



1
2
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 12 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 13 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 0% | |
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 3 | 50% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 10 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 2 | 100% |
6 trận gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 11 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% | |
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 13 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ISR LLTTC
|
Hapoel Hadera
Hapoel Acco
Hapoel Hadera
Hapoel Acco
|
11 | 11 | 23 | 23 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Hapoel Hadera
Hapoel Acco
Hapoel Hadera
Hapoel Acco
|
42 | 42 | 53 | 53 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hapoel Hadera
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ISR D2
|
Hapoel Hadera
Ironi Modiin
Hapoel Hadera
Ironi Modiin
|
00 | 23 | 00 | 23 |
B
B
|
2.5/3
1
T
X
|
ISR D2
|
Kfar Kasem
Hapoel Hadera
Kfar Kasem
Hapoel Hadera
|
02 | 22 | 02 | 22 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ISR LLTTC
|
Ironi Modiin
Hapoel Hadera
Ironi Modiin
Hapoel Hadera
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ISR LLTTC
|
Hapoel Natzrat Illit
Hapoel Hadera
Hapoel Natzrat Illit
Hapoel Hadera
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ISR LLTTC
|
Hapoel Hadera
Hapoel Acco
Hapoel Hadera
Hapoel Acco
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ISR LLTTC
|
Hapoel Hadera
Kiryat Yam SC
Hapoel Hadera
Kiryat Yam SC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ISR D1
|
Hapoel Hadera
Hapoel Jerusalem
Hapoel Hadera
Hapoel Jerusalem
|
02 | 24 | 02 | 24 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ISR D1
|
Hirnyk Kryvyi Rih
Hapoel Hadera
Hirnyk Kryvyi Rih
Hapoel Hadera
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ISR D1
|
Hapoel Hadera
Hapoel Ironi Kiryat Shmona
Hapoel Hadera
Hapoel Ironi Kiryat Shmona
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ISR D1
|
F.C. Ashdod
Hapoel Hadera
F.C. Ashdod
Hapoel Hadera
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ISR D1
|
Hapoel Hadera
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Hadera
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ISR D1
|
Maccabi Petah Tikva FC
Hapoel Hadera
Maccabi Petah Tikva FC
Hapoel Hadera
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ISR D1
|
Ironi Tiberias
Hapoel Hadera
Ironi Tiberias
Hapoel Hadera
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ISR D1
|
Hirnyk Kryvyi Rih
Hapoel Hadera
Hirnyk Kryvyi Rih
Hapoel Hadera
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ISR D1
|
Hapoel Hadera
Maccabi Tel Aviv
Hapoel Hadera
Maccabi Tel Aviv
|
21 | 23 | 21 | 23 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ISR D1
|
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Hadera
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Hadera
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ISR D1
|
Hapoel Hadera
Hapoel Ironi Kiryat Shmona
Hapoel Hadera
Hapoel Ironi Kiryat Shmona
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ISR D1
|
Beitar Jerusalem
Hapoel Hadera
Beitar Jerusalem
Hapoel Hadera
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ISR D1
|
Hapoel Hadera
Maccabi Haifa
Hapoel Hadera
Maccabi Haifa
|
10 | 13 | 10 | 13 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ISR D1
|
Maccabi Netanya
Hapoel Hadera
Maccabi Netanya
Hapoel Hadera
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Hapoel Acco
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ISR D2
|
Hapoel Acco
Kfar Kasem
Hapoel Acco
Kfar Kasem
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ISR D2
|
Hapoel Ramat Gan FC
Hapoel Acco
Hapoel Ramat Gan FC
Hapoel Acco
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ISR LLTTC
|
Hapoel Ramat Gan FC
Hapoel Acco
Hapoel Ramat Gan FC
Hapoel Acco
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ISR LLTTC
|
Hapoel Acco
Kiryat Yam SC
Hapoel Acco
Kiryat Yam SC
|
21 | 2 4 | 21 | 2 4 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ISR LLTTC
|
Hapoel Hadera
Hapoel Acco
Hapoel Hadera
Hapoel Acco
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ISR LLTTC
|
Hapoel Acco
Hapoel Natzrat Illit
Hapoel Acco
Hapoel Natzrat Illit
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
INT CF
|
Maccabi Kabilio Jaffa(N)
Hapoel Acco
Maccabi Kabilio Jaffa(N)
Hapoel Acco
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ISR D2
|
Hapoel Natzrat Illit
Hapoel Acco
Hapoel Natzrat Illit
Hapoel Acco
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ISR D2
|
Hapoel Acco
Hapoel Umm Al Fahm
Hapoel Acco
Hapoel Umm Al Fahm
|
30 | 3 2 | 30 | 3 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ISR D2
|
Ironi Ramat Hasharon
Hapoel Acco
Ironi Ramat Hasharon
Hapoel Acco
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ISR D2
|
Hapoel Acco
Hapoel Raanana
Hapoel Acco
Hapoel Raanana
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ISR D2
|
Hapoel Acco
Maccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Acco
Maccabi Kabilio Jaffa
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ISR D2
|
Kfar Kasem
Hapoel Acco
Kfar Kasem
Hapoel Acco
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ISR D2
|
Hapoel Acco
Hapoel Afula
Hapoel Acco
Hapoel Afula
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ISR D2
|
Maccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Acco
Maccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Acco
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ISR D2
|
Hapoel Acco
Hapoel Kfar Saba
Hapoel Acco
Hapoel Kfar Saba
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ISR D2
|
Maccabi Herzliya
Hapoel Acco
Maccabi Herzliya
Hapoel Acco
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ISR D2
|
Hapoel Acco
Hapoel Ramat Gan FC
Hapoel Acco
Hapoel Ramat Gan FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ISR D2
|
Hapoel Acco
Kfar Kasem
Hapoel Acco
Kfar Kasem
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ISR D2
|
Hapoel Tel Aviv
Hapoel Acco
Hapoel Tel Aviv
Hapoel Acco
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 8 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Top 8 |
0 | 2 | 0 |
Khách vs Last 8 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 19
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.9
-
23 Tổng số mất bàn 15
-
2.3 Trung bình mất bàn 1.5
-
20% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 20%
-
70% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 11.8 | 7.4 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11.3 | 6.9 |
3 trận sắp tới
Hapoel Hadera |
||
---|---|---|
ISR D2
|
Maccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Hadera
|
7 Ngày |
ISR D2
|
Hapoel Hadera
Maccabi Petah Tikva FC
|
14 Ngày |
ISR D2
|
Bnei Yehuda Tel Aviv
Hapoel Hadera
|
21 Ngày |
Hapoel Acco |
||
---|---|---|
ISR D2
|
Ironi Modiin
Hapoel Acco
|
7 Ngày |
ISR D2
|
Hapoel Acco
Maccabi Kabilio Jaffa
|
14 Ngày |
ISR D2
|
Maccabi Petah Tikva FC
Hapoel Acco
|
21 Ngày |