



2
5
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 12 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 12 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 9 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 0% | |
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 11 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 12 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | 14 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 9 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | 14 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | 0% | |
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | 14 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | 14 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JAM D1
|
Arnett Gardens
Harbour View FC
Arnett Gardens
Harbour View FC
|
01 | 01 | 51 | 51 |
2
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Arnett Gardens
Harbour View FC
Arnett Gardens
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
H
|
JAM D1
|
Arnett Gardens
Harbour View FC
Arnett Gardens
Harbour View FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
1/1.5
T
B
|
2.5
1
T
H
|
JAM D1
|
Arnett Gardens
Harbour View FC
Arnett Gardens
Harbour View FC
|
00 | 00 | 21 | 21 |
1
H
|
2.5
T
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Arnett Gardens
Harbour View FC
Arnett Gardens
|
20 | 20 | 22 | 22 |
-0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
JAM D1
|
Arnett Gardens
Harbour View FC
Arnett Gardens
Harbour View FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
JAM D1
|
Arnett Gardens
Harbour View FC
Arnett Gardens
Harbour View FC
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Arnett Gardens
Harbour View FC
Arnett Gardens
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JAM D1
|
Arnett Gardens
Harbour View FC
Arnett Gardens
Harbour View FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Arnett Gardens
Harbour View FC
Arnett Gardens
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
JAM D1
|
Arnett Gardens
Harbour View FC
Arnett Gardens
Harbour View FC
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Arnett Gardens
Harbour View FC
Arnett Gardens
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Arnett Gardens
Harbour View FC
Arnett Gardens
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Arnett Gardens
Harbour View FC
Arnett Gardens
|
02 | 02 | 12 | 12 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Arnett Gardens
Harbour View FC
Arnett Gardens
|
00 | 00 | 03 | 03 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
JAM D1
|
Arnett Gardens
Harbour View FC
Arnett Gardens
Harbour View FC
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0/0.5
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Arnett Gardens
Harbour View FC
Arnett Gardens
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Arnett Gardens
Harbour View FC
Arnett Gardens
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
INT CF
|
Arnett Gardens
Harbour View FC
Arnett Gardens
Harbour View FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Arnett Gardens
Harbour View FC
Arnett Gardens
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Harbour View FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JAM D1
|
Harbour View FC
Chapelton
Harbour View FC
Chapelton
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
JAM D1
|
Cavalier FC
Harbour View FC
Cavalier FC
Harbour View FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
JAM D1
|
Arnett Gardens
Harbour View FC
Arnett Gardens
Harbour View FC
|
01 | 51 | 01 | 51 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Vere United
Harbour View FC
Vere United
|
30 | 60 | 30 | 60 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
JAM D1
|
Siti Worley Garden J
Harbour View FC
Siti Worley Garden J
Harbour View FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Cavalier FC
Harbour View FC
Cavalier FC
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
JAM D1
|
Mount Pleasant FA
Harbour View FC
Mount Pleasant FA
Harbour View FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Racing United
Harbour View FC
Racing United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
JAM D1
|
Dunbeholden FC
Harbour View FC
Dunbeholden FC
Harbour View FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
JAM D1
|
Waterhouse FC
Harbour View FC
Waterhouse FC
Harbour View FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Portmore United
Harbour View FC
Portmore United
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2
1
H
H
|
JAM D1
|
Humble Lions
Harbour View FC
Humble Lions
Harbour View FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Chapelton
Harbour View FC
Chapelton
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
0.5/1
T
T
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Molynes United
Harbour View FC
Molynes United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
JAM D1
|
Montego Bay Utd
Harbour View FC
Montego Bay Utd
Harbour View FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Siti Worley Garden J
Harbour View FC
Siti Worley Garden J
|
02 | 22 | 02 | 22 |
H
|
3.5/4
T
|
JAM D1
|
Cavalier FC(N)
Harbour View FC
Cavalier FC(N)
Harbour View FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Arnett Gardens
Harbour View FC
Arnett Gardens
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
JAM D1
|
Vere United
Harbour View FC
Vere United
Harbour View FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Mount Pleasant FA
Harbour View FC
Mount Pleasant FA
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Arnett Gardens
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JAM D1
|
Arnett Gardens
Cavalier FC
Arnett Gardens
Cavalier FC
|
13 | 2 3 | 13 | 2 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
JAM D1
|
Racing United
Arnett Gardens
Racing United
Arnett Gardens
|
40 | 5 1 | 40 | 5 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CONCACAF CS
|
Arnett Gardens
AC Port Of Spain
Arnett Gardens
AC Port Of Spain
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CONCACAF CS
|
Arnett Gardens
Dublanc FC
Arnett Gardens
Dublanc FC
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
JAM D1
|
Arnett Gardens
Montego Bay Utd
Arnett Gardens
Montego Bay Utd
|
00 | 4 2 | 00 | 4 2 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
JAM D1
|
Arnett Gardens
Cavalier FC
Arnett Gardens
Cavalier FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
JAM D1
|
Cavalier FC
Arnett Gardens
Cavalier FC
Arnett Gardens
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
JAM D1
|
Arnett Gardens
Harbour View FC
Arnett Gardens
Harbour View FC
|
01 | 5 1 | 01 | 5 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
JAM D1
|
Waterhouse FC
Arnett Gardens
Waterhouse FC
Arnett Gardens
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
JAM D1
|
Arnett Gardens
Vere United
Arnett Gardens
Vere United
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
JAM D1
|
Arnett Gardens
Mount Pleasant FA
Arnett Gardens
Mount Pleasant FA
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
JAM D1
|
Portmore United
Arnett Gardens
Portmore United
Arnett Gardens
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JAM D1
|
Arnett Gardens
Siti Worley Garden J
Arnett Gardens
Siti Worley Garden J
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1
X
X
|
JAM D1
|
Humble Lions
Arnett Gardens
Humble Lions
Arnett Gardens
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
JAM D1
|
Arnett Gardens
Cavalier FC
Arnett Gardens
Cavalier FC
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
JAM D1
|
Molynes United
Arnett Gardens
Molynes United
Arnett Gardens
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
JAM D1
|
Montego Bay Utd
Arnett Gardens
Montego Bay Utd
Arnett Gardens
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JAM D1
|
Arnett Gardens
Dunbeholden FC
Arnett Gardens
Dunbeholden FC
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
|
|
JAM D1
|
Arnett Gardens
Racing United
Arnett Gardens
Racing United
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
JAM D1
|
Chapelton
Arnett Gardens
Chapelton
Arnett Gardens
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 7 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 7 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 7 |
0 | 0 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 23
-
1.1 Trung bình ghi bàn 2.3
-
17 Tổng số mất bàn 18
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.8
-
20% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 10%
-
50% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 0 | 3 | 6.1 | 3.1 |
1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7.6 | 3.4 |
3 trận sắp tới
Harbour View FC |
||
---|---|---|
JAM D1
|
Waterhouse FC
Harbour View FC
|
7 Ngày |
JAM D1
|
Harbour View FC
Mount Pleasant FA
|
14 Ngày |
JAM D1
|
Treasure Beach
Harbour View FC
|
21 Ngày |
Arnett Gardens |
||
---|---|---|
JAM D1
|
Arnett Gardens
Chapelton
|
7 Ngày |
JAM D1
|
Arnett Gardens
Waterhouse FC
|
14 Ngày |
JAM D1
|
Mount Pleasant FA
Arnett Gardens
|
21 Ngày |