



3
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 5 | 2 | 15 | -8 | 17 | 11 | 23% |
Chủ | 11 | 3 | 1 | 7 | -2 | 10 | 10 | 27% |
Khách | 11 | 2 | 1 | 8 | -6 | 7 | 11 | 18% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | 33% | |
Tất cả | 22 | 5 | 7 | 10 | -4 | 22 | 11 | 23% |
Chủ | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | 9 | 27% |
Khách | 11 | 2 | 4 | 5 | -3 | 10 | 11 | 18% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 0 | 6 | 16 | -35 | 6 | 12 | 0% |
Chủ | 11 | 0 | 2 | 9 | -23 | 2 | 12 | 0% |
Khách | 11 | 0 | 4 | 7 | -12 | 4 | 12 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | 0% | |
Tất cả | 22 | 2 | 12 | 8 | -12 | 18 | 12 | 9% |
Chủ | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | 12 | 9% |
Khách | 11 | 1 | 8 | 2 | -3 | 11 | 9 | 9% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Guangxi Lanhang
Tech Bắc Kinh
Guangxi Lanhang
Tech Bắc Kinh
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Guangxi Lanhang
Tech Bắc Kinh
Guangxi Lanhang
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0.5/1
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D2
|
Guangxi Lanhang
Tech Bắc Kinh
Guangxi Lanhang
Tech Bắc Kinh
|
11 | 11 | 13 | 13 |
0.5
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Guangxi Lanhang
Tech Bắc Kinh
Guangxi Lanhang
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Tech Bắc Kinh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Wuhan Three Towns B
Tech Bắc Kinh
Wuhan Three Towns B
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D2
|
Lanzhou Longyuan Athletics
Tech Bắc Kinh
Lanzhou Longyuan Athletics
Tech Bắc Kinh
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Taian Tiankuang
Tech Bắc Kinh
Taian Tiankuang
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Hubei Chufengheli FC
Tech Bắc Kinh
Hubei Chufengheli FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D2
|
Haimen Codion
Tech Bắc Kinh
Haimen Codion
Tech Bắc Kinh
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Shandong Taishan B
Tech Bắc Kinh
Shandong Taishan B
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D2
|
Yan An Ronghai
Tech Bắc Kinh
Yan An Ronghai
Tech Bắc Kinh
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Jiangxi Liansheng
Tech Bắc Kinh
Jiangxi Liansheng
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D2
|
Shanghai Port B
Tech Bắc Kinh
Shanghai Port B
Tech Bắc Kinh
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Hangzhou Linping Wuyue
Tech Bắc Kinh
Hangzhou Linping Wuyue
|
02 | 23 | 02 | 23 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D2
|
Changchun XIdu Football Club
Tech Bắc Kinh
Changchun XIdu Football Club
Tech Bắc Kinh
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D2
|
Wuxi Wugou
Tech Bắc Kinh
Wuxi Wugou
Tech Bắc Kinh
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Lanzhou Longyuan Athletics
Tech Bắc Kinh
Lanzhou Longyuan Athletics
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Tech Bắc Kinh
Taian Tiankuang
Tech Bắc Kinh
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
2
0.5/1
T
X
|
CHA D2
|
Hubei Chufengheli FC
Tech Bắc Kinh
Hubei Chufengheli FC
Tech Bắc Kinh
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Haimen Codion
Tech Bắc Kinh
Haimen Codion
|
22 | 23 | 22 | 23 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Shandong Taishan B
Tech Bắc Kinh
Shandong Taishan B
Tech Bắc Kinh
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Yan An Ronghai
Tech Bắc Kinh
Yan An Ronghai
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D2
|
Jiangxi Liansheng
Tech Bắc Kinh
Jiangxi Liansheng
Tech Bắc Kinh
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Shanghai Port B
Tech Bắc Kinh
Shanghai Port B
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Guangxi Lanhang
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Guangxi Lanhang
Taian Tiankuang
Guangxi Lanhang
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D2
|
Guangxi Lanhang
Guangdong Mingtu
Guangxi Lanhang
Guangdong Mingtu
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Quanzhou Yaxin
Guangxi Lanhang
Quanzhou Yaxin
Guangxi Lanhang
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Guangxi Lanhang
Shenzhen 2028
Guangxi Lanhang
Shenzhen 2028
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Chengdu Rongcheng B
Guangxi Lanhang
Chengdu Rongcheng B
Guangxi Lanhang
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
CHA D2
|
Wuhan Three Towns B
Guangxi Lanhang
Wuhan Three Towns B
Guangxi Lanhang
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
B
|
2.5
1
T
H
|
CHA D2
|
Guangxi Lanhang
Guangxi Hengchen
Guangxi Lanhang
Guangxi Hengchen
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D2
|
Kunming City Star
Guangxi Lanhang
Kunming City Star
Guangxi Lanhang
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D2
|
Guangxi Lanhang
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Guangxi Lanhang
Guizhou Zhucheng Jingji FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D2
|
Guangzhou dandelion FC
Guangxi Lanhang
Guangzhou dandelion FC
Guangxi Lanhang
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
CHA D2
|
Guangxi Lanhang
Ganzhou Ruishi
Guangxi Lanhang
Ganzhou Ruishi
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
H
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Yichun Weihu
Guangxi Lanhang
Yichun Weihu
Guangxi Lanhang
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHA D2
|
Guangdong Mingtu
Guangxi Lanhang
Guangdong Mingtu
Guangxi Lanhang
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D2
|
Guangxi Lanhang
Quanzhou Yaxin
Guangxi Lanhang
Quanzhou Yaxin
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D2
|
Shenzhen 2028
Guangxi Lanhang
Shenzhen 2028
Guangxi Lanhang
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
CHA D2
|
Guangxi Lanhang
Chengdu Rongcheng B
Guangxi Lanhang
Chengdu Rongcheng B
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Guangxi Lanhang
Wuhan Three Towns B
Guangxi Lanhang
Wuhan Three Towns B
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Guangxi Hengchen
Guangxi Lanhang
Guangxi Hengchen
Guangxi Lanhang
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Guangxi Lanhang
Kunming City Star
Guangxi Lanhang
Kunming City Star
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D2
|
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Guangxi Lanhang
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Guangxi Lanhang
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
6 | 2 | 14 |
Chủ vs Last 12 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 12 |
0 | 7 | 16 |
Khách vs Last 12 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 4
-
1.3 Trung bình ghi bàn 0.4
-
11 Tổng số mất bàn 20
-
1.1 Trung bình mất bàn 2
-
40% TL thắng 0%
-
10% TL hòa 30%
-
50% TL thua 70%
3 trận sắp tới
Tech Bắc Kinh |
||
---|---|---|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Tech Bắc Kinh
|
6 Ngày |
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Kunming City Star
|
14 Ngày |
CHA D2
|
Guangxi Lanhang
Tech Bắc Kinh
|
21 Ngày |
Guangxi Lanhang |
||
---|---|---|
CHA D2
|
Jiangxi Liansheng
Guangxi Lanhang
|
7 Ngày |
CHA D2
|
Guangxi Lanhang
Yan An Ronghai
|
13 Ngày |
CHA D2
|
Guangxi Lanhang
Tech Bắc Kinh
|
21 Ngày |