



2
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 7 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 9 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 50% | |
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 6 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 2 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 10 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 10 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% | |
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 10 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD2
|
Nữ Andernach
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Andernach
Nữ Turbine Potsdam
|
12 | 12 | 22 | 22 |
0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER WD2
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Andernach
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Andernach
|
00 | 00 | 11 | 11 |
1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Turbine Potsdam
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Monchengladbach
Nữ Turbine Potsdam
|
31 | 32 | 31 | 32 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Turbine Potsdam
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Turbine Potsdam
Ingolstadt 04 (W)
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Koln
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Koln
Nữ Turbine Potsdam
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Wolfsburg
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Wolfsburg
|
01 | 04 | 01 | 04 |
H
T
|
5
2
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Bayer Leverkusen
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
6
2.5
X
X
|
GER WD1
|
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Turbine Potsdam
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Turbine Potsdam
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Hoffenheim
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Hoffenheim
|
03 | 07 | 03 | 07 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Turbine Potsdam
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Turbine Potsdam
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
GER WD1
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ SC Freiburg
Nữ Turbine Potsdam
Nữ SC Freiburg
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
RB Leipzig (W)
Nữ Turbine Potsdam
RB Leipzig (W)
Nữ Turbine Potsdam
|
01 | 41 | 01 | 41 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Turbine Potsdam
|
40 | 90 | 40 | 90 |
B
B
|
5.5
2/2.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Werder Bremen
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Werder Bremen
|
11 | 14 | 11 | 14 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Hamburger
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Hamburger
Nữ Turbine Potsdam
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Bayern Munich
Nữ Turbine Potsdam
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
4.5
2
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Koln
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Koln
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
GERWC
|
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Turbine Potsdam
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Wolfsburg
Nữ Turbine Potsdam
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
B
|
4.5
2
X
H
|
GER WD1
|
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Turbine Potsdam
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
GER WD1
|
Nữ Turbine Potsdam
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Turbine Potsdam
Carl Zeiss Jena (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Hoffenheim
Nữ Turbine Potsdam
|
30 | 60 | 30 | 60 |
B
B
|
3.5
T
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Andernach
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD2
|
Nữ Andernach
VfB Stuttgart (W)
Nữ Andernach
VfB Stuttgart (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Viktoria Berlin
Nữ Andernach
Nữ Viktoria Berlin
Nữ Andernach
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
|
|
GERWC
|
Nữ Karlsruher SC
Nữ Andernach
Nữ Karlsruher SC
Nữ Andernach
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
|
|
INT CF
|
Nữ Andernach(N)
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Andernach(N)
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
10 | 1 4 | 10 | 1 4 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Andernach
Nữ VfL Bochum
Nữ Andernach
Nữ VfL Bochum
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SC Sand
Nữ Andernach
Nữ SC Sand
Nữ Andernach
|
50 | 6 0 | 50 | 6 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Andernach
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ Andernach
Nữ FFC Frankfurt II
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Bayern Munich II
Nữ Andernach
Nữ Bayern Munich II
Nữ Andernach
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Andernach
Nữ Hamburger
Nữ Andernach
Nữ Hamburger
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
GER WD2
|
SC Freiburg II (W)
Nữ Andernach
SC Freiburg II (W)
Nữ Andernach
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Andernach
Nữ FF USV Jena
Nữ Andernach
Nữ FF USV Jena
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SV Meppen
Nữ Andernach
Nữ SV Meppen
Nữ Andernach
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Andernach
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Andernach
Ingolstadt 04 (W)
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Union Berlin
Nữ Andernach
Nữ Union Berlin
Nữ Andernach
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Andernach
Nữ Nurnberg
Nữ Andernach
Nữ Nurnberg
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SV Weinberg
Nữ Andernach
Nữ SV Weinberg
Nữ Andernach
|
11 | 2 4 | 11 | 2 4 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Andernach
Nữ Monchengladbach
Nữ Andernach
Nữ Monchengladbach
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
GER WD2
|
Nữ VfL Bochum
Nữ Andernach
Nữ VfL Bochum
Nữ Andernach
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Andernach
Nữ SC Sand
Nữ Andernach
Nữ SC Sand
|
05 | 0 7 | 05 | 0 7 |
|
|
GER WD2
|
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ Andernach
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ Andernach
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 7 |
1 | 0 | 1 |
Khách vs Top 7 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Last 7 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 16
-
0.7 Trung bình ghi bàn 1.6
-
29 Tổng số mất bàn 20
-
2.9 Trung bình mất bàn 2
-
10% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 20%
-
90% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 1.0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 1.9 |
3 trận sắp tới
Nữ Turbine Potsdam |
||
---|---|---|
GER WD2
|
Nữ SC Sand
Nữ Turbine Potsdam
|
7 Ngày |
GER WD2
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ VfL Bochum
|
14 Ngày |
GER WD2
|
1.FSV Mainz 05 (W)
Nữ Turbine Potsdam
|
28 Ngày |
Nữ Andernach |
||
---|---|---|
GER WD2
|
Nữ Andernach
Ingolstadt 04 (W)
|
7 Ngày |
GER WD2
|
Nữ Andernach
1.FSV Mainz 05 (W)
|
14 Ngày |
GER WD2
|
Nữ VfL Bochum
Nữ Andernach
|
28 Ngày |