



HT
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | 1 | 83% |
Chủ | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 9 | 1 | 75% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 6 | 100% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | 83% | |
Tất cả | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 | 4 | 50% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 1 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 12 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 13 | 33% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 11 | 33% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | 12 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% | |
Tất cả | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | 20 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 16 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | 20 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S CE
|
Bishop's Stortford
Leiston FC
Bishop's Stortford
Leiston FC
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-S CE
|
Leiston FC
Bishop's Stortford
Leiston FC
Bishop's Stortford
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG FAT
|
Bishop's Stortford
Leiston FC
Bishop's Stortford
Leiston FC
|
21 | 21 | 51 | 51 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Bishop's Stortford
Leiston FC
Bishop's Stortford
Leiston FC
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bishop's Stortford
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S CE
|
Bishop's Stortford
Stourbridge
Bishop's Stortford
Stourbridge
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Bishop's Stortford
Real Bedford
Bishop's Stortford
Real Bedford
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ENG FAC
|
Real Bedford
Bishop's Stortford
Real Bedford
Bishop's Stortford
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Bishop's Stortford
Royston Town
Bishop's Stortford
Royston Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Stratford Town
Bishop's Stortford
Stratford Town
Bishop's Stortford
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG-S CE
|
Bishop's Stortford
Stamford AFC
Bishop's Stortford
Stamford AFC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Bishop's Stortford
AFC Sudbury
Bishop's Stortford
AFC Sudbury
|
21 | 61 | 21 | 61 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Bromsgrove Sporting FC
Bishop's Stortford
Bromsgrove Sporting FC
Bishop's Stortford
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Bishop's Stortford
Aveley
Bishop's Stortford
Aveley
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Bishop's Stortford
Cheshunt
Bishop's Stortford
Cheshunt
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Bishop's Stortford
Southend United
Bishop's Stortford
Southend United
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Bishop's Stortford
Stevenage Borough
Bishop's Stortford
Stevenage Borough
|
01 | 18 | 01 | 18 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG-S CE
|
Bromsgrove Sporting FC
Bishop's Stortford
Bromsgrove Sporting FC
Bishop's Stortford
|
21 | 23 | 21 | 23 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Bishop's Stortford
AFC Sudbury
Bishop's Stortford
AFC Sudbury
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
St Ives Town
Bishop's Stortford
St Ives Town
Bishop's Stortford
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Bishop's Stortford
Kettering Town
Bishop's Stortford
Kettering Town
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Stamford AFC
Bishop's Stortford
Stamford AFC
Bishop's Stortford
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Biggleswade Town
Bishop's Stortford
Biggleswade Town
Bishop's Stortford
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Bishop's Stortford
Harborough Town
Bishop's Stortford
Harborough Town
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG-S CE
|
Stourbridge
Bishop's Stortford
Stourbridge
Bishop's Stortford
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Leiston FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S CE
|
Leiston FC
Quorn
Leiston FC
Quorn
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Cheshunt
Leiston FC
Cheshunt
Leiston FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
ENG-S CE
|
Needham Market
Leiston FC
Needham Market
Leiston FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Leiston FC
Redditch United
Leiston FC
Redditch United
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Banbury United
Leiston FC
Banbury United
Leiston FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG-S CE
|
Kettering Town
Leiston FC
Kettering Town
Leiston FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-S CE
|
Leiston FC
Halesowen Town
Leiston FC
Halesowen Town
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Leiston FC
Billericay Town
Leiston FC
Billericay Town
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
|
|
ENG-S CE
|
Leiston FC
Biggleswade Town
Leiston FC
Biggleswade Town
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Lowestoft Town
Leiston FC
Lowestoft Town
Leiston FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S CE
|
Leiston FC
Halesowen Town
Leiston FC
Halesowen Town
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG-S CE
|
Stourbridge
Leiston FC
Stourbridge
Leiston FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
ENG C C
|
Felixstowe Walton United
Leiston FC
Felixstowe Walton United
Leiston FC
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
ENG-S CE
|
Leiston FC
Banbury United
Leiston FC
Banbury United
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG-S CE
|
Leiston FC
Bedford Town
Leiston FC
Bedford Town
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Alvechurch
Leiston FC
Alvechurch
Leiston FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Biggleswade Town
Leiston FC
Biggleswade Town
Leiston FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Leiston FC
Barwell
Leiston FC
Barwell
|
02 | 3 4 | 02 | 3 4 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S CE
|
AFC Sudbury
Leiston FC
AFC Sudbury
Leiston FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Leiston FC
Kettering Town
Leiston FC
Kettering Town
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
1 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 11 |
4 | 0 | 1 |
Khách vs Top 11 |
1 | 2 | 2 |
Khách vs Last 11 |
1 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 15
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.5
-
5 Tổng số mất bàn 17
-
0.5 Trung bình mất bàn 1.7
-
70% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 30%
-
10% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.0 | 1.9 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | 1.5 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.4 | 0.6 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.7 | 1.8 |
2 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 5.4 | 2.6 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
3 trận sắp tới
Bishop's Stortford |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
Hemel Hempstead Town
Bishop's Stortford
|
4 Ngày |
ENG-S CE
|
Kettering Town
Bishop's Stortford
|
11 Ngày |
ENG-S CE
|
Needham Market
Bishop's Stortford
|
14 Ngày |
Leiston FC |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
Leiston FC
Huracan FC
|
4 Ngày |
ENG-S CE
|
Leiston FC
Harborough Town
|
11 Ngày |
ENG-S CE
|
Leiston FC
St Ives Town
|
14 Ngày |