So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | 50% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 | 50% |
Gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 50% | |
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 10 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | 12 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 11 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | 0% | |
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 11 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Stade Poitevin(U19)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA U19
|
U19 USSA Vertou
Stade Poitevin(U19)
U19 USSA Vertou
Stade Poitevin(U19)
|
00 | 23 | 00 | 23 |
|
|
FRA U19
|
U19 Saint Lo Manche FC
Stade Poitevin(U19)
U19 Saint Lo Manche FC
Stade Poitevin(U19)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Lorient(U19)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA U19
|
Lorient(U19)
U19 Guingamp
Lorient(U19)
U19 Guingamp
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
FRA U19
|
Angers SCO U19
Lorient(U19)
Angers SCO U19
Lorient(U19)
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
FRA U19
|
Nantes U19
Lorient(U19)
Nantes U19
Lorient(U19)
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
FRA U19
|
Lorient(U19)
SPA Merignacais U19
Lorient(U19)
SPA Merignacais U19
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
FRA U19
|
Brest Stade U19
Lorient(U19)
Brest Stade U19
Lorient(U19)
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
|
|
FRA U19
|
Angers SCO U19
Lorient(U19)
Angers SCO U19
Lorient(U19)
|
22 | 3 4 | 22 | 3 4 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
FRA U19
|
Lorient(U19)
U19 Avranches
Lorient(U19)
U19 Avranches
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
FRA U19
|
U19 Guingamp
Lorient(U19)
U19 Guingamp
Lorient(U19)
|
13 | 4 4 | 13 | 4 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
FRA U19
|
Lorient(U19)
Bergerac Perigord U19
Lorient(U19)
Bergerac Perigord U19
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FRA U19
|
Laval U19
Lorient(U19)
Laval U19
Lorient(U19)
|
01 | 5 2 | 01 | 5 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
FRA U19
|
Lorient(U19)
Saint-Renan U19
Lorient(U19)
Saint-Renan U19
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
FRA U19
|
U19 Rennais
Lorient(U19)
U19 Rennais
Lorient(U19)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FRA U19
|
Lorient(U19)
Beaucouze U19
Lorient(U19)
Beaucouze U19
|
30 | 4 4 | 30 | 4 4 |
|
|
FRA U19
|
SPA Merignacais U19
Lorient(U19)
SPA Merignacais U19
Lorient(U19)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
FRA U19
|
Lorient(U19)
Brest Stade U19
Lorient(U19)
Brest Stade U19
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
FRA U19
|
Lorient(U19)
Angers SCO U19
Lorient(U19)
Angers SCO U19
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
|
|
FRA U19
|
U19 Avranches
Lorient(U19)
U19 Avranches
Lorient(U19)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
|
2.5/3
X
|
FRA U19
|
Lorient(U19)
U19 Guingamp
Lorient(U19)
U19 Guingamp
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
FRA U19
|
Bergerac Perigord U19
Lorient(U19)
Bergerac Perigord U19
Lorient(U19)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
FRA U19
|
Lorient(U19)
Laval U19
Lorient(U19)
Laval U19
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 28 |
1 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 28 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 28 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Last 28 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
3 Tổng số ghi bàn 22
-
1.5 Trung bình ghi bàn 2.2
-
2 Tổng số mất bàn 27
-
1 Trung bình mất bàn 2.7
-
50% TL thắng 40%
-
50% TL hòa 20%
-
0% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.8 | 0.8 |
3 trận sắp tới
Stade Poitevin(U19) |
||
---|---|---|
FRA U19
|
Saint-Renan U19
Stade Poitevin(U19)
|
7 Ngày |
FRA U19
|
Stade Poitevin(U19)
Beaucouze U19
|
14 Ngày |
FRA U19
|
Stade Briochin(U19)
Stade Poitevin(U19)
|
21 Ngày |
Lorient(U19) |
||
---|---|---|
FRA U19
|
Lorient(U19)
U19 USSA Vertou
|
7 Ngày |
FRA U19
|
U19 Saint Lo Manche FC
Lorient(U19)
|
14 Ngày |
FRA U19
|
Saint-Renan U19
Lorient(U19)
|
21 Ngày |