Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 6 | 4 | 2 | 10 | 22 | 3 | 50% |
Chủ | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 12 | 2 | 50% |
Khách | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | 3 | 50% |
Gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | 17% | |
Tất cả | 12 | 8 | 2 | 2 | 8 | 26 | 1 | 67% |
Chủ | 6 | 5 | 1 | 0 | 6 | 16 | 2 | 83% |
Khách | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 1 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 8 | 0 | 4 | 13 | 24 | 2 | 67% |
Chủ | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | 2 | 67% |
Khách | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | 2 | 67% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | 50% | |
Tất cả | 12 | 4 | 4 | 4 | 1 | 16 | 4 | 33% |
Chủ | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 5 | 33% |
Khách | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 3 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -5 | 3 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE D3
|
IFK Lulea
Umea FC Academy
IFK Lulea
Umea FC Academy
|
30 | 30 | 50 | 50 |
1/1.5
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SWE D3
|
Umea FC Academy
IFK Lulea
Umea FC Academy
IFK Lulea
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0.5
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWE D3
|
Umea FC Academy
IFK Lulea
Umea FC Academy
IFK Lulea
|
02 | 02 | 15 | 15 |
-2.5/3
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SWE D3
|
IFK Lulea
Umea FC Academy
IFK Lulea
Umea FC Academy
|
20 | 20 | 30 | 30 |
2
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
SWE D3
|
IFK Lulea
Umea FC Academy
IFK Lulea
Umea FC Academy
|
10 | 10 | 21 | 21 |
2
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
SWE D3
|
Umea FC Academy
IFK Lulea
Umea FC Academy
IFK Lulea
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
IFK Lulea
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE D3
|
Gottne IF
IFK Lulea
Gottne IF
IFK Lulea
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
SWE D3
|
IFK Lulea
Kubikenborgs IF
IFK Lulea
Kubikenborgs IF
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SWE D3
|
Skelleftea FF
IFK Lulea
Skelleftea FF
IFK Lulea
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE D3
|
IFK Lulea
Pitea IF
IFK Lulea
Pitea IF
|
01 | 15 | 01 | 15 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SWE D3
|
IFK Ostersund
IFK Lulea
IFK Ostersund
IFK Lulea
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
SWE D3
|
IFK Lulea
Bodens BK
IFK Lulea
Bodens BK
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE D3
|
Bergnasets AIK
IFK Lulea
Bergnasets AIK
IFK Lulea
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE D3
|
IFK Lulea
Pitea IF
IFK Lulea
Pitea IF
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE D3
|
Kiruna Ff
IFK Lulea
Kiruna Ff
IFK Lulea
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SWE D3
|
IFK Lulea
Skelleftea FF
IFK Lulea
Skelleftea FF
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE D3
|
Boden City
IFK Lulea
Boden City
IFK Lulea
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
SWE D3
|
Bodens BK
IFK Lulea
Bodens BK
IFK Lulea
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
SWE D3
|
IFK Lulea
Bergnasets AIK
IFK Lulea
Bergnasets AIK
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE D3
|
Pitea IF
IFK Lulea
Pitea IF
IFK Lulea
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWE D3
|
IFK Lulea
Kiruna Ff
IFK Lulea
Kiruna Ff
|
21 | 51 | 21 | 51 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE D3
|
Skelleftea FF
IFK Lulea
Skelleftea FF
IFK Lulea
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWE D3
|
IFK Lulea
Boden City
IFK Lulea
Boden City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
SWE D3
|
IFK Lulea
Skelleftea FF
IFK Lulea
Skelleftea FF
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
|
3/3.5
X
|
SWE D3
|
Kiruna Ff
IFK Lulea
Kiruna Ff
IFK Lulea
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
|
3/3.5
X
|
SWE D3
|
IFK Lulea
Umea FC Academy
IFK Lulea
Umea FC Academy
|
30 | 50 | 30 | 50 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Umea FC Academy
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE D3
|
Umea FC Academy
Gottne IF
Umea FC Academy
Gottne IF
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
SWE D3
|
Kubikenborgs IF
Umea FC Academy
Kubikenborgs IF
Umea FC Academy
|
60 | 6 1 | 60 | 6 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SWE D3
|
Umea FC Academy
Skelleftea FF
Umea FC Academy
Skelleftea FF
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE D3
|
Pitea IF
Umea FC Academy
Pitea IF
Umea FC Academy
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
SWE D3
|
Umea FC Academy
IFK Ostersund
Umea FC Academy
IFK Ostersund
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWE D3
|
Umea FC Academy
Taftea IK
Umea FC Academy
Taftea IK
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE D3
|
Gottne IF
Umea FC Academy
Gottne IF
Umea FC Academy
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
SWE D3
|
Umea FC Academy
Friska Viljor FC
Umea FC Academy
Friska Viljor FC
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SWE D3
|
Kubikenborgs IF
Umea FC Academy
Kubikenborgs IF
Umea FC Academy
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE D3
|
Umea FC Academy
Lucksta IF
Umea FC Academy
Lucksta IF
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
SWE D3
|
IFK Ostersund
Umea FC Academy
IFK Ostersund
Umea FC Academy
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWE D3
|
Umea FC Academy
IFK Ostersund
Umea FC Academy
IFK Ostersund
|
20 | 5 3 | 20 | 5 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE D3
|
Taftea IK
Umea FC Academy
Taftea IK
Umea FC Academy
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWE D3
|
Umea FC Academy
Kubikenborgs IF
Umea FC Academy
Kubikenborgs IF
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
SWE D3
|
Friska Viljor FC
Umea FC Academy
Friska Viljor FC
Umea FC Academy
|
03 | 1 6 | 03 | 1 6 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE D3
|
Umea FC Academy
Gottne IF
Umea FC Academy
Gottne IF
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SWE D3
|
Lucksta IF
Umea FC Academy
Lucksta IF
Umea FC Academy
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SWE D3
|
Bodens BK
Umea FC Academy
Bodens BK
Umea FC Academy
|
40 | 7 1 | 40 | 7 1 |
B
B
|
4/4.5
T
|
SWE D3
|
Umea FC Academy
Taftea IK
Umea FC Academy
Taftea IK
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3.5
X
|
SWE D3
|
IFK Lulea
Umea FC Academy
IFK Lulea
Umea FC Academy
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 42 |
7 | 4 | 6 |
Chủ vs Last 42 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 42 |
8 | 0 | 9 |
Khách vs Last 42 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 15
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.5
-
19 Tổng số mất bàn 26
-
1.9 Trung bình mất bàn 2.6
-
10% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 0%
-
50% TL thua 70%
3 trận sắp tới
IFK Lulea |
||
---|---|---|
SWE D3
|
Umea FC Academy
IFK Lulea
|
7 Ngày |
SWE D3
|
IFK Lulea
Gottne IF
|
14 Ngày |
SWE D3
|
Pitea IF
IFK Lulea
|
17 Ngày |
Umea FC Academy |
||
---|---|---|
SWE D3
|
Umea FC Academy
IFK Lulea
|
7 Ngày |
SWE D3
|
Skelleftea FF
Umea FC Academy
|
17 Ngày |
SWE D3
|
Gottne IF
Umea FC Academy
|
20 Ngày |