



2
2
Hết
2 - 2
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | -7 | 0 | 14 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 11 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -6 | 0 | 14 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -6 | 1 | 0% | |
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 13 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 12 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 14 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 9 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 6 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 12 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 50% | |
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 12 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 9 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 13 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Warbeyen (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD2
|
Warbeyen (W)
Nữ FFC Frankfurt II
Warbeyen (W)
Nữ FFC Frankfurt II
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
GER WD2
|
Nữ VfL Bochum
Warbeyen (W)
Nữ VfL Bochum
Warbeyen (W)
|
20 | 60 | 20 | 60 |
|
|
GERWC
|
Nữ Neubrandenburg
Warbeyen (W)
Nữ Neubrandenburg
Warbeyen (W)
|
05 | 08 | 05 | 08 |
|
|
INT CF
|
Nữ Fortuna Koln
Warbeyen (W)
Nữ Fortuna Koln
Warbeyen (W)
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
GERWC
|
Warbeyen (W)
Wacker Mecklenbeck (W)
Warbeyen (W)
Wacker Mecklenbeck (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
GERWC
|
Warbeyen (W)
Nữ Herforder SV
Warbeyen (W)
Nữ Herforder SV
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Ingolstadt 04 (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD2
|
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Viktoria Berlin
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Viktoria Berlin
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Turbine Potsdam
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Turbine Potsdam
Ingolstadt 04 (W)
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
GERWC
|
Saalfeld Titans (W)
Ingolstadt 04 (W)
Saalfeld Titans (W)
Ingolstadt 04 (W)
|
012 | 0 23 | 012 | 0 23 |
|
|
GER WD2
|
Ingolstadt 04 (W)
Nữ SV Weinberg
Ingolstadt 04 (W)
Nữ SV Weinberg
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Bayern Munich II
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Bayern Munich II
Ingolstadt 04 (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
GER WD2
|
Ingolstadt 04 (W)
Nữ FF USV Jena
Ingolstadt 04 (W)
Nữ FF USV Jena
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Hamburger
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Hamburger
Ingolstadt 04 (W)
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
GER WD2
|
Ingolstadt 04 (W)
Nữ VfL Bochum
Ingolstadt 04 (W)
Nữ VfL Bochum
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Union Berlin
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Union Berlin
Ingolstadt 04 (W)
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
GER WD2
|
Ingolstadt 04 (W)
SC Freiburg II (W)
Ingolstadt 04 (W)
SC Freiburg II (W)
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
GER WD2
|
Ingolstadt 04 (W)
Nữ FFC Frankfurt II
Ingolstadt 04 (W)
Nữ FFC Frankfurt II
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Andernach
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Andernach
Ingolstadt 04 (W)
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
GER WD2
|
Ingolstadt 04 (W)
Nữ SC Sand
Ingolstadt 04 (W)
Nữ SC Sand
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Monchengladbach
Ingolstadt 04 (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
GER WD2
|
Ingolstadt 04 (W)
Nữ SV Meppen
Ingolstadt 04 (W)
Nữ SV Meppen
|
14 | 3 7 | 14 | 3 7 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Nurnberg
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Nurnberg
Ingolstadt 04 (W)
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ Hoffenheim(N)
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Hoffenheim(N)
Ingolstadt 04 (W)
|
00 | 8 0 | 00 | 8 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SV Weinberg
Ingolstadt 04 (W)
Nữ SV Weinberg
Ingolstadt 04 (W)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
GER WD2
|
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Bayern Munich II
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Bayern Munich II
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ FF USV Jena
Ingolstadt 04 (W)
Nữ FF USV Jena
Ingolstadt 04 (W)
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 7 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Top 7 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Last 7 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 39
-
2 Trung bình ghi bàn 3.9
-
12 Tổng số mất bàn 10
-
2 Trung bình mất bàn 1
-
17% TL thắng 70%
-
33% TL hòa 10%
-
50% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 1.0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 1.9 |
3 trận sắp tới
Warbeyen (W) |
||
---|---|---|
GER WD2
|
Nữ SV Meppen
Warbeyen (W)
|
7 Ngày |
GER WD2
|
Warbeyen (W)
Nữ Bayern Munich II
|
14 Ngày |
GER WD2
|
Nữ SC Sand
Warbeyen (W)
|
28 Ngày |
Ingolstadt 04 (W) |
||
---|---|---|
GER WD2
|
Nữ Andernach
Ingolstadt 04 (W)
|
7 Ngày |
GER WD2
|
Ingolstadt 04 (W)
Nữ SC Sand
|
14 Ngày |
GER WD2
|
VfB Stuttgart (W)
Ingolstadt 04 (W)
|
28 Ngày |