



1
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | 6 | 50% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | 3 | 75% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 12 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% | |
Tất cả | 8 | 4 | 3 | 1 | 4 | 15 | 4 | 50% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | 4 | 50% |
Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 1 | 3 | 4 | -11 | 6 | 17 | 12% |
Chủ | 4 | 0 | 1 | 3 | -10 | 1 | 18 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | 10 | 25% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -14 | 2 | 0% | |
Tất cả | 8 | 1 | 5 | 2 | -2 | 8 | 12 | 12% |
Chủ | 4 | 0 | 3 | 1 | -2 | 3 | 13 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 12 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
RUS D3A
|
FC Chelyabinsk
FK Chayka Pesch
FC Chelyabinsk
FK Chayka Pesch
|
20 | 20 | 50 | 50 |
|
|
RUS D3A
|
FK Chayka Pesch
FC Chelyabinsk
FK Chayka Pesch
FC Chelyabinsk
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Chelyabinsk
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
RUS D1
|
FC Chelyabinsk
Fakel Voronezh
FC Chelyabinsk
Fakel Voronezh
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
RUS D1
|
Neftekhimik Nizhnekamsk
FC Chelyabinsk
Neftekhimik Nizhnekamsk
FC Chelyabinsk
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
RUS D1
|
FC Chelyabinsk
Sokol Saratov
FC Chelyabinsk
Sokol Saratov
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
RUS D1
|
Spartak Kostroma
FC Chelyabinsk
Spartak Kostroma
FC Chelyabinsk
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
RUS D1
|
FC Chelyabinsk
Volga Ulyanovsk
FC Chelyabinsk
Volga Ulyanovsk
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
RUS D1
|
KamAZ
FC Chelyabinsk
KamAZ
FC Chelyabinsk
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
RUS D1
|
FC Chelyabinsk
Rotor Volgograd
FC Chelyabinsk
Rotor Volgograd
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
RUS D1
|
FC Torpedo Moscow
FC Chelyabinsk
FC Torpedo Moscow
FC Chelyabinsk
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
INT CF
|
FC Chelyabinsk
Torpedo Miass
FC Chelyabinsk
Torpedo Miass
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
RUS D3A
|
FC Chelyabinsk
Volgar-Gazprom Astrachan
FC Chelyabinsk
Volgar-Gazprom Astrachan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
RUS D3A
|
Volgar-Gazprom Astrachan
FC Chelyabinsk
Volgar-Gazprom Astrachan
FC Chelyabinsk
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
RUS D3A
|
FC Chelyabinsk
Mashuk-KMV
FC Chelyabinsk
Mashuk-KMV
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
RUS D3A
|
Veles
FC Chelyabinsk
Veles
FC Chelyabinsk
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
RUS D3A
|
FC Chelyabinsk
Volgar-Gazprom Astrachan
FC Chelyabinsk
Volgar-Gazprom Astrachan
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
RUS D3A
|
Torpedo Miass
FC Chelyabinsk
Torpedo Miass
FC Chelyabinsk
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
RUS D3A
|
FC Chelyabinsk
Rodina Moskva II
FC Chelyabinsk
Rodina Moskva II
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
RUS D3A
|
FC Chelyabinsk
Spartak Kostroma
FC Chelyabinsk
Spartak Kostroma
|
11 | 15 | 11 | 15 |
|
|
RUS D3A
|
Volga Ulyanovsk
FC Chelyabinsk
Volga Ulyanovsk
FC Chelyabinsk
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
RUS D3A
|
FC Chelyabinsk
PFK Kuban
FC Chelyabinsk
PFK Kuban
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
RUS D3A
|
FK Leningradets
FC Chelyabinsk
FK Leningradets
FC Chelyabinsk
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Chưa có dữ liệu
FK Chayka Pesch
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
RUS D1
|
FK Chayka Pesch
Rotor Volgograd
FK Chayka Pesch
Rotor Volgograd
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
|
|
RUS D1
|
Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa
FK Chayka Pesch
Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa
FK Chayka Pesch
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
RUS D1
|
FK Chayka Pesch
Arsenal Tula
FK Chayka Pesch
Arsenal Tula
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
RUS D1
|
FK Chayka Pesch
Shinnik Yaroslavl
FK Chayka Pesch
Shinnik Yaroslavl
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
RUS D1
|
SKA Energiya
FK Chayka Pesch
SKA Energiya
FK Chayka Pesch
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
RUS D1
|
FK Chayka Pesch
Volga Ulyanovsk
FK Chayka Pesch
Volga Ulyanovsk
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
RUS D1
|
Sokol Saratov
FK Chayka Pesch
Sokol Saratov
FK Chayka Pesch
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
RUS D1
|
Yenisey Krasnoyarsk
FK Chayka Pesch
Yenisey Krasnoyarsk
FK Chayka Pesch
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
RUS D1
|
Sokol Saratov
FK Chayka Pesch
Sokol Saratov
FK Chayka Pesch
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
RUS D1
|
FK Chayka Pesch
Rotor Volgograd
FK Chayka Pesch
Rotor Volgograd
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
RUS D1
|
FK Tyumen
FK Chayka Pesch
FK Tyumen
FK Chayka Pesch
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
RUS D1
|
FK Chayka Pesch
Alania Vladikavkaz
FK Chayka Pesch
Alania Vladikavkaz
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
RUS D1
|
FK Chayka Pesch
PFC Sochi
FK Chayka Pesch
PFC Sochi
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
RUS D1
|
Yenisey Krasnoyarsk
FK Chayka Pesch
Yenisey Krasnoyarsk
FK Chayka Pesch
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
RUS D1
|
FK Chayka Pesch
FC Torpedo Moscow
FK Chayka Pesch
FC Torpedo Moscow
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
RUS D1
|
Neftekhimik Nizhnekamsk
FK Chayka Pesch
Neftekhimik Nizhnekamsk
FK Chayka Pesch
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
RUS D1
|
Baltika
FK Chayka Pesch
Baltika
FK Chayka Pesch
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
|
|
RUS D1
|
FK Chayka Pesch
Chernomorets Novorossiysk
FK Chayka Pesch
Chernomorets Novorossiysk
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
RUS D1
|
Arsenal Tula
FK Chayka Pesch
Arsenal Tula
FK Chayka Pesch
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
RUS D1
|
KamAZ
FK Chayka Pesch
KamAZ
FK Chayka Pesch
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
2 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 9 |
2 | 1 | 0 |
Khách vs Top 9 |
1 | 1 | 2 |
Khách vs Last 9 |
0 | 2 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 7
-
1.5 Trung bình ghi bàn 0.7
-
10 Tổng số mất bàn 18
-
1 Trung bình mất bàn 1.8
-
50% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 30%
-
20% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 3 | 1 | 5 | 5 | 2 | 2 | 9.0 | 3.4 |
7 | 6 | 0 | 3 | 5 | 2 | 2 | 8.3 | 2.4 |
6 | 6 | 0 | 1 | 5 | 0 | 2 | 10.7 | 3.2 |
5 | 4 | 1 | 4 | 5 | 0 | 4 | 10.3 | 4.3 |
4 | 3 | 0 | 6 | 1 | 4 | 4 | 10.6 | 4.6 |
3 | 4 | 2 | 3 | 3 | 1 | 5 | 8.2 | 3.3 |
2 | 3 | 0 | 4 | 3 | 1 | 3 | 9.0 | 5.4 |
1 | 0 | 1 | 8 | 3 | 2 | 4 | 8.2 | 4.0 |
3 trận sắp tới
FC Chelyabinsk |
||
---|---|---|
RUS D1
|
SKA Energiya
FC Chelyabinsk
|
6 Ngày |
RUS D1
|
FC Chelyabinsk
Rodina Moscow
|
12 Ngày |
FK Chayka Pesch |
||
---|---|---|
RUS D1
|
Chernomorets Novorossiysk
FK Chayka Pesch
|
7 Ngày |
RUS D1
|
FK Chayka Pesch
Spartak Kostroma
|
12 Ngày |