Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | 13 | 20% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 14 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 8 | 33% |
Gần đây | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | 20% | |
Tất cả | 5 | 0 | 4 | 1 | -1 | 4 | 14 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 11 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 13 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 0 | 4 | 1 | -1 | 4 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | 12 | 20% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 8 | 50% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 14 | 0% |
Gần đây | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | 20% | |
Tất cả | 5 | 0 | 4 | 1 | -1 | 4 | 13 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 14 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 0 | 4 | 1 | -1 | 4 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
URU D1
|
Danubio FC
Wanderers FC
Danubio FC
Wanderers FC
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0/0.5
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
URU D1
|
Wanderers FC
Danubio FC
Wanderers FC
Danubio FC
|
00 | 00 | 22 | 22 |
0/0.5
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
URU D1
|
Danubio FC
Wanderers FC
Danubio FC
Wanderers FC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0.5
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CON CSA
|
Wanderers FC
Danubio FC
Wanderers FC
Danubio FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
URU D1
|
Wanderers FC
Danubio FC
Wanderers FC
Danubio FC
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
URU D1
|
Wanderers FC
Danubio FC
Wanderers FC
Danubio FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
URU D1
|
Danubio FC
Wanderers FC
Danubio FC
Wanderers FC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
URU D1
|
Wanderers FC
Danubio FC
Wanderers FC
Danubio FC
|
03 | 03 | 03 | 03 |
0
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
URU D1
|
Danubio FC
Wanderers FC
Danubio FC
Wanderers FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
URU D1
|
Wanderers FC
Danubio FC
Wanderers FC
Danubio FC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
URU D1
|
Danubio FC
Wanderers FC
Danubio FC
Wanderers FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
URU D1
|
Wanderers FC
Danubio FC
Wanderers FC
Danubio FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
URU D1
|
Danubio FC
Wanderers FC
Danubio FC
Wanderers FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
URU D1
|
Danubio FC
Wanderers FC
Danubio FC
Wanderers FC
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
URU D1
|
Danubio FC
Wanderers FC
Danubio FC
Wanderers FC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
URU D1
|
Wanderers FC
Danubio FC
Wanderers FC
Danubio FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
B
B
|
2.5
1
X
H
|
URU D1
|
Wanderers FC
Danubio FC
Wanderers FC
Danubio FC
|
01 | 01 | 13 | 13 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
URU D1
|
Danubio FC
Wanderers FC
Danubio FC
Wanderers FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
URU D1
|
Danubio FC
Wanderers FC
Danubio FC
Wanderers FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
URU D1
|
Danubio FC
Wanderers FC
Danubio FC
Wanderers FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Wanderers FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
URU D1
|
Cerro Largo
Wanderers FC
Cerro Largo
Wanderers FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
U Cup
|
CA Universitario Salto
Wanderers FC
CA Universitario Salto
Wanderers FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
URU D1
|
Wanderers FC
CA Juventud
Wanderers FC
CA Juventud
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
URU D1
|
Liverpool M.
Wanderers FC
Liverpool M.
Wanderers FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
URU D1
|
Wanderers FC
Plaza Colonia
Wanderers FC
Plaza Colonia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
URU D1
|
Racing Montevideo
Wanderers FC
Racing Montevideo
Wanderers FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
URU D1
|
Liverpool M.
Wanderers FC
Liverpool M.
Wanderers FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
X
|
URU D1
|
CA Penarol
Wanderers FC
CA Penarol
Wanderers FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
URU D1
|
Wanderers FC
Defensor SC
Wanderers FC
Defensor SC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
URU D1
|
Cerro Largo
Wanderers FC
Cerro Largo
Wanderers FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
URU D1
|
Wanderers FC
Plaza Colonia
Wanderers FC
Plaza Colonia
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
URU D1
|
Cerro Montevideo
Wanderers FC
Cerro Montevideo
Wanderers FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
URU D1
|
Wanderers FC
CA River Plate
Wanderers FC
CA River Plate
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
URU D1
|
CA River Plate
Wanderers FC
CA River Plate
Wanderers FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
URU D1
|
Boston River
Wanderers FC
Boston River
Wanderers FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
URU D1
|
Nacional Montevideo
Wanderers FC
Nacional Montevideo
Wanderers FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
URU D1
|
Wanderers FC
CA Penarol
Wanderers FC
CA Penarol
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
URU D1
|
Wanderers FC
Montevideo City Torque
Wanderers FC
Montevideo City Torque
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
URU D1
|
Wanderers FC
Defensor SC
Wanderers FC
Defensor SC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
URU D1
|
Cerro Montevideo
Wanderers FC
Cerro Montevideo
Wanderers FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Danubio FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
URU D1
|
Danubio FC
Miramar Misiones FC
Danubio FC
Miramar Misiones FC
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
URU D1
|
Club Atletico Progreso
Danubio FC
Club Atletico Progreso
Danubio FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
URU D1
|
Cerro Largo
Danubio FC
Cerro Largo
Danubio FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
URU D1
|
Danubio FC
CA Juventud
Danubio FC
CA Juventud
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
URU D1
|
Liverpool M.
Danubio FC
Liverpool M.
Danubio FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
URU D1
|
Nacional Montevideo
Danubio FC
Nacional Montevideo
Danubio FC
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
URU D1
|
CA Juventud
Danubio FC
CA Juventud
Danubio FC
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
URU D1
|
Danubio FC
Racing Montevideo
Danubio FC
Racing Montevideo
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
URU D1
|
Boston River
Danubio FC
Boston River
Danubio FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
URU D1
|
Danubio FC
Montevideo City Torque
Danubio FC
Montevideo City Torque
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
URU D1
|
Club Atletico Progreso
Danubio FC
Club Atletico Progreso
Danubio FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
URU D1
|
Danubio FC
Miramar Misiones FC
Danubio FC
Miramar Misiones FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
URU D1
|
Plaza Colonia
Danubio FC
Plaza Colonia
Danubio FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
URU D1
|
Danubio FC
Racing Montevideo
Danubio FC
Racing Montevideo
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
URU D1
|
CA River Plate
Danubio FC
CA River Plate
Danubio FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
URU D1
|
Danubio FC
Boston River
Danubio FC
Boston River
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
URU D1
|
Nacional Montevideo
Danubio FC
Nacional Montevideo
Danubio FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
URU D1
|
Danubio FC
CA Penarol
Danubio FC
CA Penarol
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
URU D1
|
Montevideo City Torque
Danubio FC
Montevideo City Torque
Danubio FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
T
|
URU D1
|
Danubio FC
Defensor SC
Danubio FC
Defensor SC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
5 | 6 | 8 |
Chủ vs Last 8 |
1 | 4 | 3 |
Khách vs Top 8 |
3 | 6 | 5 |
Khách vs Last 8 |
2 | 5 | 6 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | J. Burgos |
Điều khiển Wanderers FC | 0 T 0 H 1 B |
Điều khiển Danubio FC | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.25 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
4 Tổng số ghi bàn 12
-
0.4 Trung bình ghi bàn 1.2
-
9 Tổng số mất bàn 17
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.7
-
20% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 20%
-
50% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Wanderers FC |
||
---|---|---|
URU D1
|
Miramar Misiones FC
Wanderers FC
|
8 Ngày |
URU D1
|
Club Atletico Progreso
Wanderers FC
|
15 Ngày |
Danubio FC |
||
---|---|---|
URU D1
|
Danubio FC
Cerro Montevideo
|
8 Ngày |
URU D1
|
Defensor SC
Danubio FC
|
13 Ngày |