



2
4
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | -7 | 0 | 13 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 11 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 0 | 2 | -9 | 0 | 0% | |
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 14 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | 12 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 13 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | 0% | |
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 11 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD2
|
Wolfsburg II (W)
Nữ Bayern Munich II
Wolfsburg II (W)
Nữ Bayern Munich II
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-1.5
T
|
3/3.5
X
|
GER WD2
|
Nữ Bayern Munich II
Wolfsburg II (W)
Nữ Bayern Munich II
Wolfsburg II (W)
|
01 | 01 | 12 | 12 |
1/1.5
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
GER WD2
|
Nữ Bayern Munich II
Wolfsburg II (W)
Nữ Bayern Munich II
Wolfsburg II (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER WD2
|
Wolfsburg II (W)
Nữ Bayern Munich II
Wolfsburg II (W)
Nữ Bayern Munich II
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER WD2
|
Wolfsburg II (W)
Nữ Bayern Munich II
Wolfsburg II (W)
Nữ Bayern Munich II
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Bayern Munich II
Wolfsburg II (W)
Nữ Bayern Munich II
Wolfsburg II (W)
|
40 | 40 | 41 | 41 |
0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER WD2
|
Wolfsburg II (W)
Nữ Bayern Munich II
Wolfsburg II (W)
Nữ Bayern Munich II
|
00 | 00 | 40 | 40 |
0/0.5
T
H
|
3
1/1.5
T
X
|
GER WD2
|
Nữ Bayern Munich II
Wolfsburg II (W)
Nữ Bayern Munich II
Wolfsburg II (W)
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
GER WD2
|
Wolfsburg II (W)
Nữ Bayern Munich II
Wolfsburg II (W)
Nữ Bayern Munich II
|
02 | 02 | 32 | 32 |
0/0.5
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Wolfsburg II (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD2
|
Nữ SC Sand
Wolfsburg II (W)
Nữ SC Sand
Wolfsburg II (W)
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
GER WD2
|
Wolfsburg II (W)
Nữ SV Meppen
Wolfsburg II (W)
Nữ SV Meppen
|
02 | 05 | 02 | 05 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SV Meppen
Wolfsburg II (W)
Nữ SV Meppen
Wolfsburg II (W)
|
10 | 51 | 10 | 51 |
B
T
|
4
1.5
T
X
|
GER WD2
|
Wolfsburg II (W)
Ingolstadt 04 (W)
Wolfsburg II (W)
Ingolstadt 04 (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Wolfsburg II (W)
Nữ Monchengladbach
Wolfsburg II (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER WD2
|
Wolfsburg II (W)
Nữ Andernach
Wolfsburg II (W)
Nữ Andernach
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
GER WD2
|
Nữ Turbine Potsdam
Wolfsburg II (W)
Nữ Turbine Potsdam
Wolfsburg II (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
H
|
4
1.5
X
X
|
GER WD2
|
Nữ Hamburger
Wolfsburg II (W)
Nữ Hamburger
Wolfsburg II (W)
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
GER WD2
|
Wolfsburg II (W)
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
Wolfsburg II (W)
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
|
2.5/3
T
|
GER WD2
|
Nữ SV Weinberg
Wolfsburg II (W)
Nữ SV Weinberg
Wolfsburg II (W)
|
11 | 14 | 11 | 14 |
T
|
2.5
T
|
GER WD2
|
Wolfsburg II (W)
Nữ FFC Frankfurt II
Wolfsburg II (W)
Nữ FFC Frankfurt II
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
3/3.5
X
|
GER WD2
|
Wolfsburg II (W)
Carl Zeiss Jena (W)
Wolfsburg II (W)
Carl Zeiss Jena (W)
|
13 | 27 | 13 | 27 |
B
|
2.5/3
T
|
GER WD2
|
Nữ FF USV Jena
Wolfsburg II (W)
Nữ FF USV Jena
Wolfsburg II (W)
|
30 | 51 | 30 | 51 |
|
|
GER WD2
|
Wolfsburg II (W)
Nữ Bayern Munich II
Wolfsburg II (W)
Nữ Bayern Munich II
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
|
3/3.5
X
|
GER WD2
|
Nữ SC Sand
Wolfsburg II (W)
Nữ SC Sand
Wolfsburg II (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
|
3
X
|
GER WD2
|
Wolfsburg II (W)
Nữ SV Meppen
Wolfsburg II (W)
Nữ SV Meppen
|
02 | 02 | 02 | 02 |
H
B
|
3/3.5
1.5
X
T
|
GER WD2
|
Ingolstadt 04 (W)
Wolfsburg II (W)
Ingolstadt 04 (W)
Wolfsburg II (W)
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
GER WD2
|
Wolfsburg II (W)
Nữ Monchengladbach
Wolfsburg II (W)
Nữ Monchengladbach
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER WD2
|
Nữ Andernach
Wolfsburg II (W)
Nữ Andernach
Wolfsburg II (W)
|
10 | 31 | 10 | 31 |
H
B
|
3
1/1.5
T
X
|
GER WD2
|
Wolfsburg II (W)
Nữ Turbine Potsdam
Wolfsburg II (W)
Nữ Turbine Potsdam
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Bayern Munich II
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD2
|
Nữ Bayern Munich II
Nữ VfL Bochum
Nữ Bayern Munich II
Nữ VfL Bochum
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
GER WD2
|
VfB Stuttgart (W)
Nữ Bayern Munich II
VfB Stuttgart (W)
Nữ Bayern Munich II
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Nurnberg
Nữ Bayern Munich II
Nữ Nurnberg
Nữ Bayern Munich II
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Bayern Munich II
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Bayern Munich II
Ingolstadt 04 (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Nữ Bayern Munich II
Nữ Monchengladbach
Nữ Bayern Munich II
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Bayern Munich II
Nữ Andernach
Nữ Bayern Munich II
Nữ Andernach
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SC Sand
Nữ Bayern Munich II
Nữ SC Sand
Nữ Bayern Munich II
|
13 | 6 4 | 13 | 6 4 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Bayern Munich II
Nữ SV Weinberg
Nữ Bayern Munich II
Nữ SV Weinberg
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Bayern Munich II
Nữ SV Meppen
Nữ Bayern Munich II
Nữ SV Meppen
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ FF USV Jena
Nữ Bayern Munich II
Nữ FF USV Jena
Nữ Bayern Munich II
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Bayern Munich II
Nữ Union Berlin
Nữ Bayern Munich II
Nữ Union Berlin
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Hamburger
Nữ Bayern Munich II
Nữ Hamburger
Nữ Bayern Munich II
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ Bayern Munich II
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ Bayern Munich II
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Bayern Munich II
SC Freiburg II (W)
Nữ Bayern Munich II
SC Freiburg II (W)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ VfL Bochum
Nữ Bayern Munich II
Nữ VfL Bochum
Nữ Bayern Munich II
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Bayern Munich II
Nữ Nurnberg
Nữ Bayern Munich II
Nữ Nurnberg
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
GER WD2
|
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Bayern Munich II
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Bayern Munich II
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Bayern Munich II
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ Bayern Munich II
Nữ FFC Frankfurt II
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Bayern Munich II
Nữ Monchengladbach
Nữ Bayern Munich II
Nữ Monchengladbach
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Andernach
Nữ Bayern Munich II
Nữ Andernach
Nữ Bayern Munich II
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 7 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 7 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Last 7 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 14
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.4
-
25 Tổng số mất bàn 20
-
2.5 Trung bình mất bàn 2
-
30% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 30%
-
60% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 1.0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 1.9 |
3 trận sắp tới
Wolfsburg II (W) |
||
---|---|---|
GER WD2
|
Nữ VfL Bochum
Wolfsburg II (W)
|
7 Ngày |
GER WD2
|
Nữ Viktoria Berlin
Wolfsburg II (W)
|
14 Ngày |
GER WD2
|
Wolfsburg II (W)
Nữ Monchengladbach
|
28 Ngày |
Nữ Bayern Munich II |
||
---|---|---|
GER WD2
|
Nữ Bayern Munich II
Nữ Monchengladbach
|
7 Ngày |
GER WD2
|
Warbeyen (W)
Nữ Bayern Munich II
|
14 Ngày |
GER WD2
|
Nữ Bayern Munich II
Nữ FFC Frankfurt II
|
28 Ngày |