



Hiệp2
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 8 | 14 | 33% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 12 | 33% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 15 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 8 | 33% | |
Tất cả | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | 5 | 50% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 3 | 67% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 9 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 14 | 33% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 15 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 16 | 50% |
Gần đây | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 33% | |
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 3 | 67% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 7 | 50% |
6 trận gần đây | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Blackpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Barrow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | U21 Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Tranmere Rovers
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L2
|
Salford City
Tranmere Rovers
Salford City
Tranmere Rovers
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG L2
|
Tranmere Rovers
Notts County
Tranmere Rovers
Notts County
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Crawley Town
Tranmere Rovers
Crawley Town
Tranmere Rovers
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LC
|
Tranmere Rovers
Burton Albion FC
Tranmere Rovers
Burton Albion FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG L2
|
Tranmere Rovers
Gillingham
Tranmere Rovers
Gillingham
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
ENG L2
|
Tranmere Rovers
Shrewsbury Town
Tranmere Rovers
Shrewsbury Town
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG L2
|
Colchester United
Tranmere Rovers
Colchester United
Tranmere Rovers
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Tranmere Rovers
Wigan Athletic
Tranmere Rovers
Wigan Athletic
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L2
|
Newport County
Tranmere Rovers
Newport County
Tranmere Rovers
|
11 | 14 | 11 | 14 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Tranmere Rovers
Crewe Alexandra
Tranmere Rovers
Crewe Alexandra
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L2
|
Barrow
Tranmere Rovers
Barrow
Tranmere Rovers
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L2
|
Tranmere Rovers
Doncaster Rovers
Tranmere Rovers
Doncaster Rovers
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Accrington Stanley
Tranmere Rovers
Accrington Stanley
Tranmere Rovers
|
30 | 33 | 30 | 33 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L2
|
Tranmere Rovers
Chesterfield
Tranmere Rovers
Chesterfield
|
00 | 40 | 00 | 40 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG L2
|
Harrogate Town
Tranmere Rovers
Harrogate Town
Tranmere Rovers
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG L2
|
Tranmere Rovers
Cheltenham Town
Tranmere Rovers
Cheltenham Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Fleetwood Town
Tranmere Rovers
Fleetwood Town
Tranmere Rovers
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Bradford AFC
Tranmere Rovers
Bradford AFC
Tranmere Rovers
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Tranmere Rovers
Bromley
Tranmere Rovers
Bromley
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Grimsby Town
Tranmere Rovers
Grimsby Town
Tranmere Rovers
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
U21 Nottingham Forest
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG U21
|
U21 Tottenham Hotspur
U21 Nottingham Forest
U21 Tottenham Hotspur
U21 Nottingham Forest
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
3/3.5
1.5
X
X
|
ENG U21
|
U21 Nottingham Forest
U21 Arsenal
U21 Nottingham Forest
U21 Arsenal
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG U21
|
U21 West Ham United
U21 Nottingham Forest
U21 West Ham United
U21 Nottingham Forest
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENL Cup
|
Boreham Wood
U21 Nottingham Forest
Boreham Wood
U21 Nottingham Forest
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Altrincham
U21 Nottingham Forest
Altrincham
U21 Nottingham Forest
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
|
|
PLI CUP
|
U21 Nottingham Forest
Lyonnais B
U21 Nottingham Forest
Lyonnais B
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG U21
|
U21 Fulham
U21 Nottingham Forest
U21 Fulham
U21 Nottingham Forest
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
PLI CUP
|
U21 Nottingham Forest
Athletic Bilbao B
U21 Nottingham Forest
Athletic Bilbao B
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG U21
|
U21 Nottingham Forest
U21 Leicester City
U21 Nottingham Forest
U21 Leicester City
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG U21
|
U21 Manchester United
U21 Nottingham Forest
U21 Manchester United
U21 Nottingham Forest
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG U21
|
U21 Sunderland
U21 Nottingham Forest
U21 Sunderland
U21 Nottingham Forest
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG U21
|
U21 Nottingham Forest
U21 Newcastle
U21 Nottingham Forest
U21 Newcastle
|
13 | 2 3 | 13 | 2 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG U21LC
|
U21 Brentford
U21 Nottingham Forest
U21 Brentford
U21 Nottingham Forest
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
PLI CUP
|
U21 Nottingham Forest
Nordsjaelland U21
U21 Nottingham Forest
Nordsjaelland U21
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG U21LC
|
U21 Nottingham Forest
Luton Town U21
U21 Nottingham Forest
Luton Town U21
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG U21
|
U21 Fulham
U21 Nottingham Forest
U21 Fulham
U21 Nottingham Forest
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
ENG U21
|
U21 Blackburn Rovers
U21 Nottingham Forest
U21 Blackburn Rovers
U21 Nottingham Forest
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG U21
|
U21 Nottingham Forest
U21 Stoke City
U21 Nottingham Forest
U21 Stoke City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG U21
|
U21 Nottingham Forest
U21 Derby County
U21 Nottingham Forest
U21 Derby County
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
ENL Cup
|
Sutton United
U21 Nottingham Forest
Sutton United
U21 Nottingham Forest
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 11
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.1
-
10 Tổng số mất bàn 9
-
1 Trung bình mất bàn 0.9
-
40% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 50%
-
30% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Tranmere Rovers |
||
---|---|---|
ENG L2
|
Tranmere Rovers
Newport County
|
4 Ngày |
ENG L2
|
Walsall
Tranmere Rovers
|
11 Ngày |
ENG L2
|
Tranmere Rovers
Cambridge United
|
18 Ngày |
U21 Nottingham Forest |
||
---|---|---|
PLI CUP
|
U21 Nottingham Forest
Dinamo Zagreb B
|
4 Ngày |
ENL Cup
|
Braintree Town
U21 Nottingham Forest
|
7 Ngày |
ENG U21
|
U21 Stoke City
U21 Nottingham Forest
|
13 Ngày |