Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 8 | 50% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 5 | 50% |
Gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 50% | |
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 13 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 50% | |
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Creil U19
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA U19
|
Orleans US 45 U19
Creil(U19)
Orleans US 45 U19
Creil(U19)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
FRA U19
|
U19 Valenciennes US
Creil(U19)
U19 Valenciennes US
Creil(U19)
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
Chưa có dữ liệu
U19 Quevilly US
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA U19
|
U19 Quevilly US
Dunkerque U19
U19 Quevilly US
Dunkerque U19
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
FRA U19
|
Sarcelles(U19)
U19 Quevilly US
Sarcelles(U19)
U19 Quevilly US
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
FRA U19
|
Olympique Marcquois U19
U19 Quevilly US
Olympique Marcquois U19
U19 Quevilly US
|
23 | 2 4 | 23 | 2 4 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
FRA U19
|
U19 Quevilly US
Dunkerque U19
U19 Quevilly US
Dunkerque U19
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
FRA U19
|
U19 Caen
U19 Quevilly US
U19 Caen
U19 Quevilly US
|
00 | 4 2 | 00 | 4 2 |
|
|
FRA U19
|
U19 Quevilly US
Orleans US 45 U19
U19 Quevilly US
Orleans US 45 U19
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
FRA U19
|
Lille U19
U19 Quevilly US
Lille U19
U19 Quevilly US
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
FRA U19
|
U19 Quevilly US
U19 Racing Levallois
U19 Quevilly US
U19 Racing Levallois
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
FRA U19
|
U19 Valenciennes US
U19 Quevilly US
U19 Valenciennes US
U19 Quevilly US
|
00 | 5 2 | 00 | 5 2 |
|
|
FRA U19
|
U19 Quevilly US
Paris Saint Germain(U19)
U19 Quevilly US
Paris Saint Germain(U19)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FRA U19
|
U19 Le Havre
U19 Quevilly US
U19 Le Havre
U19 Quevilly US
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
FRA U19
|
U19 Quevilly US
Lens U19
U19 Quevilly US
Lens U19
|
22 | 4 2 | 22 | 4 2 |
T
H
|
3.5/4
1.5
T
T
|
FRA U19
|
Chambly FC (U19)
U19 Quevilly US
Chambly FC (U19)
U19 Quevilly US
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
FRA U19
|
U19 Amiens
U19 Quevilly US
U19 Amiens
U19 Quevilly US
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
FRA U19
|
U19 Quevilly US
Montfermeil U19
U19 Quevilly US
Montfermeil U19
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
FRA U19
|
Dunkerque U19
U19 Quevilly US
Dunkerque U19
U19 Quevilly US
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
FRA U19
|
U19 Quevilly US
U19 Caen
U19 Quevilly US
U19 Caen
|
22 | 3 5 | 22 | 3 5 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
FRA U19
|
Orleans US 45 U19
U19 Quevilly US
Orleans US 45 U19
U19 Quevilly US
|
02 | 2 4 | 02 | 2 4 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
FRA U19
|
U19 Quevilly US
Lille U19
U19 Quevilly US
Lille U19
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
|
|
FRA U19
|
U19 Racing Levallois
U19 Quevilly US
U19 Racing Levallois
U19 Quevilly US
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
|
3/3.5
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 28 |
1 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 28 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 28 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Last 28 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
2 Tổng số ghi bàn 21
-
1 Trung bình ghi bàn 2.1
-
2 Tổng số mất bàn 17
-
1 Trung bình mất bàn 1.7
-
50% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 30%
-
50% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Creil U19 |
||
---|---|---|
FRA U19
|
Paris Saint Germain(U19)
Creil(U19)
|
7 Ngày |
FRA U19
|
Creil(U19)
Paris FC U19
|
14 Ngày |
FRA U19
|
Lille U19
Creil(U19)
|
21 Ngày |
U19 Quevilly US |
||
---|---|---|
FRA U19
|
U19 Quevilly US
Orleans US 45 U19
|
7 Ngày |
FRA U19
|
U19 Valenciennes US
U19 Quevilly US
|
14 Ngày |
FRA U19
|
Paris Saint Germain(U19)
U19 Quevilly US
|
21 Ngày |