So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 16 | 3 | 83% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | 1 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 5 | 50% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 16 | 83% | |
Tất cả | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | 4 | 50% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 2 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | 5 | 50% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 6 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 4 | 50% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | 50% | |
Tất cả | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | 3 | 67% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | 50% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 4 | 100% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAL FAWC
|
Llandudno
Denbigh Town
Llandudno
Denbigh Town
|
02 | 02 | 22 | 22 |
0.5/1
B
B
|
4
1.5
H
T
|
WAL FAWC
|
Denbigh Town
Llandudno
Denbigh Town
Llandudno
|
31 | 31 | 62 | 62 |
0.5/1
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
WAL FAWC
|
Denbigh Town
Llandudno
Denbigh Town
Llandudno
|
31 | 31 | 41 | 41 |
0.5/1
B
|
3.5
T
|
WAL FAWC
|
Llandudno
Denbigh Town
Llandudno
Denbigh Town
|
11 | 11 | 22 | 22 |
-0.5
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
WAL CLC
|
Llandudno
Denbigh Town
Llandudno
Denbigh Town
|
11 | 11 | 33 | 33 |
|
|
WAL CA
|
Llandudno
Denbigh Town
Llandudno
Denbigh Town
|
21 | 21 | 22 | 22 |
|
|
WAL CA
|
Denbigh Town
Llandudno
Denbigh Town
Llandudno
|
00 | 00 | 13 | 13 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Llandudno
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAL FAWC
|
Llandudno
Newtown AFC
Llandudno
Newtown AFC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Gresford Athletic
Llandudno
Gresford Athletic
Llandudno
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Llandudno
Rhyl FC
Llandudno
Rhyl FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Brickfield Rangers
Llandudno
Brickfield Rangers
Llandudno
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Llandudno
Flint Mountain
Llandudno
Flint Mountain
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
WAL CLC
|
Llandudno
Gresford Athletic
Llandudno
Gresford Athletic
|
20 | 70 | 20 | 70 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Llandudno
Holyhead Hotspur
Llandudno
Holyhead Hotspur
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
INT CF
|
Llandudno
Caernarfon
Llandudno
Caernarfon
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Llandudno
Bangor 1876
Llandudno
Bangor 1876
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
4
1.5/2
X
X
|
INT CF
|
Connahs Quay Nomads FC
Llandudno
Connahs Quay Nomads FC
Llandudno
|
14 | 16 | 14 | 16 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
INT CF
|
Bangor FC
Llandudno
Bangor FC
Llandudno
|
01 | 24 | 01 | 24 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
WAL FAWC
|
Llandudno
Prestatyn Town FC
Llandudno
Prestatyn Town FC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
WAL FAWC
|
Colwyn Bay
Llandudno
Colwyn Bay
Llandudno
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
WAL FAWC
|
Llandudno
Buckley Town
Llandudno
Buckley Town
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Gresford Athletic
Llandudno
Gresford Athletic
Llandudno
|
01 | 34 | 01 | 34 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
WAL FAWC
|
Llandudno
Flint Mountain
Llandudno
Flint Mountain
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
4
1.5/2
X
X
|
WAL FAWC
|
Bangor 1876
Llandudno
Bangor 1876
Llandudno
|
22 | 23 | 22 | 23 |
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Caersws
Llandudno
Caersws
Llandudno
|
03 | 15 | 03 | 15 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Llandudno
Denbigh Town
Llandudno
Denbigh Town
|
02 | 22 | 02 | 22 |
B
B
|
4
1.5
H
T
|
WAL FAWC
|
Llandudno
Ruthin Town FC
Llandudno
Ruthin Town FC
|
30 | 52 | 30 | 52 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Denbigh Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAL FAWC
|
Denbigh Town
Buckley Town
Denbigh Town
Buckley Town
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
WAL FAWC
|
Penrhyncoch
Denbigh Town
Penrhyncoch
Denbigh Town
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Denbigh Town
Mold Alexandra
Denbigh Town
Mold Alexandra
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Gresford Athletic
Denbigh Town
Gresford Athletic
Denbigh Town
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Denbigh Town
Holywell
Denbigh Town
Holywell
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
WAL CLC
|
Rhyl FC
Denbigh Town
Rhyl FC
Denbigh Town
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
WAL FAWC
|
Denbigh Town
Caersws
Denbigh Town
Caersws
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
WAL CLC
|
Flint Mountain
Denbigh Town
Flint Mountain
Denbigh Town
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
Connahs Quay Nomads FC
Denbigh Town
Connahs Quay Nomads FC
Denbigh Town
|
20 | 9 2 | 20 | 9 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Llay Miners Welfare
Denbigh Town
Llay Miners Welfare
Denbigh Town
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
WAL FAWC
|
Gresford Athletic
Denbigh Town
Gresford Athletic
Denbigh Town
|
10 | 3 3 | 10 | 3 3 |
|
|
WAL FAWC
|
Denbigh Town
Llay Miners Welfare
Denbigh Town
Llay Miners Welfare
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Colwyn Bay
Denbigh Town
Colwyn Bay
Denbigh Town
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
H
|
4
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Denbigh Town
Bangor 1876
Denbigh Town
Bangor 1876
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Caersws
Denbigh Town
Caersws
Denbigh Town
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Denbigh Town
Prestatyn Town FC
Denbigh Town
Prestatyn Town FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
WAL FAWC
|
Buckley Town
Denbigh Town
Buckley Town
Denbigh Town
|
04 | 0 5 | 04 | 0 5 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Ruthin Town FC
Denbigh Town
Ruthin Town FC
Denbigh Town
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Denbigh Town
Flint Mountain
Denbigh Town
Flint Mountain
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
WALC
|
Denbigh Town
Llanelli
Denbigh Town
Llanelli
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
29 Tổng số ghi bàn 23
-
2.9 Trung bình ghi bàn 2.3
-
5 Tổng số mất bàn 20
-
0.5 Trung bình mất bàn 2
-
80% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 30%
-
10% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Llandudno |
||
---|---|---|
WAL FAWC
|
Ruthin Town FC
Llandudno
|
3 Ngày |
WAL FAWC
|
Llandudno
Penrhyncoch
|
18 Ngày |
WAL FAWC
|
Mold Alexandra
Llandudno
|
25 Ngày |
Denbigh Town |
||
---|---|---|
WAL FAWC
|
Denbigh Town
Flint Mountain
|
3 Ngày |
WALC
|
Porthmadog
Denbigh Town
|
11 Ngày |
WAL FAWC
|
Newtown AFC
Denbigh Town
|
18 Ngày |