



1
1
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 11 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 10 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 0% | |
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 9 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 8 | 50% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 12 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 2 | 100% |
Gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 50% | |
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 8 | 50% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 13 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | 100% |
6 trận gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Viktoria Berlin
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD2
|
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Viktoria Berlin
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Viktoria Berlin
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Viktoria Berlin
Nữ Andernach
Nữ Viktoria Berlin
Nữ Andernach
|
22 | 22 | 22 | 22 |
|
|
GERWC
|
Nữ Viktoria Berlin
Nữ VfL Bochum
Nữ Viktoria Berlin
Nữ VfL Bochum
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
INT CF
|
Hertha BSC Berlin (W)
Nữ Viktoria Berlin
Hertha BSC Berlin (W)
Nữ Viktoria Berlin
|
12 | 35 | 12 | 35 |
|
|
INT CF
|
Nữ Hamburger
Nữ Viktoria Berlin
Nữ Hamburger
Nữ Viktoria Berlin
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
INT CF
|
Nữ Viktoria Berlin
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Viktoria Berlin
Carl Zeiss Jena (W)
|
20 | 32 | 20 | 32 |
|
|
GERWC
|
Nữ Viktoria Berlin
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Viktoria Berlin
Nữ Turbine Potsdam
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
GERWC
|
Nữ Henstedt-Ulzburg
Nữ Viktoria Berlin
Nữ Henstedt-Ulzburg
Nữ Viktoria Berlin
|
00 | 14 | 00 | 14 |
|
|
GERWC
|
Nữ Viktoria Berlin
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Viktoria Berlin
Carl Zeiss Jena (W)
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GERWC
|
Nữ Viktoria Berlin
Nữ Henstedt-Ulzburg
Nữ Viktoria Berlin
Nữ Henstedt-Ulzburg
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GERWC
|
Nữ Viktoria Berlin
TSV Barmke (W)
Nữ Viktoria Berlin
TSV Barmke (W)
|
31 | 31 | 31 | 31 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Viktoria Berlin
Nữ Hamburger
Nữ Viktoria Berlin
Nữ Hamburger
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
GERWC
|
Nữ Viktoria Berlin
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Viktoria Berlin
Nữ Turbine Potsdam
|
02 | 33 | 02 | 33 |
|
|
GERWC
|
Stahl Brandenburg (W)
Nữ Viktoria Berlin
Stahl Brandenburg (W)
Nữ Viktoria Berlin
|
00 | 07 | 00 | 07 |
|
|
GERWC
|
Nữ Arminia Bielefeld
Nữ Viktoria Berlin
Nữ Arminia Bielefeld
Nữ Viktoria Berlin
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
GERWC
|
Nữ VfL Bochum
Nữ Viktoria Berlin
Nữ VfL Bochum
Nữ Viktoria Berlin
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
GERWC
|
Nữ Herforder SV
Nữ Viktoria Berlin
Nữ Herforder SV
Nữ Viktoria Berlin
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
GERWC
|
Nữ Borussia Bocholt
Nữ Viktoria Berlin
Nữ Borussia Bocholt
Nữ Viktoria Berlin
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
GERWC
|
Nữ Herforder SV
Nữ Viktoria Berlin
Nữ Herforder SV
Nữ Viktoria Berlin
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GERWC
|
Nữ Viktoria Berlin
Nữ Arminia Bielefeld
Nữ Viktoria Berlin
Nữ Arminia Bielefeld
|
02 | 05 | 02 | 05 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
1.FSV Mainz 05 (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD2
|
Nữ SV Meppen
1.FSV Mainz 05 (W)
Nữ SV Meppen
1.FSV Mainz 05 (W)
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
GER WD2
|
1.FSV Mainz 05 (W)
Nữ SC Sand
1.FSV Mainz 05 (W)
Nữ SC Sand
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
GERWC
|
VfB Stuttgart (W)
1.FSV Mainz 05 (W)
VfB Stuttgart (W)
1.FSV Mainz 05 (W)
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ Eintracht Frankfurt
1.FSV Mainz 05 (W)
Nữ Eintracht Frankfurt
1.FSV Mainz 05 (W)
|
00 | 2 4 | 00 | 2 4 |
|
|
INT CF
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
1.FSV Mainz 05 (W)
Nữ SG Essen-Schonebeck
1.FSV Mainz 05 (W)
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
GERWC
|
1.FSV Mainz 05 (W)
Nữ Wolfsburg
1.FSV Mainz 05 (W)
Nữ Wolfsburg
|
10 | 1 4 | 10 | 1 4 |
T
T
|
6
2.5
X
X
|
GERWC
|
1.FSV Mainz 05 (W)
Kickers Offenbach (W)
1.FSV Mainz 05 (W)
Kickers Offenbach (W)
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
|
3.5
X
|
GERWC
|
VfB Stuttgart (W)
1.FSV Mainz 05 (W)
VfB Stuttgart (W)
1.FSV Mainz 05 (W)
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ Eintracht Frankfurt
1.FSV Mainz 05 (W)
Nữ Eintracht Frankfurt
1.FSV Mainz 05 (W)
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
GER Reg W
|
Nữ VfL Bochum
1.FSV Mainz 05 (W)
Nữ VfL Bochum
1.FSV Mainz 05 (W)
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
GER Reg W
|
1.FSV Mainz 05 (W)
Nữ VfL Bochum
1.FSV Mainz 05 (W)
Nữ VfL Bochum
|
11 | 2 4 | 11 | 2 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GERWC
|
1.FSV Mainz 05 (W)
Nữ FCR 2001 Duisburg
1.FSV Mainz 05 (W)
Nữ FCR 2001 Duisburg
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
4.5
2
X
X
|
GERWC
|
1.FSV Mainz 05 (W)
Nữ TSV Jahn Calden
1.FSV Mainz 05 (W)
Nữ TSV Jahn Calden
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GERWC
|
Nữ Rot-Weiss Erfurt
1.FSV Mainz 05 (W)
Nữ Rot-Weiss Erfurt
1.FSV Mainz 05 (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 7 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Top 7 |
1 | 0 | 1 |
Khách vs Last 7 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
24 Tổng số ghi bàn 16
-
2.4 Trung bình ghi bàn 1.6
-
16 Tổng số mất bàn 18
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.8
-
60% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 0%
-
30% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 1.0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 1.9 |
3 trận sắp tới
Nữ Viktoria Berlin |
||
---|---|---|
GER WD2
|
VfB Stuttgart (W)
Nữ Viktoria Berlin
|
7 Ngày |
GER WD2
|
Nữ Viktoria Berlin
Wolfsburg II (W)
|
14 Ngày |
GER WD2
|
Nữ SV Meppen
Nữ Viktoria Berlin
|
28 Ngày |
1.FSV Mainz 05 (W) |
||
---|---|---|
GER WD2
|
1.FSV Mainz 05 (W)
Nữ FFC Frankfurt II
|
7 Ngày |
GER WD2
|
Nữ Andernach
1.FSV Mainz 05 (W)
|
14 Ngày |
GER WD2
|
1.FSV Mainz 05 (W)
Nữ Turbine Potsdam
|
28 Ngày |