SC Freiburg II (W)
Nữ FFC Frankfurt II
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
GER WD2
|
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ Bayern Munich II
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ Bayern Munich II
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
GER WD2
|
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ VfL Bochum
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ VfL Bochum
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
GER WD2
|
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ Monchengladbach
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ Monchengladbach
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SV Meppen
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ SV Meppen
Nữ FFC Frankfurt II
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Bayern Munich II
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ Bayern Munich II
Nữ FFC Frankfurt II
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
GER WD2
|
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ Andernach
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ Andernach
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SC Sand
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ SC Sand
Nữ FFC Frankfurt II
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Nữ SV Meppen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD2
|
Nữ SV Meppen
1.FSV Mainz 05 (W)
Nữ SV Meppen
1.FSV Mainz 05 (W)
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
GER WD2
|
Wolfsburg II (W)
Nữ SV Meppen
Wolfsburg II (W)
Nữ SV Meppen
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
GERWC
|
Nữ Holstein Kiel
Nữ SV Meppen
Nữ Holstein Kiel
Nữ SV Meppen
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Werder Bremen(N)
Nữ SV Meppen
Nữ Werder Bremen(N)
Nữ SV Meppen
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ SV Meppen
Nữ Anderlecht
Nữ SV Meppen
Nữ Anderlecht
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SV Meppen
Nữ Hamburger
Nữ SV Meppen
Nữ Hamburger
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ SV Meppen
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ SV Meppen
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SV Meppen
Nữ VfL Bochum
Nữ SV Meppen
Nữ VfL Bochum
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Nurnberg
Nữ SV Meppen
Nữ Nurnberg
Nữ SV Meppen
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SV Meppen
Nữ Union Berlin
Nữ SV Meppen
Nữ Union Berlin
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
|
|
GER WD2
|
Nữ FF USV Jena
Nữ SV Meppen
Nữ FF USV Jena
Nữ SV Meppen
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Bayern Munich II
Nữ SV Meppen
Nữ Bayern Munich II
Nữ SV Meppen
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SV Meppen
Nữ Andernach
Nữ SV Meppen
Nữ Andernach
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SC Sand
Nữ SV Meppen
Nữ SC Sand
Nữ SV Meppen
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SV Meppen
Nữ Monchengladbach
Nữ SV Meppen
Nữ Monchengladbach
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SV Meppen
SC Freiburg II (W)
Nữ SV Meppen
SC Freiburg II (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
GER WD2
|
Ingolstadt 04 (W)
Nữ SV Meppen
Ingolstadt 04 (W)
Nữ SV Meppen
|
14 | 3 7 | 14 | 3 7 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SV Meppen
Nữ SV Weinberg
Nữ SV Meppen
Nữ SV Weinberg
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Werder Bremen
Nữ SV Meppen
Nữ Werder Bremen
Nữ SV Meppen
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Hamburger
Nữ SV Meppen
Nữ Hamburger
Nữ SV Meppen
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 7 |
0 | 2 | 0 |
Khách vs Top 7 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 7 |
1 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 10
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1
-
10 Tổng số mất bàn 17
-
1 Trung bình mất bàn 1.7
-
50% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 10%
-
30% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 1.0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 1.9 |
3 trận sắp tới
Nữ FFC Frankfurt II |
||
---|---|---|
GER WD2
|
1.FSV Mainz 05 (W)
Nữ FFC Frankfurt II
|
6 Ngày |
GER WD2
|
Nữ FFC Frankfurt II
VfB Stuttgart (W)
|
14 Ngày |
GER WD2
|
Nữ Bayern Munich II
Nữ FFC Frankfurt II
|
28 Ngày |
Nữ SV Meppen |
||
---|---|---|
GER WD2
|
Nữ SV Meppen
Warbeyen (W)
|
7 Ngày |
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Nữ SV Meppen
|
14 Ngày |
GER WD2
|
Nữ SV Meppen
Nữ Viktoria Berlin
|
28 Ngày |