Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -6 | 1 | 10 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -6 | 0 | 14 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -6 | 1 | 0% | |
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 12 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 11 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 14 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 11 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 11 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% | |
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 14 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Sarcelles U19
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA U19
|
Paris Saint Germain(U19)
Sarcelles U19
Paris Saint Germain(U19)
Sarcelles U19
|
10 | 60 | 10 | 60 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
FRA U19
|
Sarcelles U19
U19 Quevilly US
Sarcelles U19
U19 Quevilly US
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Paris FC U19
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA U19
|
Paris FC U19
U19 Racing Levallois
Paris FC U19
U19 Racing Levallois
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
FRA U19
|
Paris FC U19
Besancon U19
Paris FC U19
Besancon U19
|
42 | 8 2 | 42 | 8 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
FRA U19
|
Sochaux U19
Paris FC U19
Sochaux U19
Paris FC U19
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FRA U19
|
Paris FC U19
U19 Auxerre
Paris FC U19
U19 Auxerre
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
FRA U19
|
Mulhouse U19
Paris FC U19
Mulhouse U19
Paris FC U19
|
00 | 3 4 | 00 | 3 4 |
|
|
FRA U19
|
Paris FC U19
U19 Dijon
Paris FC U19
U19 Dijon
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FRA U19
|
Paris FC U19
Lyonnais U19
Paris FC U19
Lyonnais U19
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
FRA U19
|
U19 Andreieux
Paris FC U19
U19 Andreieux
Paris FC U19
|
00 | 1 5 | 00 | 1 5 |
|
|
FRA U19
|
Paris FC U19
U19 Stade Reims
Paris FC U19
U19 Stade Reims
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
FRA U19
|
U19 Troyes
Paris FC U19
U19 Troyes
Paris FC U19
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FRA U19
|
Paris FC U19
Clermont Foot U19
Paris FC U19
Clermont Foot U19
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FRA U19
|
Metz U19
Paris FC U19
Metz U19
Paris FC U19
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
FRA U19
|
Paris FC U19
Strasbourg U19
Paris FC U19
Strasbourg U19
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
FRA U19
|
AC Bobigny U19
Paris FC U19
AC Bobigny U19
Paris FC U19
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
FRA U19
|
Paris FC U19
Sochaux U19
Paris FC U19
Sochaux U19
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FRA U19
|
U19 Auxerre
Paris FC U19
U19 Auxerre
Paris FC U19
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FRA U19
|
Paris FC U19
Mulhouse U19
Paris FC U19
Mulhouse U19
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
FRA U19
|
U19 Dijon
Paris FC U19
U19 Dijon
Paris FC U19
|
51 | 7 2 | 51 | 7 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
FRA U19
|
Lyonnais U19
Paris FC U19
Lyonnais U19
Paris FC U19
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
|
3.5
T
|
FRA U19
|
Paris FC U19
U19 Andreieux
Paris FC U19
U19 Andreieux
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
|
3/3.5
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 28 |
0 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 28 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 28 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 28 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
1 Tổng số ghi bàn 30
-
0.5 Trung bình ghi bàn 3
-
7 Tổng số mất bàn 18
-
3.5 Trung bình mất bàn 1.8
-
0% TL thắng 70%
-
50% TL hòa 10%
-
50% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Sarcelles U19 |
||
---|---|---|
FRA U19
|
Lille U19
Sarcelles U19
|
7 Ngày |
FRA U19
|
Sarcelles U19
U19 Le Havre
|
14 Ngày |
FRA U19
|
U19 Caen
Sarcelles U19
|
21 Ngày |
Paris FC U19 |
||
---|---|---|
FRA U19
|
Paris FC U19
Dunkerque U19
|
7 Ngày |
FRA U19
|
Creil U19
Paris FC U19
|
14 Ngày |
FRA U19
|
Paris FC U19
Orleans US 45 U19
|
21 Ngày |