



HT
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | 22 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 2 | 2 | -5 | 2 | 19 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 21 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | 0% | |
Tất cả | 6 | 0 | 3 | 3 | -3 | 3 | 21 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 18 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 22 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -3 | 3 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 8 | 50% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | 4 | 67% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | 16 | 33% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 50% | |
Tất cả | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 5 | 50% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 2 | 67% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 11 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S CE
|
Stamford AFC
Redditch United
Stamford AFC
Redditch United
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Redditch United
Stamford AFC
Redditch United
Stamford AFC
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0/0.5
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG-S CE
|
Stamford AFC
Redditch United
Stamford AFC
Redditch United
|
12 | 12 | 22 | 22 |
0/0.5
B
|
2.5/3
T
|
ENG-S CE
|
Redditch United
Stamford AFC
Redditch United
Stamford AFC
|
12 | 12 | 13 | 13 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG FAC
|
Stamford AFC
Redditch United
Stamford AFC
Redditch United
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Stamford AFC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S CE
|
Stamford AFC
Bury Town
Stamford AFC
Bury Town
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG FAC
|
Stamford AFC
Coventry Sphinx
Stamford AFC
Coventry Sphinx
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ENG-S CE
|
Stamford AFC
Spalding United
Stamford AFC
Spalding United
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG-S CE
|
Stamford AFC
Halesowen Town
Stamford AFC
Halesowen Town
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Bishop's Stortford
Stamford AFC
Bishop's Stortford
Stamford AFC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
St Ives Town
Stamford AFC
St Ives Town
Stamford AFC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S CE
|
Stamford AFC
Alvechurch
Stamford AFC
Alvechurch
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Belper Town
Stamford AFC
Belper Town
Stamford AFC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
INT CF
|
Stamford AFC
Kings Lynn
Stamford AFC
Kings Lynn
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Lincoln United
Stamford AFC
Lincoln United
Stamford AFC
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
INT CF
|
St Neots Town
Stamford AFC
St Neots Town
Stamford AFC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Stamford AFC
Doncaster Rovers
Stamford AFC
Doncaster Rovers
|
02 | 05 | 02 | 05 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
INT CF
|
Stamford AFC
Peterborough United
Stamford AFC
Peterborough United
|
04 | 06 | 04 | 06 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG-S CE
|
Stamford AFC
Halesowen Town
Stamford AFC
Halesowen Town
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Spalding United
Stamford AFC
Spalding United
Stamford AFC
|
10 | 50 | 10 | 50 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG-S CE
|
Stamford AFC
Banbury United
Stamford AFC
Banbury United
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Stratford Town
Stamford AFC
Stratford Town
Stamford AFC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Stamford AFC
Bishop's Stortford
Stamford AFC
Bishop's Stortford
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Stamford AFC
Kettering Town
Stamford AFC
Kettering Town
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Bedford Town
Stamford AFC
Bedford Town
Stamford AFC
|
00 | 40 | 00 | 40 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Redditch United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S CE
|
Real Bedford
Redditch United
Real Bedford
Redditch United
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG FAC
|
Redditch United
Skegness Town
Redditch United
Skegness Town
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
ENG-S CE
|
Redditch United
Bromsgrove Sporting FC
Redditch United
Bromsgrove Sporting FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Leiston FC
Redditch United
Leiston FC
Redditch United
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Redditch United
Royston Town
Redditch United
Royston Town
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Redditch United
Stratford Town
Redditch United
Stratford Town
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
AFC Sudbury
Redditch United
AFC Sudbury
Redditch United
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Redditch United
Anstey Nomads
Redditch United
Anstey Nomads
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
INT CF
|
Redditch United
Sutton Coldfield Town
Redditch United
Sutton Coldfield Town
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
X
|
INT CF
|
Redditch United
Rugby Town
Redditch United
Rugby Town
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
ENG-S CE
|
Redditch United
Hitchin Town
Redditch United
Hitchin Town
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Banbury United
Redditch United
Banbury United
Redditch United
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Redditch United
Harborough Town
Redditch United
Harborough Town
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Biggleswade Town
Redditch United
Biggleswade Town
Redditch United
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Redditch United
Stratford Town
Redditch United
Stratford Town
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Redditch United
Bromsgrove Sporting FC
Redditch United
Bromsgrove Sporting FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
AFC Sudbury
Redditch United
AFC Sudbury
Redditch United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Redditch United
Bedford Town
Redditch United
Bedford Town
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S CE
|
Alvechurch
Redditch United
Alvechurch
Redditch United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Stamford AFC
Redditch United
Stamford AFC
Redditch United
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 11 |
0 | 1 | 2 |
Khách vs Top 11 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 11 |
3 | 1 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
5 Tổng số ghi bàn 20
-
0.5 Trung bình ghi bàn 2
-
15 Tổng số mất bàn 9
-
1.5 Trung bình mất bàn 0.9
-
10% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 10%
-
70% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.0 | 1.9 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | 1.5 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.4 | 0.6 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.7 | 1.8 |
2 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 5.4 | 2.6 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
3 trận sắp tới
Stamford AFC |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
Shepshed Dynamo
Stamford AFC
|
4 Ngày |
ENG-S CE
|
Needham Market
Stamford AFC
|
11 Ngày |
ENG-S CE
|
Kettering Town
Stamford AFC
|
14 Ngày |
Redditch United |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
Buxton FC
Redditch United
|
4 Ngày |
ENG-S CE
|
Redditch United
Stourbridge
|
11 Ngày |
ENG-S CE
|
Redditch United
Harborough Town
|
13 Ngày |