Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 9 | 50% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 18 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | 100% |
Gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 50% | |
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 10 | 50% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 18 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 100% |
6 trận gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 7 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 6 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 9 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 50% | |
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 11 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 11 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 9 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
US Pergolettese
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA C1
|
Lumezzane
US Pergolettese
Lumezzane
US Pergolettese
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ITA C1
|
US Pergolettese
Renate AC
US Pergolettese
Renate AC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ITA SC C
|
US Pergolettese
Renate AC
US Pergolettese
Renate AC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2
0.5/1
H
X
|
INT CF
|
US Pergolettese
Virtus Ciserano Bergamo
US Pergolettese
Virtus Ciserano Bergamo
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
US Pergolettese(N)
ASD Brusaporto
US Pergolettese(N)
ASD Brusaporto
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
US Pergolettese
A.C. Ospitaletto
US Pergolettese
A.C. Ospitaletto
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ITA C1
|
US Pergolettese
Pro Patria
US Pergolettese
Pro Patria
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ITA C1
|
Renate AC
US Pergolettese
Renate AC
US Pergolettese
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
ITA C1
|
US Pergolettese
Giana Erminio
US Pergolettese
Giana Erminio
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ITA C1
|
US Pergolettese
USD Virtus Verona
US Pergolettese
USD Virtus Verona
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ITA C1
|
ASD Alcione
US Pergolettese
ASD Alcione
US Pergolettese
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ITA C1
|
US Pergolettese
Arzignano Valchiampo
US Pergolettese
Arzignano Valchiampo
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ITA C1
|
Padova
US Pergolettese
Padova
US Pergolettese
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ITA C1
|
US Pergolettese
Lumezzane
US Pergolettese
Lumezzane
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ITA C1
|
Triestina
US Pergolettese
Triestina
US Pergolettese
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ITA C1
|
US Pergolettese
Calcio Lecco
US Pergolettese
Calcio Lecco
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ITA C1
|
Trento
US Pergolettese
Trento
US Pergolettese
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ITA C1
|
US Pergolettese
Novara Calcio
US Pergolettese
Novara Calcio
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
ITA C1
|
ASD Caldiero Terme
US Pergolettese
ASD Caldiero Terme
US Pergolettese
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ITA C1
|
US Pergolettese
Atalanta U23
US Pergolettese
Atalanta U23
|
01 | 31 | 01 | 31 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Cittadella
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA C1
|
Cittadella
ASD Alcione
Cittadella
ASD Alcione
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ITA C1
|
USD Virtus Verona
Cittadella
USD Virtus Verona
Cittadella
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
ITA SC C
|
Ravenna
Cittadella
Ravenna
Cittadella
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Cittadella
AC Mestre
Cittadella
AC Mestre
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Cittadella
Bassano
Cittadella
Bassano
|
41 | 6 1 | 41 | 6 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Spezia(N)
Cittadella
Spezia(N)
Cittadella
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ITA D2
|
Cittadella
Salernitana
Cittadella
Salernitana
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ITA D2
|
Cittadella
FC Bari 1908
Cittadella
FC Bari 1908
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ITA D2
|
Frosinone
Cittadella
Frosinone
Cittadella
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ITA D2
|
Cittadella
Brescia
Cittadella
Brescia
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ITA D2
|
Reggiana
Cittadella
Reggiana
Cittadella
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2
0.5/1
T
X
|
ITA D2
|
Sampdoria
Cittadella
Sampdoria
Cittadella
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ITA D2
|
Cittadella
Carrarese
Cittadella
Carrarese
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ITA D2
|
Cremonese
Cittadella
Cremonese
Cittadella
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ITA D2
|
Cittadella
US Sassuolo Calcio
Cittadella
US Sassuolo Calcio
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ITA D2
|
Cittadella
Alto Adige'Sudtirol
Cittadella
Alto Adige'Sudtirol
|
00 | 1 5 | 00 | 1 5 |
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
ITA D2
|
Juve Stabia
Cittadella
Juve Stabia
Cittadella
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
ITA D2
|
Cittadella
Modena
Cittadella
Modena
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ITA D2
|
Catanzaro
Cittadella
Catanzaro
Cittadella
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ITA D2
|
Pisa
Cittadella
Pisa
Cittadella
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 30 |
1 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 30 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 30 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Last 30 |
0 | 0 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Luca De Angeli |
Điều khiển US Pergolettese | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Cittadella | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 100% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 17
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.7
-
10 Tổng số mất bàn 12
-
1 Trung bình mất bàn 1.2
-
40% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 30%
-
40% TL thua 30%
3 trận sắp tới
US Pergolettese |
||
---|---|---|
ITA C1
|
A.C. Ospitaletto
US Pergolettese
|
8 Ngày |
ITA C1
|
US Pergolettese
Inter Milan U23
|
15 Ngày |
ITA C1
|
Trento
US Pergolettese
|
18 Ngày |
Cittadella |
||
---|---|---|
ITA C1
|
Cittadella
Vicenza
|
8 Ngày |
ITA C1
|
Albinoleffe
Cittadella
|
15 Ngày |
ITA C1
|
Cittadella
Lumezzane
|
18 Ngày |