Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 20 | 2 | 0 | 85 | 62 | 1 | 91% |
Chủ | 11 | 10 | 1 | 0 | 48 | 31 | 1 | 91% |
Khách | 11 | 10 | 1 | 0 | 37 | 31 | 1 | 91% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 16 | 83% | |
Tất cả | 22 | 20 | 2 | 0 | 39 | 62 | 1 | 91% |
Chủ | 11 | 10 | 1 | 0 | 21 | 31 | 1 | 91% |
Khách | 11 | 10 | 1 | 0 | 18 | 31 | 1 | 91% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nữ Lyonnais
Nữ Marseille
Nữ Lyonnais
Nữ Marseille
|
12 | 12 | 33 | 33 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Marseille
Nữ Lyonnais
Nữ Marseille
Nữ Lyonnais
|
02 | 02 | 08 | 08 |
|
|
FRA FCC
|
Nữ Lyonnais
Nữ Marseille
Nữ Lyonnais
Nữ Marseille
|
41 | 41 | 91 | 91 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Marseille
Nữ Lyonnais
Nữ Marseille
|
30 | 30 | 60 | 60 |
5
T
T
|
5.5
2
T
T
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Marseille
Nữ Lyonnais
Nữ Marseille
|
10 | 10 | 70 | 70 |
3.5/4
T
B
|
4.5/5
2
T
X
|
FRA WD1
|
Nữ Marseille
Nữ Lyonnais
Nữ Marseille
Nữ Lyonnais
|
01 | 01 | 05 | 05 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Marseille
Nữ Lyonnais
Nữ Marseille
|
20 | 20 | 40 | 40 |
3
T
T
|
4
1.5
H
T
|
FRA WD1
|
Nữ Marseille
Nữ Lyonnais
Nữ Marseille
Nữ Lyonnais
|
03 | 03 | 16 | 16 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Lyonnais
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Lyonnais
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Lyonnais
|
23 | 24 | 23 | 24 |
H
H
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Lyonnais
Nữ Bayern Munich
Nữ Lyonnais
|
01 | 14 | 01 | 14 |
|
|
INT CF
|
Nữ Lyonnais
London City Lionesses (W)
Nữ Lyonnais
London City Lionesses (W)
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
INT CF
|
Nữ Lyonnais
Nữ Nurnberg
Nữ Lyonnais
Nữ Nurnberg
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT CF
|
Nữ Lyonnais
Servette (W)
Nữ Lyonnais
Servette (W)
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Lyonnais
Nữ Paris Saint Germain
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Dijon w
Nữ Lyonnais
Dijon w
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Le Havre (W)
Nữ Lyonnais
Le Havre (W)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Lyonnais
Nữ Arsenal
Nữ Lyonnais
Nữ Arsenal
|
02 | 14 | 02 | 14 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FRA WD1
|
Nữ Nantes
Nữ Lyonnais
Nữ Nantes
Nữ Lyonnais
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
4/4.5
2
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Arsenal
Nữ Lyonnais
Nữ Arsenal
Nữ Lyonnais
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Paris FC
Nữ Lyonnais
Nữ Paris FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Fleury 91 (W)
Nữ Lyonnais
Fleury 91 (W)
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Lyonnais
Nữ Bayern Munich
Nữ Lyonnais
Nữ Bayern Munich
|
01 | 41 | 01 | 41 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
FRA WD1
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Lyonnais
Nữ Saint-Etienne
Nữ Lyonnais
|
03 | 05 | 03 | 05 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Lyonnais
Nữ Bayern Munich
Nữ Lyonnais
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Reims
Nữ Lyonnais
Nữ Reims
|
21 | 81 | 21 | 81 |
T
B
|
5
2/2.5
T
T
|
FRA WD1
|
Strasbourg W
Nữ Lyonnais
Strasbourg W
Nữ Lyonnais
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
5.5
2/2.5
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Guingamp
Nữ Lyonnais
Nữ Guingamp
|
30 | 70 | 30 | 70 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Lyonnais
Nữ Montpellier HSC
Nữ Lyonnais
|
13 | 14 | 13 | 14 |
B
T
|
4
1.5/2
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Marseille
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nữ Levante Las Planas
Nữ Marseille
Nữ Levante Las Planas
Nữ Marseille
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ CE Europa
Nữ Marseille
Nữ CE Europa
Nữ Marseille
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Aarau (W)
Nữ Marseille
Aarau (W)
Nữ Marseille
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Dijon w
Nữ Marseille
Dijon w
Nữ Marseille
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Marseille
Nữ Montpellier HSC
Nữ Marseille
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Marseille
AS Monaco (W)
Nữ Marseille
AS Monaco (W)
|
10 | 7 0 | 10 | 7 0 |
|
|
FRA WD2
|
Nữ Marseille
Nữ Toulouse
Nữ Marseille
Nữ Toulouse
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
FRA WD2
|
US Orleans (W)
Nữ Marseille
US Orleans (W)
Nữ Marseille
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
FRA WD2
|
Nữ Marseille
Lens (W)
Nữ Marseille
Lens (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
FRA WD2
|
Nữ Marseille
Nice W
Nữ Marseille
Nice W
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
FRA WD2
|
Nữ Marseille
Nice W
Nữ Marseille
Nice W
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
FRA WD2
|
Nữ Marseille
Thonon Evian FC (W)
Nữ Marseille
Thonon Evian FC (W)
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
FRA WD2
|
Nữ FC Metz
Nữ Marseille
Nữ FC Metz
Nữ Marseille
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
FRA WD2
|
Nữ Marseille
Nữ Saint Malo
Nữ Marseille
Nữ Saint Malo
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FRA FCC
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Marseille
Nữ Saint-Etienne
Nữ Marseille
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Nữ Juventus
Nữ Marseille
Nữ Juventus
Nữ Marseille
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Como 2000
Nữ Marseille
Nữ Como 2000
Nữ Marseille
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
|
|
FRA WD2
|
Nữ Marseille
US Orleans (W)
Nữ Marseille
US Orleans (W)
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FRA WD2
|
Nice W
Nữ Marseille
Nice W
Nữ Marseille
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
FRA WD2
|
Nữ Marseille
Nữ FC Metz
Nữ Marseille
Nữ FC Metz
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 6 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
31 Tổng số ghi bàn 21
-
3.1 Trung bình ghi bàn 2.1
-
9 Tổng số mất bàn 7
-
0.9 Trung bình mất bàn 0.7
-
90% TL thắng 70%
-
0% TL hòa 0%
-
10% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 2 | 8.4 | 2.8 |
3 trận sắp tới
Nữ Lyonnais |
||
---|---|---|
FRA WD1
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Lyonnais
|
13 Ngày |
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Paris Saint Germain
|
20 Ngày |
FRA WD1
|
Lens (W)
Nữ Lyonnais
|
27 Ngày |
Nữ Marseille |
||
---|---|---|
FRA WD1
|
Nữ Marseille
Le Havre (W)
|
13 Ngày |
FRA WD1
|
Nữ Marseille
Fleury 91 (W)
|
20 Ngày |
FRA WD1
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Marseille
|
27 Ngày |