



2
2
Hết
1 - 2
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 11 | 3 | 8 | 9 | 36 | 6 | 50% |
Chủ | 11 | 4 | 2 | 5 | 4 | 14 | 6 | 36% |
Khách | 11 | 7 | 1 | 3 | 5 | 22 | 4 | 64% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 50% | |
Tất cả | 22 | 7 | 7 | 8 | -1 | 28 | 6 | 32% |
Chủ | 11 | 3 | 5 | 3 | 1 | 14 | 6 | 27% |
Khách | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | 6 | 36% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 2 | 5 | 15 | -37 | 11 | 11 | 9% |
Chủ | 11 | 1 | 2 | 8 | -13 | 5 | 11 | 9% |
Khách | 11 | 1 | 3 | 7 | -24 | 6 | 11 | 9% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | 17% | |
Tất cả | 22 | 0 | 9 | 13 | -20 | 9 | 12 | 0% |
Chủ | 11 | 0 | 5 | 6 | -9 | 5 | 12 | 0% |
Khách | 11 | 0 | 4 | 7 | -11 | 4 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HOL WD1
|
SC Telstar (W)
AZ Alkmaar Nữ
SC Telstar (W)
AZ Alkmaar Nữ
|
22 | 22 | 45 | 45 |
B
|
1/1.5
T
|
HOL WD1
|
AZ Alkmaar Nữ
SC Telstar (W)
AZ Alkmaar Nữ
SC Telstar (W)
|
00 | 00 | 01 | 01 |
1/1.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HOL WD1
|
SC Telstar (W)
AZ Alkmaar Nữ
SC Telstar (W)
AZ Alkmaar Nữ
|
13 | 13 | 26 | 26 |
-0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HOL WD1
|
AZ Alkmaar Nữ
SC Telstar (W)
AZ Alkmaar Nữ
SC Telstar (W)
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
SC Telstar (W)
AZ Alkmaar Nữ
SC Telstar (W)
AZ Alkmaar Nữ
|
00 | 00 | 40 | 40 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
AZ Alkmaar Nữ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
AZ Alkmaar Nữ(N)
Nữ SG Essen-Schonebeck
AZ Alkmaar Nữ(N)
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
01 | 14 | 01 | 14 |
|
|
INT CF
|
Nữ ADO Den Haag
AZ Alkmaar Nữ
Nữ ADO Den Haag
AZ Alkmaar Nữ
|
03 | 15 | 03 | 15 |
|
|
INT CF
|
Nữ Utrecht
AZ Alkmaar Nữ
Nữ Utrecht
AZ Alkmaar Nữ
|
01 | 33 | 01 | 33 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
NAC Breda (W)
AZ Alkmaar Nữ
NAC Breda (W)
AZ Alkmaar Nữ
|
04 | 16 | 04 | 16 |
|
|
HOL WD1
|
Nữ FC Twente Enschede
AZ Alkmaar Nữ
Nữ FC Twente Enschede
AZ Alkmaar Nữ
|
12 | 32 | 12 | 32 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
HOL WD1
|
AZ Alkmaar Nữ
Nữ ADO Den Haag
AZ Alkmaar Nữ
Nữ ADO Den Haag
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HOL WD1
|
Nữ Excelsior Barendrecht
AZ Alkmaar Nữ
Nữ Excelsior Barendrecht
AZ Alkmaar Nữ
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
AZ Alkmaar Nữ
Nữ SC Heerenveen
AZ Alkmaar Nữ
Nữ SC Heerenveen
|
21 | 51 | 21 | 51 |
|
|
HOL WD1
|
AZ Alkmaar Nữ
Nữ PSV Eindhoven
AZ Alkmaar Nữ
Nữ PSV Eindhoven
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HOL WD1
|
Nữ SC Heerenveen
AZ Alkmaar Nữ
Nữ SC Heerenveen
AZ Alkmaar Nữ
|
21 | 23 | 21 | 23 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
HOL WD1
|
Nữ Utrecht
AZ Alkmaar Nữ
Nữ Utrecht
AZ Alkmaar Nữ
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Eredivisie CW
|
AZ Alkmaar Nữ
Nữ PSV Eindhoven
AZ Alkmaar Nữ
Nữ PSV Eindhoven
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HOL WD1
|
SC Telstar (W)
AZ Alkmaar Nữ
SC Telstar (W)
AZ Alkmaar Nữ
|
22 | 45 | 22 | 45 |
B
|
1/1.5
T
|
HOL WD1
|
AZ Alkmaar Nữ
Nữ FC Zwolle
AZ Alkmaar Nữ
Nữ FC Zwolle
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
Eredivisie CW
|
AZ Alkmaar Nữ
Nữ Utrecht
AZ Alkmaar Nữ
Nữ Utrecht
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
HOL WD1
|
AZ Alkmaar Nữ
Fortuna Sittard (W)
AZ Alkmaar Nữ
Fortuna Sittard (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HOL WD1
|
AZ Alkmaar Nữ
Nữ Feyenoord Rotterdam
AZ Alkmaar Nữ
Nữ Feyenoord Rotterdam
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
HOL WD1
|
Nữ Ajax Amsterdam
AZ Alkmaar Nữ
Nữ Ajax Amsterdam
AZ Alkmaar Nữ
|
40 | 42 | 40 | 42 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Feyenoord Rotterdam
AZ Alkmaar Nữ
Nữ Feyenoord Rotterdam
AZ Alkmaar Nữ
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
HOL WD1
|
AZ Alkmaar Nữ
Nữ FC Twente Enschede
AZ Alkmaar Nữ
Nữ FC Twente Enschede
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
SC Telstar (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nữ Excelsior Barendrecht
SC Telstar (W)
Nữ Excelsior Barendrecht
SC Telstar (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
HOL WD1
|
SC Telstar (W)
Nữ SC Heerenveen
SC Telstar (W)
Nữ SC Heerenveen
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
3/3.5
1.5
X
X
|
HOL WD1
|
Nữ Ajax Amsterdam
SC Telstar (W)
Nữ Ajax Amsterdam
SC Telstar (W)
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
4/4.5
2
X
T
|
HOL WD1
|
Fortuna Sittard (W)
SC Telstar (W)
Fortuna Sittard (W)
SC Telstar (W)
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
HOL WD1
|
SC Telstar (W)
Nữ Utrecht
SC Telstar (W)
Nữ Utrecht
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
HOL WD1
|
Nữ ADO Den Haag
SC Telstar (W)
Nữ ADO Den Haag
SC Telstar (W)
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
HOL WD1
|
SC Telstar (W)
AZ Alkmaar Nữ
SC Telstar (W)
AZ Alkmaar Nữ
|
22 | 4 5 | 22 | 4 5 |
T
|
1/1.5
T
|
HOL WD1
|
SC Telstar (W)
Nữ PSV Eindhoven
SC Telstar (W)
Nữ PSV Eindhoven
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
HOL WD1
|
SC Telstar (W)
Nữ Feyenoord Rotterdam
SC Telstar (W)
Nữ Feyenoord Rotterdam
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Eredivisie CW
|
Nữ ADO Den Haag
SC Telstar (W)
Nữ ADO Den Haag
SC Telstar (W)
|
00 | 5 0 | 00 | 5 0 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
HOL WD1
|
Nữ FC Twente Enschede
SC Telstar (W)
Nữ FC Twente Enschede
SC Telstar (W)
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
HOL WD1
|
Nữ Excelsior Barendrecht
SC Telstar (W)
Nữ Excelsior Barendrecht
SC Telstar (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
HOL WD1
|
SC Telstar (W)
Nữ FC Zwolle
SC Telstar (W)
Nữ FC Zwolle
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
HOL WD1
|
Nữ Utrecht
SC Telstar (W)
Nữ Utrecht
SC Telstar (W)
|
41 | 4 1 | 41 | 4 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HOL WD1
|
SC Telstar (W)
Nữ ADO Den Haag
SC Telstar (W)
Nữ ADO Den Haag
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HOL WD1
|
Nữ Feyenoord Rotterdam
SC Telstar (W)
Nữ Feyenoord Rotterdam
SC Telstar (W)
|
21 | 8 1 | 21 | 8 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HOL WD1
|
SC Telstar (W)
Nữ Ajax Amsterdam
SC Telstar (W)
Nữ Ajax Amsterdam
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
H
T
|
4
1.5
T
T
|
HOL WD1
|
Nữ SC Heerenveen
SC Telstar (W)
Nữ SC Heerenveen
SC Telstar (W)
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HOL WD1
|
SC Telstar (W)
Nữ Excelsior Barendrecht
SC Telstar (W)
Nữ Excelsior Barendrecht
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
T
|
HOL WD1
|
AZ Alkmaar Nữ
SC Telstar (W)
AZ Alkmaar Nữ
SC Telstar (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 6 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 6 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 6 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
29 Tổng số ghi bàn 12
-
2.9 Trung bình ghi bàn 1.2
-
18 Tổng số mất bàn 27
-
1.8 Trung bình mất bàn 2.7
-
50% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 10%
-
30% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 11.5 | 2.3 |
3 trận sắp tới
AZ Alkmaar Nữ |
||
---|---|---|
HOL WD1
|
Nữ Excelsior Barendrecht
AZ Alkmaar Nữ
|
14 Ngày |
HOL WD1
|
AZ Alkmaar Nữ
Nữ Ajax Amsterdam
|
21 Ngày |
HOL WD1
|
Nữ ADO Den Haag
AZ Alkmaar Nữ
|
28 Ngày |
SC Telstar (W) |
||
---|---|---|
HOL WD1
|
SC Telstar (W)
Nữ FC Zwolle
|
14 Ngày |
HOL WD1
|
Nữ PSV Eindhoven
SC Telstar (W)
|
21 Ngày |
HOL WD1
|
SC Telstar (W)
NAC Breda (W)
|
28 Ngày |