



1
1
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | 0% |
Gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | |
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | 0% |
6 trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0% |
Gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | |
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0% |
6 trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Sonseca
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA RL
|
La Roda CF
Sonseca
La Roda CF
Sonseca
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA CUP
|
Sonseca
CP Parla Escuela
Sonseca
CP Parla Escuela
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
|
2/2.5
X
|
Chưa có dữ liệu
CD Illescas
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
CD Illescas
RCD Carabanchel
CD Illescas
RCD Carabanchel
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Clomenar Viejo
CD Illescas
Clomenar Viejo
CD Illescas
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
CD Illescas
Atletico Madrid C
CD Illescas
Atletico Madrid C
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
SPA D4
|
Real Madrid C
CD Illescas
Real Madrid C
CD Illescas
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
CD Illescas
AD Union Adarve
CD Illescas
AD Union Adarve
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
San Sebastian Reyes
CD Illescas
San Sebastian Reyes
CD Illescas
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
SPA D4
|
CD Illescas
Cacereno
CD Illescas
Cacereno
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
SPA D4
|
Talavera de la Reina
CD Illescas
Talavera de la Reina
CD Illescas
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA D4
|
CD Illescas
CD Guadalajara
CD Illescas
CD Guadalajara
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
T
|
2
0.5/1
T
X
|
SPA D4
|
UD Melilla
CD Illescas
UD Melilla
CD Illescas
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
SPA D4
|
CD Illescas
CD Atletico Paso
CD Illescas
CD Atletico Paso
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
CD Colonia Moscardo
CD Illescas
CD Colonia Moscardo
CD Illescas
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
SPA D4
|
CD Illescas
Mostoles
CD Illescas
Mostoles
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
Getafe B
CD Illescas
Getafe B
CD Illescas
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
CD Illescas
CD Artistico Navalcarnero
CD Illescas
CD Artistico Navalcarnero
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
CD Coria
CD Illescas
CD Coria
CD Illescas
|
21 | 4 3 | 21 | 4 3 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
Tenerife B
CD Illescas
Tenerife B
CD Illescas
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
CD Illescas
UB Conquense
CD Illescas
UB Conquense
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
SPA D4
|
CF Rayo Majadahonda
CD Illescas
CF Rayo Majadahonda
CD Illescas
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
CD Illescas
CD Union Sur Yaiza
CD Illescas
CD Union Sur Yaiza
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 9 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 9 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 9 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
1 Tổng số ghi bàn 9
-
0.5 Trung bình ghi bàn 0.9
-
0 Tổng số mất bàn 14
-
0 Trung bình mất bàn 1.4
-
50% TL thắng 10%
-
50% TL hòa 30%
-
0% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Sonseca |
||
---|---|---|
Spain TD18
|
CD Guadalajara B
Sonseca
|
8 Ngày |
Spain TD18
|
Sonseca
Villacanas
|
15 Ngày |
Spain TD18
|
Huracan de Balazote
Sonseca
|
22 Ngày |
CD Illescas |
||
---|---|---|
Spain TD18
|
CD Illescas
Villacanas
|
8 Ngày |
Spain TD18
|
AD San Clemente
CD Illescas
|
15 Ngày |
Spain TD18
|
CD Illescas
CS Puertollano
|
22 Ngày |